CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 94 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
76 1.005385.000.00.00.H31 Tiếp nhận vào công chức Sở Nội Vụ Công chức
77 1.003960.000.00.00.H31 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội (cấp tỉnh) Sở Nội Vụ QLNN chuyên ngành, hội, quỹ
78 2.001683.000.00.00.H31 Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội Vụ QLNN về Công tác thanh niên
79 1.010196.000.00.00.H31 Thủ tục cấp, cấp lại chứng chỉ hành nghề lưu trữ (Cấp tỉnh) Sở Nội Vụ QLNN về Văn thư, Lưu trữ
80 2.002157.000.00.00.H31 Thủ tục thi nâng ngạch công chức Sở Nội Vụ Công chức
81 2.001688.000.00.00.H31 Thủ tục chia, tách; sáp nhập; hợp nhất hội (cấp tỉnh) Sở Nội Vụ QLNN chuyên ngành, hội, quỹ
82 2.001678.000.00.00.H31 Thủ tục đổi tên hội (cấp tỉnh) Sở Nội Vụ QLNN chuyên ngành, hội, quỹ
83 1.003918.000.00.00.H31 Thủ tục hội tự giải thể (cấp tỉnh) Sở Nội Vụ QLNN chuyên ngành, hội, quỹ
84 1.003900.000.00.00.H31 Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội cấp Tỉnh Sở Nội Vụ QLNN chuyên ngành, hội, quỹ
85 1.003858.000.00.00.H31 Thủ tục cho phép hội đặt văn phòng đại diện cấp tỉnh Sở Nội Vụ QLNN chuyên ngành, hội, quỹ
86 1.003822.000.00.00.H31 Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội Vụ QLNN chuyên ngành, hội, quỹ
87 2.001590.000.00.00.H31 Thủ tục công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên hội đồng quản lý quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội Vụ QLNN chuyên ngành, hội, quỹ
88 2.001567.000.00.00.H31 Thủ tục công nhận thay đổi, bổ sung thành viên hội đồng quản lý quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội Vụ QLNN chuyên ngành, hội, quỹ
89 1.003621.000.00.00.H31 Thủ tục thay đổi giấy phép thành lập và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội Vụ QLNN chuyên ngành, hội, quỹ
90 1.003916.000.00.00.H31 Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội Vụ QLNN chuyên ngành, hội, quỹ