CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 130 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
91 2.000340.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Sở Công thương Thương mại Quốc tế
92 1.000425.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí
93 2.000176.000.00.00.H31 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công thương Lưu thông hàng hóa
94 2.000330.000.00.00.H31 Điều chỉnh Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Sở Công thương Thương mại Quốc tế
95 2.000180.000.00.00.H31 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí
96 2.000167.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công thương Lưu thông hàng hóa
97 2.000272.000.00.00.H31 Cấp giấy phép kinh doanh đồng thời với giấy phép lập cơ sở bán lẻ được quy định tại Điều 20 Nghị định số 09/2018/NĐ-CP Sở Công thương Thương mại Quốc tế
98 2.000166.000.00.00.H31 Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công thương Kinh doanh khí
99 2.000637.000.00.00.H31 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá Sở Công thương Lưu thông hàng hóa
100 2.000361.000.00.00.H31 Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ thứ nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp không phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) Sở Công thương Thương mại Quốc tế
101 2.000156.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công thương Kinh doanh khí
102 2.000640.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá Sở Công thương Lưu thông hàng hóa
103 1.000774.000.00.00.H31 Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) Sở Công thương Thương mại Quốc tế
104 2.000390.000.00.00.H31 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công thương Kinh doanh khí
105 2.000197.000.00.00.H31 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá Sở Công thương Lưu thông hàng hóa