CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 99 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
46 1.012820.000.00.00.H31 Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm (Cấp Tỉnh) Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai
47 1.012821.000.00.00.H31 Thẩm định, phê duyệt phương án sử dụng đất Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai
48 1.000049.000.00.00.H31 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II Sở Tài Nguyên Môi Trường Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý
49 1.011671.000.00.00.H31 Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ Sở Tài Nguyên Môi Trường Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý
50 1.011441.000.00.00.H31 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Tài Nguyên Môi Trường Đăng ký biện pháp bảo đảm
51 1.011442.000.00.00.H31 Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Tài Nguyên Môi Trường Đăng ký biện pháp bảo đảm
52 1.011443.000.00.00.H31 Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Tài Nguyên Môi Trường Đăng ký biện pháp bảo đảm
53 1.011444.000.00.00.H31 Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Tài Nguyên Môi Trường Đăng ký biện pháp bảo đảm
54 1.011445.000.00.00.H31 Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất Sở Tài Nguyên Môi Trường Đăng ký biện pháp bảo đảm
55 1.000987.000.00.00.H31 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Tài Nguyên Môi Trường Khí tượng thuỷ văn
56 1.004434.000.00.00.H31 Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài Nguyên Môi Trường Tài nguyên khoáng sản
57 1.009669.000.00.00.H31 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành (cấp tỉnh) Sở Tài Nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
58 1.011516.000.00.00.H31 Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển (cấp tỉnh) Sở Tài Nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
59 1.011518.000.00.00.H31 Trả lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Tài Nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
60 1.012500.000.00.00.H31 Tạm dừng hiệu lực giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Tài Nguyên Môi Trường Tài nguyên nước