CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 49 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
16 2.002395.000.00.00.H31 Giải quyết tố cáo tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết tố cáo
17 2.002396.000.00.00.H31 Giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Quận/huyện Giải quyết tố cáo
18 2.002516.000.00.00.H31 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
19 1.010833.000.00.00.H31 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Cấp Quận/huyện Người có công
20 2.002400.000.00.00.H31 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Phòng,chống tham nhũng
21 2.002400.000.00.00.H31 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Phòng,chống tham nhũng
22 2.002401.000.00.00.H31 Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Phòng,chống tham nhũng
23 2.002401.000.00.00.H31 Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập. Cấp Quận/huyện Phòng,chống tham nhũng
24 2.002402.000.00.00.H31 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Cấp Quận/huyện Phòng,chống tham nhũng
25 2.002402.000.00.00.H31 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình. Cấp Quận/huyện Phòng,chống tham nhũng
26 2.002403.000.00.00.H31 Thủ tục thực hiện việc giải trình. Cấp Quận/huyện Phòng,chống tham nhũng
27 2.002403.000.00.00.H31 Thủ tục thực hiện việc giải trình Cấp Quận/huyện Phòng,chống tham nhũng
28 2.002163.000.00.00.H31 Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu Cấp Quận/huyện Phòng, chống thiên tai
29 2.001909.000.00.00.H31 Tiếp công dân tại cấp xã Cấp Quận/huyện Tiếp công dân
30 2.002174.000.00.00.H31 Tiếp công dân tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Tiếp công dân