CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5713 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
5056 1.005062.000.00.00.H31 Cho phép trung tâm giáo dục thường xuyên hoạt động giáo dục trở lại Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Thường xuyên
5057 2.001987.000.00.00.H31 Đề nghị được kinh doanh dịch vụ tư vấn du học trở lại Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác
5058 2.001259.000.00.00.H31 Thủ tục kiểm tra nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
5059 1.009661.000.00.00.H31 Thủ tục ngừng hoạt động của dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư Sở Kế hoạch và Đầu tư Đầu tư tại Việt Nam
5060 2.002000.000.00.00.H31 Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
5061 1.002398.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động của công ty luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật Sư
5062 1.001432.000.00.00.H31 Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
5063 1.000644.000.00.00.H31 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
5064 1.001777.000.00.00.H31 Cấp giấy phép đào tạo lái xe ô tô Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
5065 1.004002.000.00.00.H31 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
5066 1.009772.000.00.00.H31 Thủ tục chấm dứt hoạt động của dự án đầu tư Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Đầu tư tại Việt Nam
5067 1.000045.000.00.00.H31 Xác nhận bảng kê lâm sản. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lâm nghiệp
5068 1.004815.000.00.00.H31 Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lâm nghiệp
5069 2.000354.000.00.00.H31 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Sở Công thương Kinh doanh khí
5070 2.000673.000.00.00.H31 Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước