CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5713 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4606 1.001721.000.00.00.H31 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
4607 2.000555.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp thay đổi tên gọi, địa chỉ trụ sở, người đại diện theo pháp luật, danh sách thành viên hợp danh của Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định Tư pháp
4608 1.002218.000.00.00.H31 Hợp nhất công ty luật Sở Tư pháp Luật Sư
4609 1.000390.000.00.00.H31 Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
4610 1.001123.000.00.00.H31 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
4611 1.004605.000.00.00.H31 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận khóa cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên du lịch quốc tế Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
4612 1.001191.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm
4613 1.004639.000.00.00.H31 Thủ tục cấp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa cơ sở
4614 1.004557.000.00.00.H31 Thông báo hoạt động bán lẻ thuốc lưu động Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
4615 1.009566.000.00.00.H31 Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với mỹ phẩm sản xuất trong nước để xuất khẩu Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
4616 1.001514.000.00.00.H31 Miễn nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Tổ chức cán bộ
4617 2.000815.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng Thực
4618 2.000884.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Quận/huyện Chứng Thực
4619 2.000913.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng Thực
4620 2.000927.000.00.00.H31 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng Thực