CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5713 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4336 2.001737.000.00.00.H31 Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản - In và Phát hành
4337 1.002099.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật Sư
4338 1.001842.000.00.00.H31 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên và hành nghề quản lý, thanh lý tài sản
4339 1.001233.000.00.00.H31 Thủ tục thay đổi nội dung Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
4340 1.004572.000.00.00.H31 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch khác
4341 2.001591.000.00.00.H31 Thủ tục cấp giấy phép khai quật khẩn cấp Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
4342 2.001611.000.00.00.H31 Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp chấm dứt hoạt động kinh doanh dịch vụ lữ hành Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
4343 1.001738.000.00.00.H31 Thủ tục cấp giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm
4344 1.002022.000.00.00.H31 Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu do liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên đoàn thể thao quốc tế tổ chức hoặc đăng cai tổ chức Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
4345 1.000963.000.00.00.H31 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa cơ sở
4346 1.003560.000.00.00.H31 Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu cấp tỉnh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa - Hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành văn hóa
4347 1.004596.000.00.00.H31 Điều chỉnh nội dung Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
4348 1.001750.000.00.00.H31 Cho phép áp dụng thí điểm kỹ thuật mới, phương pháp mới trong khám bệnh, chữa bệnh đối với kỹ thuật mới, phương pháp mới quy định tại Khoản 3 Điều 2 Thông tư số 07/2015/TT-BYT thuộc thẩm quyền quản lý của Sở Y tế Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
4349 1.003039.000.00.00.H31 Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại B, C, D Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Trang thiết bị y tế
4350 1.001261.000.00.00.H31 Cấp Giấy chứng nhận, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với phương tiện giao thông cơ giới đường bộ Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm