CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5873 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
406 1.000362.000.00.00.H31 Thông báo về việc tìm việc làm hằng tháng Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Việc làm
407 1.000401.000.00.00.H31 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Việc làm
408 1.001881.000.00.00.H31 Giải quyết hỗ trợ kinh phí đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Việc làm
409 1.001966.000.00.00.H31 Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Việc làm
410 1.001973.000.00.00.H31 Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Việc làm
411 2.000148.000.00.00.H31 Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Việc làm
412 2.000178.000.00.00.H31 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Việc làm
413 2.000839.000.00.00.H31 Giải quyết hỗ trợ học nghề Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Việc làm
414 2.000888.000.00.00.H31 Tham gia bảo hiểm thất nghiệp Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Việc làm
415 2.001953.000.00.00.H31 Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Việc làm
416 1.000143.000.00.00.H31 Thủ tục khai báo các máy, thiết bị có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động (thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội). Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Việc làm
417 1.011546.000.00.00.H31 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Việc làm
418 1.011547.000.00.00.H31 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Việc làm
419 1.012268.000.00.00.H31 Thủ tục phân loại đơn vị hành chính cấp xã (TTHC Cấp Tỉnh) Sở Nội Vụ Chính quyền địa phương
420 2.000465.000.00.00.H31 Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố Sở Nội Vụ Chính quyền địa phương