CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5838 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
3661 2.001449.000.00.00.H31 Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Phổ biến, giáo dục pháp luật
3662 2.001457.000.00.00.H31 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Phổ biến, giáo dục pháp luật
3663 2.002403.000.00.00.H31 Thủ tục thực hiện việc giải trình Cấp Quận/huyện Phòng,chống tham nhũng
3664 2.002400.000.00.00.H31 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Phòng,chống tham nhũng
3665 2.002400.000.00.00.H31 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Phòng,chống tham nhũng
3666 2.002401.000.00.00.H31 Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập. Cấp Quận/huyện Phòng,chống tham nhũng
3667 2.002401.000.00.00.H31 Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Phòng,chống tham nhũng
3668 2.002402.000.00.00.H31 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình. Cấp Quận/huyện Phòng,chống tham nhũng
3669 2.002402.000.00.00.H31 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Cấp Quận/huyện Phòng,chống tham nhũng
3670 2.002403.000.00.00.H31 Thủ tục thực hiện việc giải trình. Cấp Quận/huyện Phòng,chống tham nhũng
3671 1.000132.000.00.00.H31 Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình Cấp Quận/huyện Phòng chống tệ nạn xã hội
3672 1.010939.000.00.00.H31 Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Phòng chống tệ nạn xã hội
3673 1.010940.000.00.00.H31 Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Phòng chống tệ nạn xã hội
3674 1.010941.000.00.00.H31 Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Cấp Quận/huyện Phòng chống tệ nạn xã hội
3675 2.001661.000.00.00.H31 Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân Cấp Quận/huyện Phòng chống tệ nạn xã hội