CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5719 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
3211 1.003645.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa cơ sở
3212 1.005394.000.00.00.H31 Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức Cấp Quận/huyện Viên chức
3213 1.012299.000.00.00.H31 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Cấp Quận/huyện Viên chức
3214 1.012300.000.00.00.H31 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Cấp Quận/huyện Viên chức
3215 1.012301.000.00.00.H31 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Cấp Quận/huyện Viên chức
3216 1.011548.000.00.00.H31 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động. Cấp Quận/huyện Việc làm
3217 1.011550.000.00.00.H31 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh. Cấp Quận/huyện Việc làm
3218 2.001801.000.00.00.H31 Xử lý đơn tại cấp xã Cấp Quận/huyện Xử lý đơn thư
3219 2.001879.000.00.00.H31 Xử lý đơn tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Xử lý đơn thư
3220 VSATTP_2021_001 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Y tế
3221 1.001138.000.00.00.H31 Cấp Giấy phép hoạt động đối với trạm sơ cấp cứu chữ thập đỏ Cấp Quận/huyện Y tế
3222 1.002150.000.00.00.H31 Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng Cấp Quận/huyện Y tế
3223 1.003564.000.00.00.H31 Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh Cấp Quận/huyện Y tế
3224 1.002759.000.00.00.H31 Cấp lại, đổi, điều chỉnh thông tin trên sổ BHXH, thẻ BHYT (Thực hiện đối với trường hợp cấp lại sổ BHXH do mất, hỏng; cấp lại, đổi thẻ BHYT) Cấp Quận/huyện Bảo hiểm xã hội
3225 1.001939.000.00.00.H31 Đăng ký đóng, cấp thẻ BHYT đối với người chỉ tham gia BHYT Cấp Quận/huyện Bảo hiểm xã hội