CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5719 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
3136 2.001449.000.00.00.H31 Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Phổ biến, giáo dục pháp luật
3137 2.001457.000.00.00.H31 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Phổ biến, giáo dục pháp luật
3138 2.002400.000.00.00.H31 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Phòng,chống tham nhũng
3139 2.002400.000.00.00.H31 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Phòng,chống tham nhũng
3140 2.002401.000.00.00.H31 Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Phòng,chống tham nhũng
3141 2.002401.000.00.00.H31 Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập. Cấp Quận/huyện Phòng,chống tham nhũng
3142 2.002402.000.00.00.H31 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Cấp Quận/huyện Phòng,chống tham nhũng
3143 2.002402.000.00.00.H31 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình. Cấp Quận/huyện Phòng,chống tham nhũng
3144 2.002403.000.00.00.H31 Thủ tục thực hiện việc giải trình Cấp Quận/huyện Phòng,chống tham nhũng
3145 2.002403.000.00.00.H31 Thủ tục thực hiện việc giải trình. Cấp Quận/huyện Phòng,chống tham nhũng
3146 1.000132.000.00.00.H31 Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình Cấp Quận/huyện Phòng chống tệ nạn xã hội
3147 1.010939.000.00.00.H31 Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Phòng chống tệ nạn xã hội
3148 1.010940.000.00.00.H31 Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Phòng chống tệ nạn xã hội
3149 1.010941.000.00.00.H31 Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Cấp Quận/huyện Phòng chống tệ nạn xã hội
3150 2.001661.000.00.00.H31 Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân Cấp Quận/huyện Phòng chống tệ nạn xã hội