CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5751 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2911 1.012381.000.00.00.H31 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện huyện theo công trạng (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
2912 1.012383.000.00.00.H31 Thủ tục tặng danh hiệu “Tập thể lao động tiên tiến” (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
2913 1.012385.000.00.00.H31 Thủ tục tặng danh hiệu "Chiến sĩ thi đua cơ sở" (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
2914 1.012386.000.00.00.H31 Thủ tục tặng danh hiệu "Lao động tiên tiến" (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
2915 1.012387.000.00.00.H31 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo chuyên đề (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
2916 1.012389.000.00.00.H31 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
2917 1.012390.000.00.00.H31 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho hộ gia đình (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
2918 2.001909.000.00.00.H31 Tiếp công dân tại cấp xã Cấp Quận/huyện Tiếp công dân
2919 2.002174.000.00.00.H31 Tiếp công dân tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Tiếp công dân
2920 1.009334.000.00.00.H31 Thẩm định thành lập tổ chức hành chính Cấp Quận/huyện Tổ chức hành chính
2921 1.009335.000.00.00.H31 Thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính Cấp Quận/huyện Tổ chức hành chính
2922 1.009336.000.00.00.H31 Thẩm định giải thể tổ chức hành chính Cấp Quận/huyện Tổ chức hành chính
2923 2.000794.000.00.00.H31 Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở Cấp Quận/huyện Thể dục thể thao
2924 2.001621.000.00.00.H31 Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thủy lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khắc của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) Cấp Quận/huyện Thủy lợi
2925 1.001662.000.00.00.H31 Đăng ký khai thác, sử dụng nước dưới đất Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước