CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5704 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2536 2.000150.000.00.00.H31 Thủ tục Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
2537 2.000162.000.00.00.H31 Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá. Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
2538 2.000181.000.00.00.H31 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá. Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
2539 2.000615.000.00.00.H31 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
2540 2.000620.000.00.00.H31 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
2541 2.000629.000.00.00.H31 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh. Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
2542 2.000633.000.00.00.H31 Cấp giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh. Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
2543 2.001240.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
2544 2.001261.000.00.00.H31 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai. Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
2545 2.001270.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
2546 2.001283.000.00.00.H31 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai. Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
2547 2.000635.000.00.00.H31 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2548 2.000635.000.00.00.H31 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2549 2.002516.000.00.00.H31 Xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2550 1.000419.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch