CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5751 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2326 1.012378.000.00.00.H31 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho hộ gia đình (Cấp xã) Cấp Quận/huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
2327 1.012379.000.00.00.H31 Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến (Cấp xã) Cấp Quận/huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
2328 1.012381.000.00.00.H31 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện huyện theo công trạng (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
2329 1.012383.000.00.00.H31 Thủ tục tặng danh hiệu “Tập thể lao động tiên tiến” (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
2330 1.012385.000.00.00.H31 Thủ tục tặng danh hiệu "Chiến sĩ thi đua cơ sở" (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
2331 1.012386.000.00.00.H31 Thủ tục tặng danh hiệu "Lao động tiên tiến" (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
2332 1.012387.000.00.00.H31 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo chuyên đề (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
2333 1.012389.000.00.00.H31 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
2334 1.012390.000.00.00.H31 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho hộ gia đình (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
2335 2.001909.000.00.00.H31 Tiếp công dân tại cấp xã Cấp Quận/huyện Tiếp công dân
2336 2.002174.000.00.00.H31 Tiếp công dân tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Tiếp công dân
2337 1.009334.000.00.00.H31 Thẩm định thành lập tổ chức hành chính Cấp Quận/huyện Tổ chức hành chính
2338 1.009335.000.00.00.H31 Thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính Cấp Quận/huyện Tổ chức hành chính
2339 1.009336.000.00.00.H31 Thẩm định giải thể tổ chức hành chính Cấp Quận/huyện Tổ chức hành chính
2340 2.000794.000.00.00.H31 Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở Cấp Quận/huyện Thể dục thể thao