CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2122 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.009974.000.00.00.H31 Thủ tục cấp giấy phép xây dựng công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình theo giai đoạn trong KCN). Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Hoạt động xây dựng
2 1.009978.000.00.00.H31 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Hoạt động xây dựng
3 1.009979.000.00.00.H31 Thủ tục cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II, cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến trong KCN) Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Hoạt động xây dựng
4 1.009994.000.00.00.H31 Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Hoạt động xây dựng
5 1.009995.000.00.00.H31 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cảo tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Hoạt động xây dựng
6 1.009996.000.00.00.H31 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Hoạt động xây dựng
7 1.009997.000.00.00.H31 Thủ tục điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến trong KCN Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Hoạt động xây dựng
8 1.009998.000.00.00.H31 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Hoạt động xây dựng
9 1.003011.000.00.00.H31 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Quy hoạch - Kiến trúc
10 1.003141.000.00.00.H31 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Quy hoạch - Kiến trúc
11 XD_2021_05 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện và Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng (Thẩm định, phê duyệt đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng các dự án có sử dụng đất từ 5ha trở lên trong khu công nghiệp và Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng công trình công cộng, công trình có ảnh hưởng lớn đến cảnh quan, môi trường và an toàn của cộng đồng (cấp II, cấp III) trong các KCN).   Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Quản lý quy hoạch và xây dựng
12 1.001939.000.00.00.H31 Đăng ký đóng, cấp thẻ BHYT đối với người chỉ tham gia BHYT Bảo hiểm xã hội Bảo hiểm xã hội
13 1.002179.000.00.00.H31 Đăng ký, đăng ký lại, điều chỉnh đóng BHXH tự nguyện; cấp sổ BHXH Bảo hiểm xã hội Bảo hiểm xã hội
14 1.011647.000.00.00.H31 Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Khoa học, Công nghệ và Môi trường
15 1.003397.000.00.00.H31 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn