CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 213 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
106 2.000629.000.00.00.H31 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh. Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
107 2.000633.000.00.00.H31 Cấp giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh. Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
108 2.001240.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
109 2.001261.000.00.00.H31 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai. Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
110 2.001270.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
111 2.001283.000.00.00.H31 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai. Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
112 2.000635.000.00.00.H31 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
113 2.000635.000.00.00.H31 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
114 2.002516.000.00.00.H31 Xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
115 1.010832.000.00.00.H31 Thăm viếng mộ liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
116 2.002303.000.00.00.H31. Lập danh sách đối tượng tham gia bảo hiểm y tế do Bộ LĐTBXH quản lý Cấp Quận/huyện Người có công
117 2.002363.000.00.00.H31 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
118 1.003596.000.00.00.H31 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
119 1.003605.000.00.00.H31 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
120 1.000132.000.00.00.H31 Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình Cấp Quận/huyện Phòng chống tệ nạn xã hội