CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 130 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
76 1.012387.000.00.00.H31 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo chuyên đề (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
77 1.012389.000.00.00.H31 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
78 1.012390.000.00.00.H31 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho hộ gia đình (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
79 1.009335.000.00.00.H31 Thủ tục hành chính thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/Huyện Tổ chức hành chính
80 1.011262.000.00.00.H31 Thủ tục hành chính thẩm định thành lập tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện. Cấp Quận/Huyện Tổ chức hành chính
81 1.011263.000.00.00.H31 Thủ tục hành chính thẩm định giải thể tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/Huyện Tổ chức hành chính
82 1.001662.000.00.00.H31 Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Tài nguyên nước
83 1.003635.000.00.00.H31 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/Huyện Văn hóa cơ sở
84 1.003645.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/Huyện Văn hóa cơ sở
85 1.005394.000.00.00.H31 Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức Cấp Quận/Huyện Viên chức
86 1.012299.000.00.00.H31 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Cấp Quận/Huyện Viên chức
87 1.012300.000.00.00.H31 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Cấp Quận/Huyện Viên chức
88 1.012301.000.00.00.H31 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Cấp Quận/Huyện Viên chức
89 VSATTP_2021_001 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/Huyện Y tế
90 1.010725.000.00.00.H31 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/Huyện Bảo vệ môi trường