CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 383 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
331 2.002303.000.00.00.H31 Lập danh sách đối tượng tham gia bảo hiểm y tế do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội quản lý Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp
332 2.001960.000.00.00.H31 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp
333 1.004088.000.00.00.H31 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường Thủy
334 2.001958.000.00.00.H31 Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã. Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
335 1.005377.000.00.00.H31 Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã. Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
336 1.005010.000.00.00.H31 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
337 1.004901.000.00.00.H31 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
338 1.004895.000.00.00.H31 Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã. Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
339 1.003877.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận Cấp Quận/huyện Đất đai
340 2.000333.000.00.00.H31 Công nhận tổ trưởng tổ hòa giải Cấp Quận/huyện Hòa giải ở cơ sở
341 2.000373.000.00.00.H31 Công nhân hòa giải viên Cấp Quận/huyện Hòa giải ở cơ sở
342 2.000930.000.00.00.H31 Thôi làm hòa giải viên Cấp Quận/huyện Hòa giải ở cơ sở
343 1.004845.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
344 1.000593.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
345 1.000656.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch