CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 71 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
31 1.005122.000.00.00.H31 Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã chia Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lâp và hoạt động của Liên hiệp hợp tác xã
32 2.002041.000.00.00.H31 Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
33 2.001979.000.00.00.H31 Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã tách Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lâp và hoạt động của Liên hiệp hợp tác xã
34 1.005169.000.00.00.H31 Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
35 2.001957.000.00.00.H31 Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã hợp nhất Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lâp và hoạt động của Liên hiệp hợp tác xã
36 2.002011.000.00.00.H31 Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
37 1.005056.000.00.00.H31 Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã sáp nhập Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lâp và hoạt động của Liên hiệp hợp tác xã
38 2.002010.000.00.00.H31 Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
39 1.005072.000.00.00.H31 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký liên hiệp hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lâp và hoạt động của Liên hiệp hợp tác xã
40 2.002058.000.00.00.H31 Xác nhận chuyên gia Sở Kế hoạch và Đầu tư Đầu tư bằng nguồn vốn triển khai chính thức (ODA) và viện trợ phi chính phủ nước ngoài (NGO)
41 2.002009.000.00.00.H31 Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
42 2.001962.000.00.00.H31 Giải thể tự nguyện liên hiệp hợp tác xã Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lâp và hoạt động của Liên hiệp hợp tác xã
43 2.002008.000.00.00.H31 Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
44 1.005064.000.00.00.H31 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lâp và hoạt động của Liên hiệp hợp tác xã
45 1.005114.000.00.00.H31 Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp