CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 147 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
121 2.002120.000.00.00.H31 Đăng ký khi hợp tác xã tách . Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
122 2.001827.000.00.00.H31 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
123 1.005121.000.00.00.H31 Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
124 1.004972.000.00.00.H31 Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
125 2.001973.000.00.00.H31 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng). Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
126 2.000815.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng Thực
127 2.000843.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng Thực
128 2.000942.000.00.00.H31 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng Thực
129 1.001612.000.00.00.H31 Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
130 1.004982.000.00.00.H31 Giải thể tự nguyện hợp tác xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
131 1.001570.000.00.00.H31 Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
132 1.004979.000.00.00.H31 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
133 2.002303.000.00.00.H31 Lập danh sách đối tượng tham gia bảo hiểm y tế do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội quản lý Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục nghề nghiệp
134 2.001958.000.00.00.H31 Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
135 1.005377.000.00.00.H31 Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của hợp tác xã