CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 268 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
211 2.001711.000.00.00.H31 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đường thủy nội địa
212 1.005378.000.00.00.H31 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
213 2.001627.000.00.00.H31 Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND tỉnh phân cấp. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thủy lợi
214 1.006780.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ trong trường hợp Giấy phép hoạt động mất, hỏng, rách Cấp Xã/Phường/Thị trấn Y tế
215 1.004002.000.00.00.H31 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đường thủy nội địa
216 2.002122.000.00.00.H31 Đăng ký khi hợp tác xã chia. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
217 1.003970.000.00.00.H31 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đường thủy nội địa
218 2.002120.000.00.00.H31 Đăng ký khi hợp tác xã tách . Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
219 2.001827.000.00.00.H31 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
220 1.006391.000.00.00.H31 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đường thủy nội địa
221 1.005121.000.00.00.H31 Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
222 1.003930.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đường thủy nội địa
223 1.004972.000.00.00.H31 Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
224 1.005462.000.00.00.H31 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bồi thường nhà nước
225 2.001659.000.00.00.H31 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đường thủy nội địa