CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 147 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
61 2.000629.000.00.00.H31 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lưu thông hàng hóa trong nước
62 2.000633.000.00.00.H31 Cấp giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lưu thông hàng hóa trong nước
63 2.001240.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lưu thông hàng hóa trong nước
64 2.001261.000.00.00.H31 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lưu thông hàng hóa trong nước
65 2.001270.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lưu thông hàng hóa trong nước
66 2.001283.000.00.00.H31 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lưu thông hàng hóa trong nước
67 2.000635.000.00.00.H31 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
68 2.002516.000.00.00.H31 Xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
69 1.010832.000.00.00.H31 Thăm viếng mộ liệt sĩ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công
70 2.002303.000.00.00.H31. Lập danh sách đối tượng tham gia bảo hiểm y tế do Bộ LĐTBXH quản lý Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công
71 2.002363.000.00.00.H31 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nuôi con nuôi
72 1.003605.000.00.00.H31 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nông nghiệp
73 1.010939.000.00.00.H31 Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng chống tệ nạn xã hội
74 1.010940.000.00.00.H31 Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng chống tệ nạn xã hội
75 2.001661.000.00.00.H31 Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng chống tệ nạn xã hội