CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 267 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
241 1.005010.000.00.00.H31 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
242 1.004901.000.00.00.H31 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
243 1.004895.000.00.00.H31 Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
244 1.003877.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đất đai
245 1.000893.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
246 2.000497.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
247 2.000513.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
248 2.000522.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
249 2.000547.000.00.00.H31 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
250 1.005429.000.00.00.H31 Thanh toán chi phí có liên quan đến việc xử lý tài sản công Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý công sản
251 1.003732.000.00.00.H31 Thủ tục Hội tự giải thể Cấp Xã/Phường/Thị trấn QLNN chuyên ngành, hội, quỹ
252 1.003757.000.00.00.H31 Thủ tục đổi tên Hội Cấp Xã/Phường/Thị trấn QLNN chuyên ngành, hội, quỹ
253 1.003783.000.00.00.H31 Thủ tục chia, tách; sáp nhập; hợp nhất Hội Cấp Xã/Phường/Thị trấn QLNN chuyên ngành, hội, quỹ
254 1.003807.000.00.00.H31 Thủ tục phê duyệt Điều lệ Hội Cấp Xã/Phường/Thị trấn QLNN chuyên ngành, hội, quỹ
255 1.004221.000.00.00.H31 Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đất đai