CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 147 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
91 1.012385.000.00.00.H31 Thủ tục tặng danh hiệu "Chiến sĩ thi đua cơ sở" (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
92 1.012386.000.00.00.H31 Thủ tục tặng danh hiệu "Lao động tiên tiến" (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
93 1.012387.000.00.00.H31 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo chuyên đề (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
94 1.012389.000.00.00.H31 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
95 1.012390.000.00.00.H31 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho hộ gia đình (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
96 1.009334.000.00.00.H31 Thẩm định thành lập tổ chức hành chính Cấp Quận/Huyện Tổ chức hành chính
97 1.009335.000.00.00.H31 Thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính Cấp Quận/Huyện Tổ chức hành chính
98 1.009336.000.00.00.H31 Thẩm định giải thể tổ chức hành chính Cấp Quận/Huyện Tổ chức hành chính
99 1.001662.000.00.00.H31 Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Tài nguyên nước
100 1.003635.000.00.00.H31 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/Huyện Văn hóa cơ sở
101 1.003645.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/Huyện Văn hóa cơ sở
102 1.005394.000.00.00.H31 Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức Cấp Quận/Huyện Viên chức
103 1.012299.000.00.00.H31 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Cấp Quận/Huyện Viên chức
104 1.012300.000.00.00.H31 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Cấp Quận/Huyện Viên chức
105 1.012301.000.00.00.H31 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Cấp Quận/Huyện Viên chức