Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
4742
Đúng & trước hạn:
4359
Trễ hạn
383
Trước hạn:
87.41%
Đúng hạn:
4.51%
Trễ hạn:
8.08%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý:
4901
Đúng & trước hạn:
4899
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.47%
Đúng hạn:
3.49%
Trễ hạn:
0.04%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý:
3267
Đúng & trước hạn:
3253
Trễ hạn
14
Trước hạn:
98.68%
Đúng hạn:
0.89%
Trễ hạn:
0.43%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý:
2497
Đúng & trước hạn:
2491
Trễ hạn
6
Trước hạn:
83.22%
Đúng hạn:
16.54%
Trễ hạn:
0.24%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý:
2799
Đúng & trước hạn:
2775
Trễ hạn
24
Trước hạn:
85.74%
Đúng hạn:
13.4%
Trễ hạn:
0.86%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý:
1065
Đúng & trước hạn:
1051
Trễ hạn
14
Trước hạn:
95.59%
Đúng hạn:
3.1%
Trễ hạn:
1.31%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý:
2712
Đúng & trước hạn:
2701
Trễ hạn
11
Trước hạn:
94.36%
Đúng hạn:
5.24%
Trễ hạn:
0.4%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý:
5495
Đúng & trước hạn:
5472
Trễ hạn
23
Trước hạn:
97.89%
Đúng hạn:
1.69%
Trễ hạn:
0.42%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý:
4846
Đúng & trước hạn:
4820
Trễ hạn
26
Trước hạn:
79.98%
Đúng hạn:
19.48%
Trễ hạn:
0.54%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
7708
Đúng & trước hạn:
7706
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.46%
Đúng hạn:
3.52%
Trễ hạn:
0.02%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý:
3634
Đúng & trước hạn:
3631
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.43%
Đúng hạn:
4.49%
Trễ hạn:
0.08%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý:
2440
Đúng & trước hạn:
2433
Trễ hạn
7
Trước hạn:
89.47%
Đúng hạn:
10.25%
Trễ hạn:
0.28%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý:
2408
Đúng & trước hạn:
2408
Trễ hạn
0
Trước hạn:
94.56%
Đúng hạn:
5.44%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý:
2781
Đúng & trước hạn:
2780
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.69%
Đúng hạn:
4.28%
Trễ hạn:
0.03%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý:
4756
Đúng & trước hạn:
3942
Trễ hạn
814
Trước hạn:
79.14%
Đúng hạn:
3.74%
Trễ hạn:
17.12%