STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25421618070001 31/07/2018 12/09/2018 07/03/2019
Trễ hạn 125 ngày.
NGUYỄN VĂN BA UBND phường Phan Đình Phùng
2 25421618110003 29/11/2018 07/12/2018 07/03/2019
Trễ hạn 63 ngày.
PHAN THỊ PHONG UBND phường Phan Đình Phùng
3 25421618110005 13/11/2018 21/12/2018 07/03/2019
Trễ hạn 53 ngày.
A UBND phường Phan Đình Phùng
4 25421618110020 27/11/2018 02/01/2019 07/03/2019
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ CỐM UBND phường Phan Đình Phùng
5 25421619020046 18/02/2019 25/02/2019 07/03/2019
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ VĂN THANH UBND phường Phan Đình Phùng
6 25421619091701 30/09/2019 01/10/2019 02/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
BÌ VĂN HẢI UBND phường Phan Đình Phùng
7 25421619101939 28/10/2019 29/10/2019 30/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ LÂM UBND phường Phan Đình Phùng
8 25421619101974 31/10/2019 01/11/2019 04/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN SƠN UBND phường Phan Đình Phùng
9 25421619112125 13/11/2019 14/11/2019 15/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH UBND phường Phan Đình Phùng
10 25421619112209 26/11/2019 27/11/2019 28/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGOAN UBND phường Phan Đình Phùng
11 25421619122263 04/12/2019 05/12/2019 06/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VIẾT DUY UBND phường Phan Đình Phùng