1 |
25421219010153 |
04/01/2019 |
17/01/2019 |
22/01/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THANH SƠN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
2 |
25421219010184 |
07/01/2019 |
21/01/2019 |
22/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH VĂN KHAY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
3 |
25421219010186 |
07/01/2019 |
16/01/2019 |
22/03/2019 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TRẦN NGỌC TÚ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
4 |
25421219010188 |
07/01/2019 |
28/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ TẶNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
5 |
25421219010203 |
09/01/2019 |
23/01/2019 |
28/01/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VƯƠNG THỊ UYÊN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
6 |
25421219010264 |
14/01/2019 |
07/03/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
7 |
25421219010290 |
14/01/2019 |
31/01/2019 |
13/02/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ XUÂN THỊNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
8 |
25421219010301 |
15/01/2019 |
15/02/2019 |
12/03/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VŨ VĂN XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
9 |
25421219010310 |
16/01/2019 |
14/02/2019 |
15/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÚY HOA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
10 |
25421219010321 |
16/01/2019 |
30/01/2019 |
13/02/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
11 |
25421219010330 |
17/01/2019 |
13/02/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
12 |
25421219010331 |
17/01/2019 |
31/01/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
13 |
25421219010336 |
17/01/2019 |
28/01/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG VÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
14 |
25421219010342 |
18/01/2019 |
13/02/2019 |
22/03/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
DƯƠNG VĂN TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
15 |
25421219010354 |
18/01/2019 |
22/02/2019 |
04/03/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG HÒA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
16 |
25421219010355 |
18/01/2019 |
22/02/2019 |
04/03/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG HÒA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
17 |
25421219010378 |
21/01/2019 |
11/02/2019 |
13/02/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH VĂN TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
18 |
25421219010382 |
22/01/2019 |
25/01/2019 |
28/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN KIÊN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
19 |
25421219010393 |
22/01/2019 |
25/01/2019 |
28/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÁU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
20 |
25421219010437 |
24/01/2019 |
21/02/2019 |
25/02/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN CẨN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
21 |
25421219010447 |
24/01/2019 |
22/02/2019 |
08/03/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI ĐỨC CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
22 |
25421219010455 |
25/01/2019 |
22/03/2019 |
03/07/2019 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
ĐINH XUÂN TRƯỞNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
23 |
25421219010470 |
28/01/2019 |
18/02/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
ĐÀO HỮU HIỂU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
24 |
25421219010484 |
28/01/2019 |
18/02/2019 |
08/03/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KIỂM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
25 |
25421219010497 |
29/01/2019 |
01/02/2019 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHƯ LINH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
26 |
25421219010498 |
29/01/2019 |
01/02/2019 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC KHOA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
27 |
25421219010503 |
29/01/2019 |
01/02/2019 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
28 |
25421219020553 |
13/02/2019 |
18/02/2019 |
19/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐEN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
29 |
25421219020554 |
13/02/2019 |
18/02/2019 |
19/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
30 |
25421219020555 |
13/02/2019 |
18/02/2019 |
19/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC ANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
31 |
25421219020557 |
13/02/2019 |
18/02/2019 |
19/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG VĂN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
32 |
25421219020563 |
15/02/2019 |
21/03/2019 |
25/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ XUÂN ĐẠO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
33 |
25421219020565 |
15/02/2019 |
01/04/2019 |
14/05/2019 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
LƯU NGỌC NINH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
34 |
25421219020584 |
18/02/2019 |
08/03/2019 |
11/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÔNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
35 |
25421219020590 |
19/02/2019 |
10/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NGÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
36 |
25421219020612 |
20/02/2019 |
06/03/2019 |
13/03/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN HIỆP |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
37 |
25421219020632 |
21/02/2019 |
20/03/2019 |
22/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM QUANG CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
38 |
25421219020659 |
25/02/2019 |
14/03/2019 |
18/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI ĐÌNH CHI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
39 |
25421219020669 |
25/02/2019 |
11/03/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
PHẠM THỊ THỰC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
40 |
25421219020676 |
26/02/2019 |
12/03/2019 |
22/03/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MẦN (THẢO+ VIỆT) |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
41 |
25421219020687 |
26/02/2019 |
12/03/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
PHẠM VĂN HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
42 |
25421219020702 |
26/02/2019 |
12/03/2019 |
14/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỊCH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
43 |
25421219020711 |
27/02/2019 |
22/03/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
DƯƠNG THỊ ĐỢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
44 |
25421219020715 |
27/02/2019 |
20/03/2019 |
22/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ VANG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
45 |
25421219020733 |
28/02/2019 |
14/03/2019 |
22/03/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ MAI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
46 |
25421219020734 |
28/02/2019 |
14/03/2019 |
22/03/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ NỨC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
47 |
25421219030765 |
01/03/2019 |
15/03/2019 |
18/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH QUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
48 |
25421219030766 |
01/03/2019 |
15/03/2019 |
18/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
49 |
25421219030769 |
04/03/2019 |
22/03/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC OÁNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
50 |
25421219030771 |
04/03/2019 |
25/03/2019 |
28/03/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KHÚC VĂN CÔNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
51 |
25421219030795 |
05/03/2019 |
19/03/2019 |
21/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN VĂN TÀI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
52 |
25421219030865 |
08/03/2019 |
26/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
BÙI VĂN NAM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
53 |
25421219030872 |
08/03/2019 |
27/03/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DIẾN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
54 |
25421219030896 |
11/03/2019 |
25/03/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
BÙI VĂN AM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
55 |
25421219030898 |
11/03/2019 |
03/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
VƯƠNG VĂN TẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
56 |
25421219030911 |
12/03/2019 |
21/03/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN HÀM DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
57 |
25421219030920 |
12/03/2019 |
21/03/2019 |
25/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUYẾT THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
58 |
25421219030938 |
12/03/2019 |
15/03/2019 |
18/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ DUY THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
59 |
25421219030939 |
12/03/2019 |
01/04/2019 |
03/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH CÚC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
60 |
25421219030967 |
13/03/2019 |
27/03/2019 |
16/04/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM QUANG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
61 |
25421219030983 |
14/03/2019 |
28/03/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
VŨ VĂN CHUNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
62 |
25421219030984 |
14/03/2019 |
28/03/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
VŨ VĂN CHUNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
63 |
25421219030985 |
14/03/2019 |
28/03/2019 |
11/04/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VƯƠNG VĂN GIỘNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
64 |
25421219030986 |
14/03/2019 |
28/03/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÔNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
65 |
25421219030987 |
14/03/2019 |
25/04/2019 |
14/05/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
BÙI ĐÌNH CHI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
66 |
25421219031002 |
15/03/2019 |
29/03/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
VƯƠNG VĂN TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
67 |
25421219031003 |
15/03/2019 |
29/03/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
MẠC THỊ DUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
68 |
25421219031005 |
15/03/2019 |
04/04/2019 |
16/04/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ VĂN CHIỀU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
69 |
25421219031016 |
15/03/2019 |
15/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
70 |
25421219031036 |
18/03/2019 |
01/04/2019 |
11/04/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
71 |
25421219031043 |
18/03/2019 |
21/03/2019 |
22/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TIẾN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
72 |
25421219031048 |
19/03/2019 |
07/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHAN VĂN QUÝNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
73 |
25421219031063 |
19/03/2019 |
02/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẠNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
74 |
25421219031069 |
20/03/2019 |
08/04/2019 |
16/04/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ VĂN ĐỒNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
75 |
25421219031070 |
20/03/2019 |
08/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
76 |
25421219031083 |
20/03/2019 |
03/04/2019 |
11/04/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
77 |
25421219031086 |
20/03/2019 |
03/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN KIM SỰ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
78 |
25421219031089 |
20/03/2019 |
10/04/2019 |
17/04/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HẬU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
79 |
25421219031095 |
20/03/2019 |
03/04/2019 |
11/04/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ VĂN THIỆP |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
80 |
25421219031096 |
20/03/2019 |
10/04/2019 |
11/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI ĐÌNH CỪ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
81 |
25421219031108 |
21/03/2019 |
10/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ KHANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
82 |
25421219031109 |
21/03/2019 |
04/04/2019 |
11/04/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VƯƠNG MINH CHÂU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
83 |
25421219031113 |
21/03/2019 |
03/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NĂNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
84 |
25421219031114 |
21/03/2019 |
07/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NĂNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
85 |
25421219031116 |
21/03/2019 |
16/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
86 |
25421219031129 |
22/03/2019 |
12/04/2019 |
18/04/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
KHÚC VĂN VÀNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
87 |
25421219031137 |
22/03/2019 |
06/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
88 |
25421219031138 |
22/03/2019 |
05/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
VŨ TIẾN HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
89 |
25421219031141 |
22/03/2019 |
06/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG TUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
90 |
25421219031143 |
22/03/2019 |
05/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
LƯƠNG ĐỨC KHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
91 |
25421219031147 |
22/03/2019 |
10/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
92 |
25421219031152 |
22/03/2019 |
18/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
ĐỖ VĂN XÔ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
93 |
25421219031156 |
25/03/2019 |
08/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
ĐÀO QUỐC HUY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
94 |
25421219031157 |
25/03/2019 |
08/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
95 |
25421219031158 |
25/03/2019 |
15/04/2019 |
25/04/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN VINH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
96 |
25421219031164 |
25/03/2019 |
08/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
PHẠM VĂN VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
97 |
25421219031172 |
25/03/2019 |
08/04/2019 |
11/04/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VŨ HOẰNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
98 |
25421219031177 |
26/03/2019 |
06/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
VŨ NHƯ QUỲNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
99 |
25421219031184 |
26/03/2019 |
16/04/2019 |
17/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUYẾT THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
100 |
25421219031187 |
26/03/2019 |
16/04/2019 |
19/04/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ THỊ AN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
101 |
25421219031188 |
26/03/2019 |
09/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG THỰC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
102 |
25421219031189 |
27/03/2019 |
17/04/2019 |
03/05/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI VĂN KHẢM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
103 |
25421219031190 |
27/03/2019 |
10/04/2019 |
11/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ CHÂM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
104 |
25421219031199 |
27/03/2019 |
10/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
ĐÀO HỮU BẮC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
105 |
25421219031203 |
27/03/2019 |
10/04/2019 |
11/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
106 |
25421219031209 |
28/03/2019 |
11/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRẦN TRỌNG ĐIỆP |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
107 |
25421219031212 |
28/03/2019 |
11/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRẦN TRỌNG ĐIỆP |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
108 |
25421219031213 |
28/03/2019 |
08/04/2019 |
11/04/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
109 |
25421219031226 |
28/03/2019 |
08/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
ĐỖ CHÍ HÀO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
110 |
25421219031227 |
28/03/2019 |
11/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
111 |
25421219031228 |
28/03/2019 |
11/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐỖ VĂN SÁO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
112 |
25421219031229 |
28/03/2019 |
11/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LÊ VĂN NAM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
113 |
25421219031230 |
28/03/2019 |
11/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LÊ QUANG HÒA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
114 |
25421219031235 |
29/03/2019 |
12/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
LÊ PHƯƠNG KHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
115 |
25421219031236 |
29/03/2019 |
12/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÓA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
116 |
25421219041262 |
01/04/2019 |
15/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHANG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
117 |
25421219041263 |
01/04/2019 |
15/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
BÙI VĂN KHẢM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
118 |
25421219041276 |
01/04/2019 |
15/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
VŨ HỮU HỌC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
119 |
25421219041279 |
01/04/2019 |
15/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TRẦN VĂN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
120 |
25421219041281 |
01/04/2019 |
15/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
121 |
25421219041299 |
02/04/2019 |
16/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
ĐẶNG TUẤN NHÃ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
122 |
25421219041308 |
02/04/2019 |
23/04/2019 |
25/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HẬU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
123 |
25421219041319 |
02/04/2019 |
10/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN MỪNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
124 |
25421219041320 |
02/04/2019 |
16/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
VŨ VĂN HÀ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
125 |
25421219041322 |
02/04/2019 |
16/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
VŨ THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
126 |
25421219041323 |
02/04/2019 |
16/04/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM THỊ DIỆU HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
127 |
25421219041327 |
02/04/2019 |
16/04/2019 |
18/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM NAM TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
128 |
25421219041329 |
03/04/2019 |
10/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒE |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
129 |
25421219041332 |
03/04/2019 |
03/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHẠM QUỐC HÀ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
130 |
25421219041333 |
03/04/2019 |
17/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
PHAN NGỌC THIỆP |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
131 |
25421219041336 |
03/04/2019 |
09/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG MẠNH TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
132 |
25421219041341 |
03/04/2019 |
17/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
VŨ THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
133 |
25421219041342 |
03/04/2019 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC LUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
134 |
25421219041344 |
03/04/2019 |
17/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
ĐỖ XUÂN HIỆP |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
135 |
25421219041352 |
03/04/2019 |
02/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HỒ HIÊN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
136 |
25421219041364 |
04/04/2019 |
18/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN VŨ NAM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
137 |
25421219041366 |
04/04/2019 |
02/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
BÙI MINH TÂM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
138 |
25421219041367 |
04/04/2019 |
18/04/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐINH XUÂN HIỂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
139 |
25421219041380 |
05/04/2019 |
19/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
BÙI VĂN SỨ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
140 |
25421219041387 |
05/04/2019 |
19/04/2019 |
14/05/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VŨ VĂN TRỌNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
141 |
25421219041389 |
05/04/2019 |
19/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG TRỤ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
142 |
25421219041424 |
08/04/2019 |
29/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THẾ VINH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
143 |
25421219041425 |
08/04/2019 |
22/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
144 |
25421219041426 |
08/04/2019 |
22/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐẶNG VĂN DUY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
145 |
25421219041468 |
10/04/2019 |
24/04/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI ĐÌNH SỬA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
146 |
25421219041482 |
10/04/2019 |
24/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
BÙI DANH KHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
147 |
25421219041483 |
10/04/2019 |
24/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
148 |
25421219041484 |
10/04/2019 |
24/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HOÀNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
149 |
25421219041485 |
10/04/2019 |
24/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
VŨ THỊ KIM QUÝ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
150 |
25421219041486 |
10/04/2019 |
24/04/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VƯƠNG THỊ BỐN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
151 |
25421219041490 |
10/04/2019 |
24/04/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
152 |
25421219041499 |
10/04/2019 |
24/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN THANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
153 |
25421219041500 |
10/04/2019 |
24/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐIỆP |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
154 |
25421219041501 |
10/04/2019 |
24/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
155 |
25421219041517 |
11/04/2019 |
25/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THỦY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
156 |
25421219041518 |
11/04/2019 |
25/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LÊ CHÍ DẦN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
157 |
25421219041521 |
11/04/2019 |
25/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
158 |
25421219041522 |
11/04/2019 |
25/04/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ THỊ HUỀ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
159 |
25421219041530 |
12/04/2019 |
07/05/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
160 |
25421219041532 |
12/04/2019 |
26/04/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VƯƠNG VĂN HUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
161 |
25421219041554 |
12/04/2019 |
26/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐỖ MẠNH HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
162 |
25421219041562 |
16/04/2019 |
16/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BÙI ĐÌNH NHÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
163 |
25421219041568 |
16/04/2019 |
03/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
164 |
25421219041580 |
16/04/2019 |
03/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐỖ VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
165 |
25421219041582 |
16/04/2019 |
03/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC LÂM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
166 |
25421219041585 |
16/04/2019 |
03/05/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VƯƠNG VĂN TOẢN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
167 |
25421219041591 |
16/04/2019 |
03/05/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG ANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
168 |
25421219041593 |
17/04/2019 |
04/05/2019 |
07/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẠ THỊ KIM ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
169 |
25421219041599 |
17/04/2019 |
04/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VŨ THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
170 |
25421219041602 |
17/04/2019 |
04/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
171 |
25421219041615 |
17/04/2019 |
04/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VƯƠNG MẠNH THẢO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
172 |
25421219041629 |
17/04/2019 |
04/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHẢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
173 |
25421219041633 |
18/04/2019 |
06/05/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MẾN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
174 |
25421219041642 |
18/04/2019 |
10/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHẠM THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
175 |
25421219041643 |
18/04/2019 |
06/05/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH NÚI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
176 |
25421219041644 |
18/04/2019 |
06/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
VƯƠNG VĂN THẠNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
177 |
25421219041648 |
18/04/2019 |
06/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN NGỌC SINH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
178 |
25421219041659 |
18/04/2019 |
22/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐINH QUỐC CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
179 |
25421219041662 |
18/04/2019 |
06/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
180 |
25421219041671 |
18/04/2019 |
13/05/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ NHỊ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
181 |
25421219041672 |
18/04/2019 |
13/05/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ NHỊ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
182 |
25421219041673 |
18/04/2019 |
06/05/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN GHI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
183 |
25421219041675 |
18/04/2019 |
13/05/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ NHỊ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
184 |
25421219041679 |
18/04/2019 |
06/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
DƯƠNG TRUNG HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
185 |
25421219041680 |
19/04/2019 |
14/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG THẾ OANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
186 |
25421219041681 |
19/04/2019 |
14/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
187 |
25421219041683 |
19/04/2019 |
07/05/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯU NGỌC HOÀN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
188 |
25421219041686 |
19/04/2019 |
07/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐẶNG ĐÌNH QUẢNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
189 |
25421219041700 |
19/04/2019 |
07/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
190 |
25421219041709 |
22/04/2019 |
08/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VŨ VĂN HOẠT |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
191 |
25421219041710 |
22/04/2019 |
08/05/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VŨ HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
192 |
25421219041720 |
22/04/2019 |
08/05/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
193 |
25421219041727 |
22/04/2019 |
08/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐỖ VĂN TUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
194 |
25421219041730 |
22/04/2019 |
08/05/2019 |
14/05/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ LÁNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
195 |
25421219041733 |
23/04/2019 |
09/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG ĐỊNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
196 |
25421219041734 |
23/04/2019 |
09/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VƯƠNG TOÀN HOAN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
197 |
25421219041750 |
23/04/2019 |
09/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
198 |
25421219041758 |
24/04/2019 |
07/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN THỊ HẢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
199 |
25421219041771 |
25/04/2019 |
03/05/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ ĐỨC SÂM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
200 |
25421219041772 |
25/04/2019 |
03/05/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NGHĨA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
201 |
25421219041776 |
25/04/2019 |
03/05/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
202 |
25421219041783 |
25/04/2019 |
13/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM THANH DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
203 |
25421219041785 |
25/04/2019 |
03/05/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH HẢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
204 |
25421219041786 |
25/04/2019 |
13/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH LANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
205 |
25421219041787 |
25/04/2019 |
13/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BÙI VĂN BỊCH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
206 |
25421219041788 |
25/04/2019 |
03/05/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÌN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
207 |
25421219041793 |
25/04/2019 |
13/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM VĂN KỶ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
208 |
25421219041796 |
25/04/2019 |
13/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VŨ VĂN TẠO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
209 |
25421219041797 |
25/04/2019 |
13/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DUY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
210 |
25421219041798 |
25/04/2019 |
13/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN QUANG QUỲNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
211 |
25421219041800 |
25/04/2019 |
17/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THANH XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
212 |
25421219041819 |
26/04/2019 |
14/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HÀ ĐÌNH TẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
213 |
25421219041832 |
26/04/2019 |
24/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VƯƠNG TOÀN HOAN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
214 |
25421219041834 |
26/04/2019 |
04/05/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN THỊ DUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
215 |
25421219041835 |
26/04/2019 |
14/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
216 |
25421219051842 |
02/05/2019 |
06/05/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
217 |
25421219051843 |
02/05/2019 |
06/05/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
218 |
25421219051847 |
02/05/2019 |
29/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LINH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
219 |
25421219051849 |
02/05/2019 |
06/05/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ VĂN XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
220 |
25421219051850 |
02/05/2019 |
06/05/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VƯƠNG VĂN HUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
221 |
25421219051851 |
02/05/2019 |
15/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN NHẬT LỆ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
222 |
25421219051854 |
02/05/2019 |
15/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH ĐĂNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
223 |
25421219051856 |
02/05/2019 |
06/05/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
224 |
25421219051859 |
02/05/2019 |
06/05/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM MINH CHUẨN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
225 |
25421219051860 |
02/05/2019 |
15/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ ĐÌNH TĂNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
226 |
25421219051862 |
02/05/2019 |
06/05/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
227 |
25421219051863 |
02/05/2019 |
15/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
228 |
25421219051865 |
03/05/2019 |
07/05/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TUỆ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
229 |
25421219051866 |
03/05/2019 |
07/05/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
230 |
25421219051867 |
03/05/2019 |
07/05/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
231 |
25421219051869 |
03/05/2019 |
16/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG THẾ ĐIỆP |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
232 |
25421219051871 |
03/05/2019 |
07/05/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THÀNH VINH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
233 |
25421219051875 |
03/05/2019 |
16/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ VĂN NAM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
234 |
25421219051881 |
04/05/2019 |
17/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM VĂN LUẬN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
235 |
25421219051888 |
04/05/2019 |
17/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG NGỌC ANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
236 |
25421219051896 |
04/05/2019 |
08/05/2019 |
17/05/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM MINH QUỐC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
237 |
25421219051897 |
06/05/2019 |
09/05/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
238 |
25421219051909 |
06/05/2019 |
20/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG HẢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
239 |
25421219051910 |
06/05/2019 |
20/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
240 |
25421219051911 |
06/05/2019 |
20/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ BÁ KHUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
241 |
25421219051925 |
07/05/2019 |
21/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
DƯ VĂN BA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
242 |
25421219051926 |
07/05/2019 |
21/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM VĂN HUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
243 |
25421219051936 |
07/05/2019 |
28/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI THỊ NHỈ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
244 |
25421219051943 |
07/05/2019 |
21/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC CỰ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
245 |
25421219051949 |
07/05/2019 |
10/05/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
246 |
25421219051955 |
08/05/2019 |
22/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ MAI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
247 |
25421219051965 |
08/05/2019 |
22/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
248 |
25421219051967 |
08/05/2019 |
22/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
249 |
25421219051969 |
08/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VƯƠNG ĐỨC BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
250 |
25421219051972 |
08/05/2019 |
30/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG MINH QUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
251 |
25421219051973 |
08/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUỲNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
252 |
25421219051974 |
08/05/2019 |
22/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRỊNH DUY LÂM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
253 |
25421219051992 |
08/05/2019 |
22/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ LOAN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
254 |
25421219051995 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
255 |
25421219051996 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VĂN QUỸ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
256 |
25421219051997 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ VĂN THANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
257 |
25421219051998 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
258 |
25421219052001 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NGÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
259 |
25421219052003 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG THỊ BẮC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
260 |
25421219052005 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
261 |
25421219052007 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ VĂN SÁU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
262 |
25421219052010 |
09/05/2019 |
14/05/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THANH HẢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
263 |
25421219052019 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ THỊ VÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
264 |
25421219052020 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VƯƠNG VĂN LUẬN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
265 |
25421219052022 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN HUYỀN SÂM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
266 |
25421219052024 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ KHÚC THANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
267 |
25421219052039 |
10/05/2019 |
24/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ THỊ KỲ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
268 |
25421219052053 |
10/05/2019 |
24/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH THÁI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
269 |
25421219052055 |
10/05/2019 |
24/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM TUẤN ANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
270 |
25421219052061 |
10/05/2019 |
21/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ XUÂN THỦY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
271 |
25421219052062 |
10/05/2019 |
24/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRỊNH DUY LƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
272 |
25421219052063 |
10/05/2019 |
24/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ BỘI HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
273 |
25421219052070 |
13/05/2019 |
27/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
274 |
25421219052071 |
13/05/2019 |
27/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÁI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
275 |
25421219052073 |
13/05/2019 |
27/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ NHƯ HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
276 |
25421219052081 |
13/05/2019 |
27/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VƯƠNG VĂN BẨY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
277 |
25421219052082 |
13/05/2019 |
27/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
DƯƠNG THỊ NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
278 |
25421219052089 |
13/05/2019 |
27/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
279 |
25421219052091 |
13/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUYẾT THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
280 |
25421219052092 |
13/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUYẾT THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
281 |
25421219052095 |
14/05/2019 |
28/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO NGỌC ANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
282 |
25421219052096 |
14/05/2019 |
28/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
283 |
25421219052098 |
14/05/2019 |
28/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO DUY GIẢNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
284 |
25421219052101 |
14/05/2019 |
28/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM QUỐC HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
285 |
25421219052116 |
15/05/2019 |
29/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀN THỊ THƠM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
286 |
25421219052118 |
15/05/2019 |
29/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG ANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
287 |
25421219052119 |
15/05/2019 |
20/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
288 |
25421219052121 |
15/05/2019 |
29/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
289 |
25421219052123 |
15/05/2019 |
29/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
290 |
25421219052126 |
15/05/2019 |
29/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯU ĐÌNH HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
291 |
25421219052127 |
15/05/2019 |
29/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN ĐĂNG PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
292 |
25421219052130 |
16/05/2019 |
30/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN HÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
293 |
25421219052131 |
16/05/2019 |
30/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG NGỌC ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
294 |
25421219052136 |
16/05/2019 |
30/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỮU SAN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
295 |
25421219052137 |
16/05/2019 |
30/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỨC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
296 |
25421219052138 |
16/05/2019 |
30/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ TÚ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
297 |
25421219052139 |
16/05/2019 |
30/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG LONG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
298 |
25421219052140 |
16/05/2019 |
30/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH NHẬT |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
299 |
25421219052141 |
16/05/2019 |
30/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC LIỆU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
300 |
25421219052147 |
16/05/2019 |
30/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN MAI LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
301 |
25421219052162 |
17/05/2019 |
31/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ANH TÚ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
302 |
25421219052164 |
17/05/2019 |
31/05/2019 |
12/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VĂN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
303 |
25421219052166 |
17/05/2019 |
22/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ THỊ MINH TÚ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
304 |
25421219052167 |
17/05/2019 |
31/05/2019 |
12/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
305 |
25421219052168 |
17/05/2019 |
31/05/2019 |
12/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐÀO THỊ TRANG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
306 |
25421219052173 |
17/05/2019 |
31/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NĂNG DOANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
307 |
25421219052178 |
17/05/2019 |
31/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG MINH HỢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
308 |
25421219052185 |
20/05/2019 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VIẾT XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
309 |
25421219052186 |
20/05/2019 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG CỐ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
310 |
25421219052190 |
20/05/2019 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH THANH TUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
311 |
25421219052192 |
20/05/2019 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM QUỐC HÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
312 |
25421219052194 |
20/05/2019 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ DUY THAO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
313 |
25421219052197 |
20/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN PHƯƠNG THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
314 |
25421219052201 |
21/05/2019 |
07/06/2019 |
12/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THỊ QUỲNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
315 |
25421219052213 |
21/05/2019 |
24/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUẬN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
316 |
25421219052215 |
21/05/2019 |
24/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỨC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
317 |
25421219052219 |
22/05/2019 |
27/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
318 |
25421219052228 |
22/05/2019 |
27/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN VĂN NỘI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
319 |
25421219052252 |
23/05/2019 |
28/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
320 |
25421219052258 |
23/05/2019 |
06/06/2019 |
12/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ LỆ CHI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
321 |
25421219052263 |
23/05/2019 |
28/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
DƯƠNG TUẤN HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
322 |
25421219052273 |
23/05/2019 |
28/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGÔ THANH HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
323 |
25421219052278 |
24/05/2019 |
07/06/2019 |
11/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÀ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
324 |
25421219052289 |
24/05/2019 |
29/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG BẢO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
325 |
25421219052294 |
24/05/2019 |
29/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐẮC TRÍ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
326 |
25421219052302 |
24/05/2019 |
29/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
327 |
25421219052314 |
27/05/2019 |
30/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
328 |
25421219052316 |
27/05/2019 |
30/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI MINH TÂM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
329 |
25421219052317 |
27/05/2019 |
30/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
330 |
25421219052318 |
27/05/2019 |
30/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHẢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
331 |
25421219052319 |
27/05/2019 |
30/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ NGHIÊM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
332 |
25421219052322 |
27/05/2019 |
30/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG VĂN BẮC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
333 |
25421219052323 |
27/05/2019 |
30/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM QUANG TẠO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
334 |
25421219052324 |
27/05/2019 |
30/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
335 |
25421219052325 |
27/05/2019 |
30/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
336 |
25421219052326 |
27/05/2019 |
30/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỊNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
337 |
25421219052327 |
27/05/2019 |
30/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM QUANG MINH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
338 |
25421219052335 |
28/05/2019 |
31/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
KIỂU VĂN ƯỚC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
339 |
25421219052347 |
28/05/2019 |
31/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN KIM KHỞI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
340 |
25421219052348 |
28/05/2019 |
11/06/2019 |
12/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM TUỆ ĐIỆT |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
341 |
25421219052352 |
28/05/2019 |
31/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ANH DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
342 |
25421219052353 |
28/05/2019 |
31/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ HỮU ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
343 |
25421219052354 |
28/05/2019 |
31/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
344 |
25421219052356 |
28/05/2019 |
31/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ HỮU BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
345 |
25421219052375 |
29/05/2019 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NĂNG DOANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
346 |
25421219052383 |
29/05/2019 |
12/06/2019 |
26/06/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG VĂN NAM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
347 |
25421219062420 |
03/06/2019 |
17/06/2019 |
24/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN BẨY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
348 |
25421219062433 |
03/06/2019 |
17/06/2019 |
24/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI DANH HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
349 |
25421219062439 |
04/06/2019 |
18/06/2019 |
24/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ XUÂN NGHĨA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
350 |
25421219062463 |
05/06/2019 |
19/06/2019 |
24/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ ĐÌNH CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
351 |
25421219062469 |
05/06/2019 |
19/06/2019 |
24/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ ĐÁNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
352 |
25421219062472 |
05/06/2019 |
19/06/2019 |
24/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TẨM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
353 |
25421219062494 |
06/06/2019 |
20/06/2019 |
24/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI KIM TÀI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
354 |
25421219062495 |
06/06/2019 |
20/06/2019 |
24/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TÌNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
355 |
25421219062504 |
06/06/2019 |
20/06/2019 |
24/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ VÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
356 |
25421219062686 |
14/06/2019 |
25/06/2019 |
28/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NĂM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
357 |
25421219062730 |
19/06/2019 |
03/07/2019 |
04/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
358 |
25421219062731 |
19/06/2019 |
03/07/2019 |
04/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
359 |
25421219062754 |
19/06/2019 |
03/07/2019 |
04/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HÀ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
360 |
25421219062837 |
24/06/2019 |
19/07/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ ĐÌNH NHẠ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
361 |
25421219062838 |
24/06/2019 |
08/07/2019 |
09/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MIẾN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
362 |
25421219062841 |
24/06/2019 |
08/07/2019 |
09/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI MINH TÂM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
363 |
25421219062876 |
26/06/2019 |
10/07/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ VĂN THUẦN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
364 |
25421219062894 |
26/06/2019 |
10/07/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ VĂN ĐỆ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
365 |
25421219062910 |
26/06/2019 |
12/08/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC ĐIỂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
366 |
25421219062915 |
27/06/2019 |
11/07/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HIÊN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
367 |
25421219062925 |
27/06/2019 |
11/07/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HÀ VĂN LIÊM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
368 |
25421219073075 |
09/07/2019 |
12/07/2019 |
15/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KIM DÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
369 |
25421219073258 |
19/07/2019 |
23/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
370 |
25421219073337 |
26/07/2019 |
31/07/2019 |
01/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ ANH DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
371 |
25421219073359 |
30/07/2019 |
20/08/2019 |
21/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
372 |
25421219073364 |
30/07/2019 |
20/08/2019 |
21/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ NGỌC PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
373 |
25421219083419 |
05/08/2019 |
08/08/2019 |
13/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN THỊ NHÀN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
374 |
25421219114081 |
11/11/2019 |
14/11/2019 |
18/11/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ QUỐC HUY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
375 |
25421219124255 |
05/12/2019 |
26/12/2019 |
27/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG HÒA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |