Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý:
2399
Đúng & trước hạn:
2267
Trễ hạn
132
Trước hạn:
64.32%
Đúng hạn:
30.18%
Trễ hạn:
5.5%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
1346
Đúng & trước hạn:
1325
Trễ hạn
21
Trước hạn:
14.93%
Đúng hạn:
83.51%
Trễ hạn:
1.56%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý:
1403
Đúng & trước hạn:
1400
Trễ hạn
3
Trước hạn:
45.4%
Đúng hạn:
54.38%
Trễ hạn:
0.22%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý:
1351
Đúng & trước hạn:
1327
Trễ hạn
24
Trước hạn:
16.95%
Đúng hạn:
81.27%
Trễ hạn:
1.78%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý:
1042
Đúng & trước hạn:
1029
Trễ hạn
13
Trước hạn:
19.77%
Đúng hạn:
78.98%
Trễ hạn:
1.25%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
2750
Đúng & trước hạn:
2736
Trễ hạn
14
Trước hạn:
6.91%
Đúng hạn:
92.58%
Trễ hạn:
0.51%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý:
945
Đúng & trước hạn:
932
Trễ hạn
13
Trước hạn:
60.32%
Đúng hạn:
38.31%
Trễ hạn:
1.37%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý:
328
Đúng & trước hạn:
320
Trễ hạn
8
Trước hạn:
12.8%
Đúng hạn:
84.76%
Trễ hạn:
2.44%
UBND xã Nghĩa Dân
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1499
Đúng & trước hạn:
1491
Trễ hạn
8
Trước hạn:
8.61%
Đúng hạn:
90.86%
Trễ hạn:
0.53%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý:
1310
Đúng & trước hạn:
1310
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.18%
Đúng hạn:
53.82%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý:
1857
Đúng & trước hạn:
1851
Trễ hạn
6
Trước hạn:
23.91%
Đúng hạn:
75.77%
Trễ hạn:
0.32%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý:
983
Đúng & trước hạn:
976
Trễ hạn
7
Trước hạn:
8.34%
Đúng hạn:
90.95%
Trễ hạn:
0.71%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý:
1053
Đúng & trước hạn:
1051
Trễ hạn
2
Trước hạn:
16.43%
Đúng hạn:
83.38%
Trễ hạn:
0.19%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý:
828
Đúng & trước hạn:
814
Trễ hạn
14
Trước hạn:
56.04%
Đúng hạn:
42.27%
Trễ hạn:
1.69%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý:
1123
Đúng & trước hạn:
1108
Trễ hạn
15
Trước hạn:
36.15%
Đúng hạn:
62.51%
Trễ hạn:
1.34%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý:
518
Đúng & trước hạn:
506
Trễ hạn
12
Trước hạn:
3.67%
Đúng hạn:
94.02%
Trễ hạn:
2.31%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý:
1835
Đúng & trước hạn:
1812
Trễ hạn
23
Trước hạn:
17.28%
Đúng hạn:
81.47%
Trễ hạn:
1.25%