STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25412019030350 30/03/2019 01/04/2019 06/04/2019
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN VÀNG UBND Thị trấn Lương Bằng
2 25412019030351 30/03/2019 01/04/2019 06/04/2019
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ TRONG UBND Thị trấn Lương Bằng
3 25412019030352 30/03/2019 01/04/2019 06/04/2019
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN CƯƠNG UBND Thị trấn Lương Bằng
4 25412019030353 30/03/2019 01/04/2019 06/04/2019
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC UBND Thị trấn Lương Bằng
5 25412019030354 30/03/2019 01/04/2019 06/04/2019
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN THANH UBND Thị trấn Lương Bằng
6 25412019030355 30/03/2019 01/04/2019 06/04/2019
Trễ hạn 4 ngày.
CAO VĂN MINH UBND Thị trấn Lương Bằng
7 25412019030356 30/03/2019 01/04/2019 06/04/2019
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THOA UBND Thị trấn Lương Bằng
8 25412019030357 30/03/2019 03/04/2019 06/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH XUÂN DŨNG UBND Thị trấn Lương Bằng
9 25412019030358 30/03/2019 03/04/2019 06/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ NGỌC ĐOAN UBND Thị trấn Lương Bằng
10 25412019030359 30/03/2019 03/04/2019 06/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO THỊ HẢO UBND Thị trấn Lương Bằng
11 25412019030360 30/03/2019 03/04/2019 06/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO ĐỨC CÔNG UBND Thị trấn Lương Bằng
12 25412019030361 30/03/2019 03/04/2019 06/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HUỆ UBND Thị trấn Lương Bằng
13 25412019030362 30/03/2019 03/04/2019 06/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ PHƯƠNG THÚY UBND Thị trấn Lương Bằng
14 25412019050743 28/05/2019 11/06/2019 18/06/2019
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO CÔNG LUÂN UBND Thị trấn Lương Bằng
15 25412019060904 21/06/2019 28/06/2019 15/07/2019
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN XUYẾN UBND Thị trấn Lương Bằng