STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25410418120482 21/12/2018 11/02/2019 19/04/2019
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN BÁ LANH UBND xã Ngọc Thanh
2 25410418120483 21/12/2018 11/02/2019 19/04/2019
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN QUỐC HÙNG UBND xã Ngọc Thanh
3 25410418120484 21/12/2018 11/02/2019 19/04/2019
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HÒA UBND xã Ngọc Thanh
4 25410418120490 25/12/2018 13/02/2019 19/04/2019
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TẶNG UBND xã Ngọc Thanh
5 25410418120491 25/12/2018 13/02/2019 19/04/2019
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN DANH THẢO UBND xã Ngọc Thanh
6 25410418120492 25/12/2018 13/02/2019 19/04/2019
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN DANH NINH UBND xã Ngọc Thanh
7 25410418120496 25/12/2018 13/02/2019 19/04/2019
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN ĐẮC HÙNG UBND xã Ngọc Thanh
8 25410419010073 22/01/2019 12/03/2019 19/04/2019
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LONG UBND xã Ngọc Thanh
9 25410419010074 22/01/2019 12/03/2019 19/04/2019
Trễ hạn 28 ngày.
TRẦN ĐÌNH THỦY UBND xã Ngọc Thanh
10 25410419010075 22/01/2019 12/03/2019 19/04/2019
Trễ hạn 28 ngày.
TRẦN ĐÌNH HIẾU UBND xã Ngọc Thanh
11 25410419070750 29/07/2019 05/08/2019 06/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN TRUYỀN UBND xã Ngọc Thanh
12 25410419070751 29/07/2019 05/08/2019 06/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN THẢO UBND xã Ngọc Thanh
13 25410419070752 29/07/2019 05/08/2019 06/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TÁ LUÂN UBND xã Ngọc Thanh
14 25410419090951 03/09/2019 10/09/2019 25/09/2019
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN XUÂN PHƯƠNG UBND xã Ngọc Thanh
15 25410419090952 03/09/2019 10/09/2019 25/09/2019
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN HỮU ĐẢO UBND xã Ngọc Thanh