Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 723
Đúng & trước hạn: 718
Trễ hạn 5
Trước hạn: 93.36%
Đúng hạn: 5.95%
Trễ hạn: 0.69%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 991
Đúng & trước hạn: 991
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.07%
Đúng hạn: 13.93%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 422
Đúng & trước hạn: 422
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.56%
Đúng hạn: 37.44%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 202
Đúng & trước hạn: 202
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.09%
Đúng hạn: 8.91%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 1336
Đúng & trước hạn: 1336
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.67%
Đúng hạn: 21.33%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 50
Đúng & trước hạn: 50
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 73
Đúng & trước hạn: 73
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.63%
Đúng hạn: 1.37%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 56
Đúng & trước hạn: 56
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 1213
Đúng & trước hạn: 1213
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 11593
Đúng & trước hạn: 11593
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.56%
Đúng hạn: 1.44%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 462
Đúng & trước hạn: 462
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.37%
Đúng hạn: 5.63%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 10989
Đúng & trước hạn: 10989
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.12%
Đúng hạn: 2.88%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 202
Đúng & trước hạn: 202
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.09%
Đúng hạn: 8.91%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 810
Đúng & trước hạn: 810
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.41%
Đúng hạn: 12.59%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 194
Đúng & trước hạn: 194
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.3%
Đúng hạn: 6.7%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 171
Đúng & trước hạn: 171
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.4%
Đúng hạn: 7.6%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 45
Đúng & trước hạn: 45
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.11%
Đúng hạn: 8.89%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 2220
Đúng & trước hạn: 2213
Trễ hạn 7
Trước hạn: 63.56%
Đúng hạn: 36.13%
Trễ hạn: 0.31%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 5395
Đúng & trước hạn: 5366
Trễ hạn 29
Trước hạn: 98.15%
Đúng hạn: 1.32%
Trễ hạn: 0.53%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 246
Đúng & trước hạn: 246
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.15%
Đúng hạn: 2.85%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 470
Đúng & trước hạn: 470
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.83%
Đúng hạn: 26.17%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 802
Đúng & trước hạn: 802
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.29%
Đúng hạn: 16.71%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 3076
Đúng & trước hạn: 3076
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.48%
Đúng hạn: 8.52%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 1143
Đúng & trước hạn: 1143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.63%
Đúng hạn: 25.37%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 852
Đúng & trước hạn: 845
Trễ hạn 7
Trước hạn: 46.48%
Đúng hạn: 52.7%
Trễ hạn: 0.82%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1165
Đúng & trước hạn: 1165
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.15%
Đúng hạn: 17.85%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 914
Đúng & trước hạn: 914
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.17%
Đúng hạn: 10.83%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 88
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.45%
Đúng hạn: 4.55%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1102
Đúng & trước hạn: 1102
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.58%
Đúng hạn: 16.42%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 184
Đúng & trước hạn: 184
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.22%
Đúng hạn: 9.78%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60%
Đúng hạn: 40%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 318
Đúng & trước hạn: 318
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 502
Đúng & trước hạn: 502
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.89%
Đúng hạn: 23.11%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 233
Đúng & trước hạn: 228
Trễ hạn 5
Trước hạn: 54.08%
Đúng hạn: 43.78%
Trễ hạn: 2.14%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 163
Đúng & trước hạn: 163
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.55%
Đúng hạn: 2.45%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.91%
Đúng hạn: 8.09%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 936
Đúng & trước hạn: 936
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.67%
Đúng hạn: 22.33%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 638
Đúng & trước hạn: 638
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.2%
Đúng hạn: 26.8%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 296
Đúng & trước hạn: 296
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.22%
Đúng hạn: 33.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 459
Đúng & trước hạn: 459
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.37%
Đúng hạn: 7.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 354
Đúng & trước hạn: 354
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.33%
Đúng hạn: 3.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 359
Đúng & trước hạn: 359
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.62%
Đúng hạn: 35.38%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 1602
Đúng & trước hạn: 1602
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.35%
Đúng hạn: 83.65%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 308
Đúng & trước hạn: 308
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.7%
Đúng hạn: 51.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 791
Đúng & trước hạn: 791
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.62%
Đúng hạn: 0.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 1110
Đúng & trước hạn: 1110
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.09%
Đúng hạn: 89.91%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.63%
Đúng hạn: 1.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 263
Đúng & trước hạn: 263
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.3%
Đúng hạn: 59.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1281
Đúng & trước hạn: 1281
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.45%
Đúng hạn: 0.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 995
Đúng & trước hạn: 995
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.44%
Đúng hạn: 11.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 538
Đúng & trước hạn: 538
Trễ hạn 0
Trước hạn: 6.51%
Đúng hạn: 93.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 836
Đúng & trước hạn: 836
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.81%
Đúng hạn: 15.19%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 133
Đúng & trước hạn: 133
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 217
Đúng & trước hạn: 217
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.08%
Đúng hạn: 0.92%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 832
Đúng & trước hạn: 832
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.92%
Đúng hạn: 26.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 315
Đúng & trước hạn: 315
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.68%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 418
Đúng & trước hạn: 418
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.32%
Đúng hạn: 73.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 261
Đúng & trước hạn: 261
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.23%
Đúng hạn: 0.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 372
Đúng & trước hạn: 372
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.46%
Đúng hạn: 0.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 107
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.33%
Đúng hạn: 4.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 547
Đúng & trước hạn: 547
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.61%
Đúng hạn: 4.39%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 1534
Đúng & trước hạn: 1534
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.63%
Đúng hạn: 1.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 336
Đúng & trước hạn: 336
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 790
Đúng & trước hạn: 790
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.43%
Đúng hạn: 85.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 284
Đúng & trước hạn: 284
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 401
Đúng & trước hạn: 401
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.26%
Đúng hạn: 3.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 493
Đúng & trước hạn: 493
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.36%
Đúng hạn: 2.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 367
Đúng & trước hạn: 367
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 118
Đúng & trước hạn: 118
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 408
Đúng & trước hạn: 408
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.34%
Đúng hạn: 4.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 242
Đúng & trước hạn: 242
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 196
Đúng & trước hạn: 196
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 329
Đúng & trước hạn: 329
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 420
Đúng & trước hạn: 420
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 311
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.8%
Đúng hạn: 67.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 397
Đúng & trước hạn: 397
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.07%
Đúng hạn: 56.93%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 943
Đúng & trước hạn: 943
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.97%
Đúng hạn: 76.03%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 284
Đúng & trước hạn: 284
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.83%
Đúng hạn: 78.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 414
Đúng & trước hạn: 414
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.69%
Đúng hạn: 5.31%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 218
Đúng & trước hạn: 218
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 373
Đúng & trước hạn: 373
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.93%
Đúng hạn: 1.07%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 155
Đúng & trước hạn: 155
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.71%
Đúng hạn: 1.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 182
Đúng & trước hạn: 182
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.9%
Đúng hạn: 1.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 369
Đúng & trước hạn: 369
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.29%
Đúng hạn: 31.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 341
Đúng & trước hạn: 341
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.83%
Đúng hạn: 1.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 335
Đúng & trước hạn: 335
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.31%
Đúng hạn: 2.69%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 437
Đúng & trước hạn: 437
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.54%
Đúng hạn: 0.46%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 702
Đúng & trước hạn: 702
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.22%
Đúng hạn: 77.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 276
Đúng & trước hạn: 276
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.28%
Đúng hạn: 0.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 796
Đúng & trước hạn: 796
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.41%
Đúng hạn: 17.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1016
Đúng & trước hạn: 1016
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.52%
Đúng hạn: 1.48%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 321
Đúng & trước hạn: 321
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.82%
Đúng hạn: 2.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.16%
Đúng hạn: 89.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 275
Đúng & trước hạn: 275
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.64%
Đúng hạn: 0.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 558
Đúng & trước hạn: 558
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.82%
Đúng hạn: 0.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 170
Đúng & trước hạn: 170
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 241
Đúng & trước hạn: 241
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.1%
Đúng hạn: 2.9%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 321
Đúng & trước hạn: 321
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 571
Đúng & trước hạn: 571
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.91%
Đúng hạn: 19.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 365
Đúng & trước hạn: 365
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.9%
Đúng hạn: 1.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 691
Đúng & trước hạn: 686
Trễ hạn 5
Trước hạn: 18.23%
Đúng hạn: 81.04%
Trễ hạn: 0.73%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 487
Đúng & trước hạn: 487
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.95%
Đúng hạn: 2.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 504
Đúng & trước hạn: 504
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.85%
Đúng hạn: 6.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 596
Đúng & trước hạn: 596
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.83%
Đúng hạn: 0.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 156
Đúng & trước hạn: 156
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.1%
Đúng hạn: 85.9%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 352
Đúng & trước hạn: 352
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.43%
Đúng hạn: 0.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 304
Đúng & trước hạn: 304
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.67%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 646
Đúng & trước hạn: 646
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.27%
Đúng hạn: 18.73%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 1089
Đúng & trước hạn: 1089
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 2687
Đúng & trước hạn: 2687
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.45%
Đúng hạn: 7.55%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 798
Đúng & trước hạn: 798
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.68%
Đúng hạn: 28.32%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 350
Đúng & trước hạn: 350
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.29%
Đúng hạn: 35.71%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 745
Đúng & trước hạn: 745
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.25%
Đúng hạn: 12.75%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 1523
Đúng & trước hạn: 1523
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1615
Đúng & trước hạn: 1615
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 673
Đúng & trước hạn: 673
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 451
Đúng & trước hạn: 451
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1069
Đúng & trước hạn: 1069
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.14%
Đúng hạn: 7.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 293
Đúng & trước hạn: 293
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.11%
Đúng hạn: 80.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 744
Đúng & trước hạn: 744
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.76%
Đúng hạn: 96.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 677
Đúng & trước hạn: 677
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.85%
Đúng hạn: 13.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 368
Đúng & trước hạn: 368
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.74%
Đúng hạn: 28.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 309
Đúng & trước hạn: 309
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.89%
Đúng hạn: 74.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 412
Đúng & trước hạn: 412
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.32%
Đúng hạn: 60.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 628
Đúng & trước hạn: 628
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.54%
Đúng hạn: 11.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 853
Đúng & trước hạn: 853
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.28%
Đúng hạn: 11.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 236
Đúng & trước hạn: 236
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.92%
Đúng hạn: 5.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 604
Đúng & trước hạn: 604
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.07%
Đúng hạn: 9.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 362
Đúng & trước hạn: 362
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.09%
Đúng hạn: 85.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 322
Đúng & trước hạn: 322
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.26%
Đúng hạn: 21.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 515
Đúng & trước hạn: 515
Trễ hạn 0
Trước hạn: 5.63%
Đúng hạn: 94.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 712
Đúng & trước hạn: 712
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.57%
Đúng hạn: 83.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 535
Đúng & trước hạn: 535
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.57%
Đúng hạn: 2.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 387
Đúng & trước hạn: 387
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.57%
Đúng hạn: 5.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 798
Đúng & trước hạn: 798
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.48%
Đúng hạn: 9.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 351
Đúng & trước hạn: 351
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.86%
Đúng hạn: 1.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 872
Đúng & trước hạn: 872
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 177
Đúng & trước hạn: 177
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.44%
Đúng hạn: 0.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 749
Đúng & trước hạn: 749
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.66%
Đúng hạn: 5.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 677
Đúng & trước hạn: 677
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.49%
Đúng hạn: 89.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 96
Đúng & trước hạn: 96
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 290
Đúng & trước hạn: 290
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.62%
Đúng hạn: 71.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 485
Đúng & trước hạn: 485
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.47%
Đúng hạn: 97.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 354
Đúng & trước hạn: 354
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.94%
Đúng hạn: 57.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 504
Đúng & trước hạn: 504
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.52%
Đúng hạn: 65.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 536
Đúng & trước hạn: 536
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.81%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 612
Đúng & trước hạn: 612
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.52%
Đúng hạn: 84.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 653
Đúng & trước hạn: 653
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 248
Đúng & trước hạn: 246
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.76%
Đúng hạn: 4.44%
Trễ hạn: 0.8%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 254
Đúng & trước hạn: 254
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 673
Đúng & trước hạn: 673
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4.16%
Đúng hạn: 95.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 354
Đúng & trước hạn: 354
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 343
Đúng & trước hạn: 343
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.83%
Đúng hạn: 80.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 230
Đúng & trước hạn: 230
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.96%
Đúng hạn: 13.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 351
Đúng & trước hạn: 351
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.71%
Đúng hạn: 49.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 502
Đúng & trước hạn: 502
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.62%
Đúng hạn: 55.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 181
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.84%
Đúng hạn: 91.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 236
Đúng & trước hạn: 236
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.71%
Đúng hạn: 12.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 489
Đúng & trước hạn: 489
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.05%
Đúng hạn: 6.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1168
Đúng & trước hạn: 1168
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.99%
Đúng hạn: 91.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 148
Đúng & trước hạn: 148
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.3%
Đúng hạn: 2.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 448
Đúng & trước hạn: 448
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.16%
Đúng hạn: 38.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 739
Đúng & trước hạn: 739
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.42%
Đúng hạn: 12.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 478
Đúng & trước hạn: 478
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 429
Đúng & trước hạn: 429
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.37%
Đúng hạn: 70.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 380
Đúng & trước hạn: 380
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.16%
Đúng hạn: 21.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 504
Đúng & trước hạn: 504
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.67%
Đúng hạn: 8.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 280
Đúng & trước hạn: 280
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 1393
Đúng & trước hạn: 1393
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.5%
Đúng hạn: 86.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 405
Đúng & trước hạn: 405
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.95%
Đúng hạn: 16.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 243
Đúng & trước hạn: 243
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.51%
Đúng hạn: 67.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1264
Đúng & trước hạn: 1264
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.29%
Đúng hạn: 50.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 710
Đúng & trước hạn: 710
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.3%
Đúng hạn: 0.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 435
Đúng & trước hạn: 435
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 404
Đúng & trước hạn: 404
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.94%
Đúng hạn: 19.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 220
Đúng & trước hạn: 220
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.73%
Đúng hạn: 2.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 1196
Đúng & trước hạn: 1196
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.9%
Đúng hạn: 4.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 629
Đúng & trước hạn: 629
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.41%
Đúng hạn: 8.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 460
Đúng & trước hạn: 460
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 301
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.36%
Đúng hạn: 7.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 558
Đúng & trước hạn: 558
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 16.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 180
Đúng & trước hạn: 180
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 526
Đúng & trước hạn: 526
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.43%
Đúng hạn: 23.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 203
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.04%
Đúng hạn: 2.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 195
Đúng & trước hạn: 195
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.46%
Đúng hạn: 1.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 618
Đúng & trước hạn: 618
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.36%
Đúng hạn: 78.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 414
Đúng & trước hạn: 414
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.88%
Đúng hạn: 75.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 436
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 503
Đúng & trước hạn: 503
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.8%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 171
Đúng & trước hạn: 171
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.83%
Đúng hạn: 1.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 409
Đúng & trước hạn: 409
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.51%
Đúng hạn: 0.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 525
Đúng & trước hạn: 525
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.71%
Đúng hạn: 2.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 1326
Đúng & trước hạn: 1326
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.09%
Đúng hạn: 23.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 214
Đúng & trước hạn: 214
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.07%
Đúng hạn: 0.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 486
Đúng & trước hạn: 486
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 798
Đúng & trước hạn: 798
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.79%
Đúng hạn: 82.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 745
Đúng & trước hạn: 745
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.31%
Đúng hạn: 53.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 382
Đúng & trước hạn: 382
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.59%
Đúng hạn: 42.41%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 2367
Đúng & trước hạn: 2367
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.3%
Đúng hạn: 5.7%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 1960
Đúng & trước hạn: 1956
Trễ hạn 4
Trước hạn: 60.15%
Đúng hạn: 39.64%
Trễ hạn: 0.21%