1 |
000.00.17.H31-230911-0046 |
11/09/2023 |
02/10/2023 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
BÙI ĐỨC CHUẨN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
2 |
000.00.17.H31-230918-0056 |
18/09/2023 |
09/10/2023 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 122 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN HIẾU |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
3 |
000.00.17.H31-230921-0054 |
21/09/2023 |
12/10/2023 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
ĐỖ THANH TUẤN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
4 |
000.00.17.H31-230922-0003 |
22/09/2023 |
13/10/2023 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
HOÀNG VĂN TĨNH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
5 |
000.00.17.H31-231005-0031 |
05/10/2023 |
26/10/2023 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
HOÀNG VĂN LẬP |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
6 |
000.00.17.H31-231011-0043 |
11/10/2023 |
01/11/2023 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGHIÊU |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
7 |
000.00.17.H31-231019-0039 |
19/10/2023 |
09/11/2023 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HUÂN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
8 |
000.00.17.H31-231023-0068 |
23/10/2023 |
13/11/2023 |
07/02/2024 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH TIẾN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
9 |
000.00.17.H31-231025-0024 |
25/10/2023 |
15/11/2023 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
HOÀNG TIẾN NGHĨA |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
10 |
000.00.17.H31-231026-0005 |
26/10/2023 |
16/11/2023 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
CHU MINH TÚ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
11 |
000.00.17.H31-231030-0019 |
30/10/2023 |
20/11/2023 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỆN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
12 |
000.00.17.H31-231030-0077 |
30/10/2023 |
20/11/2023 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
TẠ VĂN HIẾU |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
13 |
000.00.17.H31-231101-0019 |
01/11/2023 |
15/11/2023 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THANH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
14 |
000.00.17.H31-231101-0026 |
01/11/2023 |
22/11/2023 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
ĐỖ THỊ THUÝ HỒNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
15 |
000.00.17.H31-231103-0063 |
03/11/2023 |
24/11/2023 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HÒA |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
16 |
000.00.17.H31-231107-0070 |
07/11/2023 |
28/11/2023 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NGỌC |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
17 |
000.00.17.H31-231109-0010 |
09/11/2023 |
30/11/2023 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
LÊ MẠNH HIỆP |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
18 |
000.00.17.H31-231109-0032 |
09/11/2023 |
30/11/2023 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
LÊ VĂN ĐỨC |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
19 |
000.00.17.H31-231116-0026 |
16/11/2023 |
07/12/2023 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐOÀI |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
20 |
000.00.17.H31-231120-0031 |
20/11/2023 |
11/12/2023 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
LƯƠNG VĂN THÀNH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
21 |
000.00.17.H31-231120-0042 |
20/11/2023 |
11/12/2023 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN QUANG DUY |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
22 |
000.00.17.H31-231124-0044 |
24/11/2023 |
15/12/2023 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ THỊ ĐIỂM |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
23 |
000.00.17.H31-231130-0022 |
30/11/2023 |
21/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
ĐÀO XUÂN HỢP |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
24 |
000.00.17.H31-231130-0063 |
30/11/2023 |
21/12/2023 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
VŨ CÔNG KHỎE |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
25 |
000.00.17.H31-231201-0030 |
01/12/2023 |
22/12/2023 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
ĐÀO XUÂN ĐỈNH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
26 |
000.00.17.H31-231205-0002 |
05/12/2023 |
26/12/2023 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
NGUYỄN THẾ ANH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
27 |
000.00.17.H31-231208-0036 |
08/12/2023 |
22/12/2023 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
CHU MINH TÚ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
28 |
000.00.17.H31-231211-0017 |
11/12/2023 |
02/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HÀ VĂN DŨNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
29 |
000.00.17.H31-231211-0027 |
11/12/2023 |
02/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN VĂN HÙNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
30 |
000.00.17.H31-231212-0021 |
12/12/2023 |
03/01/2024 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HIẾU |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
31 |
000.00.17.H31-231212-0031 |
12/12/2023 |
03/01/2024 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
32 |
000.00.17.H31-231212-0032 |
12/12/2023 |
03/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐOÀN GIA NGỌC |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
33 |
000.00.17.H31-231212-0068 |
12/12/2023 |
03/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KIÊN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
34 |
000.00.17.H31-231215-0032 |
15/12/2023 |
08/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐỖ VĂN DŨNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
35 |
000.00.17.H31-231218-0014 |
18/12/2023 |
09/01/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
36 |
000.00.17.H31-231221-0059 |
21/12/2023 |
12/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN VĂN KIÊN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
37 |
000.00.17.H31-231225-0001 |
25/12/2023 |
16/01/2024 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
TRẦN TUẤN ANH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
38 |
000.00.17.H31-231226-0027 |
26/12/2023 |
17/01/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHẮC |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
39 |
000.00.17.H31-231227-0021 |
27/12/2023 |
18/01/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
HÀ ĐÌNH ĐÔNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
40 |
000.00.17.H31-231230-0003 |
02/01/2024 |
23/01/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
CHU TIẾN PHONG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
41 |
000.00.17.H31-240103-0042 |
03/01/2024 |
24/01/2024 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC CÔNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
42 |
000.00.17.H31-240104-0073 |
05/01/2024 |
26/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN KIM QUYẾT |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
43 |
000.00.17.H31-240108-0091 |
08/01/2024 |
29/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRẦN THẾ ANH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
44 |
000.00.17.H31-240109-0061 |
09/01/2024 |
30/01/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LÊ QUANG VINH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
45 |
000.00.17.H31-240111-0033 |
11/01/2024 |
01/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HÀ TIẾN CƯƠNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
46 |
000.00.17.H31-240112-0020 |
12/01/2024 |
02/02/2024 |
19/03/2024 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRỊNH VĂN ÁI |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
47 |
000.00.17.H31-240112-0021 |
12/01/2024 |
02/02/2024 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRỊNH QUANG TRUNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
48 |
000.00.17.H31-240116-0006 |
16/01/2024 |
06/02/2024 |
07/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ PHÚC HẬU |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
49 |
000.00.17.H31-240116-0034 |
16/01/2024 |
06/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ VĂN HOẠT |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
50 |
000.00.17.H31-240119-0022 |
19/01/2024 |
16/02/2024 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
ĐOÀN THANH HÀ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
51 |
000.00.17.H31-240122-0049 |
22/01/2024 |
19/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ VĂN ĐÔNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
52 |
000.00.17.H31-240123-0039 |
24/01/2024 |
21/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐINH QUỐC HƯNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
53 |
000.00.17.H31-240124-0004 |
26/01/2024 |
23/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ HIỀN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
54 |
000.00.17.H31-240128-0010 |
29/01/2024 |
26/02/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
PHẠM ĐĂNG KHOA |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
55 |
000.00.17.H31-240130-0017 |
30/01/2024 |
27/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN SAO |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
56 |
000.00.17.H31-240219-0081 |
19/02/2024 |
11/03/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐÀO ĐỨC HÙNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
57 |
000.00.17.H31-240222-0084 |
23/02/2024 |
15/03/2024 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ VĂN HẬU |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
58 |
000.00.17.H31-240226-0088 |
26/02/2024 |
18/03/2024 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN HỮU TÌNH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
59 |
000.00.17.H31-240226-0090 |
26/02/2024 |
18/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN ĐẠI NGHĨA |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
60 |
000.00.17.H31-240229-0040 |
29/02/2024 |
21/03/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
CHU TIẾN PHONG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
61 |
000.00.17.H31-240306-0018 |
04/03/2024 |
25/03/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
VŨ XUÂN HÀ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
62 |
000.00.17.H31-240308-0053 |
08/03/2024 |
29/03/2024 |
22/04/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VŨ CÔNG KHẢI |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
63 |
000.00.17.H31-240313-0005 |
13/03/2024 |
03/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
DƯƠNG QUANG NHẬT |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
64 |
000.00.17.H31-240313-0021 |
13/03/2024 |
03/04/2024 |
12/04/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TÌNH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
65 |
000.00.17.H31-240318-0001 |
18/03/2024 |
08/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐÀO NGỌC HUẤN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
66 |
000.00.17.H31-240327-0025 |
27/03/2024 |
17/04/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN QUANG HIỆP |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
67 |
000.00.17.H31-240327-0036 |
27/03/2024 |
17/04/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ HỮU THẾ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
68 |
000.00.17.H31-240328-0034 |
28/03/2024 |
19/04/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG KHOA |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |