Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 920
Đúng & trước hạn: 915
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.93%
Đúng hạn: 6.52%
Trễ hạn: 0.55%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1305
Đúng & trước hạn: 1305
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.21%
Đúng hạn: 13.79%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 537
Đúng & trước hạn: 537
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.64%
Đúng hạn: 38.36%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 252
Đúng & trước hạn: 252
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.06%
Đúng hạn: 7.94%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 1697
Đúng & trước hạn: 1697
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.73%
Đúng hạn: 22.27%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 59
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.31%
Đúng hạn: 1.69%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 97
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.97%
Đúng hạn: 1.03%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 1422
Đúng & trước hạn: 1422
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.93%
Đúng hạn: 0.07%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 14259
Đúng & trước hạn: 14259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.63%
Đúng hạn: 1.37%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 522
Đúng & trước hạn: 522
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.25%
Đúng hạn: 5.75%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 13558
Đúng & trước hạn: 13548
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.04%
Đúng hạn: 2.88%
Trễ hạn: 0.08%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 258
Đúng & trước hạn: 258
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.02%
Đúng hạn: 6.98%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 995
Đúng & trước hạn: 995
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.44%
Đúng hạn: 12.56%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.04%
Đúng hạn: 5.96%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 181
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.06%
Đúng hạn: 9.94%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.94%
Đúng hạn: 6.06%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 2595
Đúng & trước hạn: 2587
Trễ hạn 8
Trước hạn: 60.08%
Đúng hạn: 39.61%
Trễ hạn: 0.31%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 6444
Đúng & trước hạn: 6402
Trễ hạn 42
Trước hạn: 98.15%
Đúng hạn: 1.19%
Trễ hạn: 0.66%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 280
Đúng & trước hạn: 280
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.07%
Đúng hạn: 3.93%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 712
Đúng & trước hạn: 712
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 964
Đúng & trước hạn: 964
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.92%
Đúng hạn: 16.08%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 4095
Đúng & trước hạn: 4095
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.38%
Đúng hạn: 7.62%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 1437
Đúng & trước hạn: 1437
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.26%
Đúng hạn: 28.74%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1144
Đúng & trước hạn: 1135
Trễ hạn 9
Trước hạn: 47.2%
Đúng hạn: 52.01%
Trễ hạn: 0.79%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1486
Đúng & trước hạn: 1486
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.45%
Đúng hạn: 16.55%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1173
Đúng & trước hạn: 1173
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.34%
Đúng hạn: 10.66%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 104
Đúng & trước hạn: 104
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.15%
Đúng hạn: 3.85%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1245
Đúng & trước hạn: 1245
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.53%
Đúng hạn: 16.47%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 231
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.21%
Đúng hạn: 7.79%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.43%
Đúng hạn: 28.57%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 385
Đúng & trước hạn: 385
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 633
Đúng & trước hạn: 633
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.09%
Đúng hạn: 19.91%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 330
Đúng & trước hạn: 325
Trễ hạn 5
Trước hạn: 51.21%
Đúng hạn: 47.27%
Trễ hạn: 1.52%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 209
Đúng & trước hạn: 209
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.09%
Đúng hạn: 1.91%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 305
Đúng & trước hạn: 305
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.13%
Đúng hạn: 7.87%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 1279
Đúng & trước hạn: 1279
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.54%
Đúng hạn: 23.46%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 774
Đúng & trước hạn: 774
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.39%
Đúng hạn: 26.61%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 358
Đúng & trước hạn: 358
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.76%
Đúng hạn: 33.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 643
Đúng & trước hạn: 643
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.05%
Đúng hạn: 9.95%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 483
Đúng & trước hạn: 483
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.07%
Đúng hạn: 3.93%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 440
Đúng & trước hạn: 440
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.86%
Đúng hạn: 36.14%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 2027
Đúng & trước hạn: 2027
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.38%
Đúng hạn: 83.62%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 355
Đúng & trước hạn: 355
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.83%
Đúng hạn: 48.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 936
Đúng & trước hạn: 936
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.68%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 1325
Đúng & trước hạn: 1325
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.51%
Đúng hạn: 90.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 483
Đúng & trước hạn: 483
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.96%
Đúng hạn: 1.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 582
Đúng & trước hạn: 582
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.68%
Đúng hạn: 77.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1543
Đúng & trước hạn: 1543
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1228
Đúng & trước hạn: 1228
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.54%
Đúng hạn: 12.46%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 648
Đúng & trước hạn: 648
Trễ hạn 0
Trước hạn: 6.48%
Đúng hạn: 93.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1121
Đúng & trước hạn: 1121
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.51%
Đúng hạn: 12.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 184
Đúng & trước hạn: 184
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 286
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.9%
Đúng hạn: 2.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1034
Đúng & trước hạn: 1034
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.05%
Đúng hạn: 27.95%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 458
Đúng & trước hạn: 458
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 531
Đúng & trước hạn: 531
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.74%
Đúng hạn: 73.26%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 320
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.38%
Đúng hạn: 0.63%
Trễ hạn: -0.01%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 473
Đúng & trước hạn: 473
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.8%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 748
Đúng & trước hạn: 748
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.26%
Đúng hạn: 3.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 1851
Đúng & trước hạn: 1851
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.11%
Đúng hạn: 1.89%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 440
Đúng & trước hạn: 440
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 924
Đúng & trước hạn: 924
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.04%
Đúng hạn: 84.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 382
Đúng & trước hạn: 382
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.74%
Đúng hạn: 0.26%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 514
Đúng & trước hạn: 514
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.5%
Đúng hạn: 3.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 625
Đúng & trước hạn: 625
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.76%
Đúng hạn: 2.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 450
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.56%
Đúng hạn: 0.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 193
Đúng & trước hạn: 193
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.48%
Đúng hạn: 0.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 504
Đúng & trước hạn: 504
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.23%
Đúng hạn: 3.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 300
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 424
Đúng & trước hạn: 424
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.76%
Đúng hạn: 0.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 514
Đúng & trước hạn: 514
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 382
Đúng & trước hạn: 382
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.82%
Đúng hạn: 65.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 605
Đúng & trước hạn: 605
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.85%
Đúng hạn: 42.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1232
Đúng & trước hạn: 1232
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.54%
Đúng hạn: 76.46%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 385
Đúng & trước hạn: 385
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20%
Đúng hạn: 80%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 624
Đúng & trước hạn: 624
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.31%
Đúng hạn: 3.69%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 269
Đúng & trước hạn: 269
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 491
Đúng & trước hạn: 491
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.98%
Đúng hạn: 1.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 218
Đúng & trước hạn: 218
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.62%
Đúng hạn: 1.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 242
Đúng & trước hạn: 242
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.17%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 547
Đúng & trước hạn: 547
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.93%
Đúng hạn: 29.07%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 434
Đúng & trước hạn: 434
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.62%
Đúng hạn: 1.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 495
Đúng & trước hạn: 495
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.78%
Đúng hạn: 2.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 530
Đúng & trước hạn: 530
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 543
Đúng & trước hạn: 543
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.63%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 912
Đúng & trước hạn: 912
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.72%
Đúng hạn: 79.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 346
Đúng & trước hạn: 346
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.42%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1001
Đúng & trước hạn: 1001
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.82%
Đúng hạn: 17.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1250
Đúng & trước hạn: 1250
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.16%
Đúng hạn: 1.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 374
Đúng & trước hạn: 374
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.86%
Đúng hạn: 2.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 476
Đúng & trước hạn: 476
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.87%
Đúng hạn: 90.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 389
Đúng & trước hạn: 389
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 694
Đúng & trước hạn: 694
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.86%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 233
Đúng & trước hạn: 233
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.57%
Đúng hạn: 0.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 368
Đúng & trước hạn: 368
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.55%
Đúng hạn: 2.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 420
Đúng & trước hạn: 420
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 705
Đúng & trước hạn: 705
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.14%
Đúng hạn: 19.86%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 486
Đúng & trước hạn: 486
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.18%
Đúng hạn: 0.82%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 949
Đúng & trước hạn: 944
Trễ hạn 5
Trước hạn: 18.12%
Đúng hạn: 81.35%
Trễ hạn: 0.53%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 619
Đúng & trước hạn: 619
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.22%
Đúng hạn: 1.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 629
Đúng & trước hạn: 629
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.69%
Đúng hạn: 7.31%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 724
Đúng & trước hạn: 724
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.86%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 268
Đúng & trước hạn: 268
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.7%
Đúng hạn: 90.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 410
Đúng & trước hạn: 410
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.27%
Đúng hạn: 0.73%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 375
Đúng & trước hạn: 375
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 758
Đúng & trước hạn: 758
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.21%
Đúng hạn: 19.79%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 1270
Đúng & trước hạn: 1270
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 3276
Đúng & trước hạn: 3276
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.92%
Đúng hạn: 7.08%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 1040
Đúng & trước hạn: 1040
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.02%
Đúng hạn: 27.98%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 449
Đúng & trước hạn: 449
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.38%
Đúng hạn: 29.62%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 1013
Đúng & trước hạn: 1013
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.66%
Đúng hạn: 12.34%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 2040
Đúng & trước hạn: 2040
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.77%
Đúng hạn: 1.23%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 2022
Đúng & trước hạn: 2022
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 854
Đúng & trước hạn: 854
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 620
Đúng & trước hạn: 620
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1586
Đúng & trước hạn: 1586
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.19%
Đúng hạn: 6.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 372
Đúng & trước hạn: 372
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.82%
Đúng hạn: 81.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 1141
Đúng & trước hạn: 1141
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.16%
Đúng hạn: 96.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 807
Đúng & trước hạn: 807
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.11%
Đúng hạn: 12.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 508
Đúng & trước hạn: 508
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.2%
Đúng hạn: 24.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 401
Đúng & trước hạn: 401
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.69%
Đúng hạn: 76.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 888
Đúng & trước hạn: 888
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.21%
Đúng hạn: 75.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 811
Đúng & trước hạn: 811
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.19%
Đúng hạn: 13.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 1087
Đúng & trước hạn: 1087
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.32%
Đúng hạn: 11.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 290
Đúng & trước hạn: 290
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.83%
Đúng hạn: 5.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 799
Đúng & trước hạn: 799
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.36%
Đúng hạn: 11.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 440
Đúng & trước hạn: 440
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.45%
Đúng hạn: 84.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 430
Đúng & trước hạn: 430
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.7%
Đúng hạn: 19.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 666
Đúng & trước hạn: 666
Trễ hạn 0
Trước hạn: 5.26%
Đúng hạn: 94.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 987
Đúng & trước hạn: 987
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.98%
Đúng hạn: 86.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 658
Đúng & trước hạn: 658
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.42%
Đúng hạn: 2.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 515
Đúng & trước hạn: 515
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.53%
Đúng hạn: 4.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1106
Đúng & trước hạn: 1106
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.05%
Đúng hạn: 8.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 445
Đúng & trước hạn: 445
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.1%
Đúng hạn: 0.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1008
Đúng & trước hạn: 1008
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 194
Đúng & trước hạn: 194
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.48%
Đúng hạn: 0.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1073
Đúng & trước hạn: 1073
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.27%
Đúng hạn: 3.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 780
Đúng & trước hạn: 780
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.62%
Đúng hạn: 90.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 101
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 360
Đúng & trước hạn: 360
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.33%
Đúng hạn: 71.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 642
Đúng & trước hạn: 642
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.34%
Đúng hạn: 97.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 432
Đúng & trước hạn: 432
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.59%
Đúng hạn: 57.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 599
Đúng & trước hạn: 599
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.24%
Đúng hạn: 56.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 701
Đúng & trước hạn: 701
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.71%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 728
Đúng & trước hạn: 728
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.38%
Đúng hạn: 84.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 798
Đúng & trước hạn: 798
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.5%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 339
Đúng & trước hạn: 337
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.81%
Đúng hạn: 5.6%
Trễ hạn: 0.59%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 351
Đúng & trước hạn: 351
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 804
Đúng & trước hạn: 804
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.86%
Đúng hạn: 96.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 431
Đúng & trước hạn: 431
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.84%
Đúng hạn: 1.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 444
Đúng & trước hạn: 444
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.92%
Đúng hạn: 81.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 291
Đúng & trước hạn: 291
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.94%
Đúng hạn: 13.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 419
Đúng & trước hạn: 419
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.04%
Đúng hạn: 42.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 688
Đúng & trước hạn: 688
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.31%
Đúng hạn: 56.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 250
Đúng & trước hạn: 250
Trễ hạn 0
Trước hạn: 6.8%
Đúng hạn: 93.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 428
Đúng & trước hạn: 428
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.38%
Đúng hạn: 12.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 651
Đúng & trước hạn: 651
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.01%
Đúng hạn: 7.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1442
Đúng & trước hạn: 1442
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.46%
Đúng hạn: 91.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 278
Đúng & trước hạn: 278
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.56%
Đúng hạn: 1.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 553
Đúng & trước hạn: 553
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.12%
Đúng hạn: 38.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 863
Đúng & trước hạn: 863
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.06%
Đúng hạn: 11.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 608
Đúng & trước hạn: 608
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 521
Đúng & trước hạn: 521
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.83%
Đúng hạn: 72.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 450
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.44%
Đúng hạn: 19.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 581
Đúng & trước hạn: 581
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.91%
Đúng hạn: 8.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 347
Đúng & trước hạn: 347
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 1652
Đúng & trước hạn: 1652
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.32%
Đúng hạn: 86.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 638
Đúng & trước hạn: 638
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.38%
Đúng hạn: 37.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.6%
Đúng hạn: 69.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1497
Đúng & trước hạn: 1497
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.5%
Đúng hạn: 50.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 1020
Đúng & trước hạn: 1020
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.51%
Đúng hạn: 0.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 551
Đúng & trước hạn: 551
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 507
Đúng & trước hạn: 507
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.46%
Đúng hạn: 18.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 307
Đúng & trước hạn: 307
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.77%
Đúng hạn: 4.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 1624
Đúng & trước hạn: 1624
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.24%
Đúng hạn: 3.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 854
Đúng & trước hạn: 854
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.04%
Đúng hạn: 7.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 559
Đúng & trước hạn: 559
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 380
Đúng & trước hạn: 380
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.95%
Đúng hạn: 11.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 680
Đúng & trước hạn: 680
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.41%
Đúng hạn: 15.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 271
Đúng & trước hạn: 271
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 664
Đúng & trước hạn: 664
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.2%
Đúng hạn: 23.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 268
Đúng & trước hạn: 268
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.76%
Đúng hạn: 2.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 245
Đúng & trước hạn: 245
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.37%
Đúng hạn: 1.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 688
Đúng & trước hạn: 688
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.11%
Đúng hạn: 76.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 524
Đúng & trước hạn: 524
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.9%
Đúng hạn: 77.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 518
Đúng & trước hạn: 518
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.81%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 630
Đúng & trước hạn: 630
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.68%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 204
Đúng & trước hạn: 204
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.02%
Đúng hạn: 0.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 518
Đúng & trước hạn: 518
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.23%
Đúng hạn: 0.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 635
Đúng & trước hạn: 635
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.95%
Đúng hạn: 2.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 1674
Đúng & trước hạn: 1674
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.54%
Đúng hạn: 22.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 286
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.95%
Đúng hạn: 1.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 607
Đúng & trước hạn: 607
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 899
Đúng & trước hạn: 899
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.91%
Đúng hạn: 81.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 1068
Đúng & trước hạn: 1068
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.87%
Đúng hạn: 45.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 545
Đúng & trước hạn: 545
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.71%
Đúng hạn: 32.29%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 3038
Đúng & trước hạn: 3038
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.07%
Đúng hạn: 7.93%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 2271
Đúng & trước hạn: 2267
Trễ hạn 4
Trước hạn: 55.88%
Đúng hạn: 43.95%
Trễ hạn: 0.17%