Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 632
Đúng & trước hạn: 627
Trễ hạn 5
Trước hạn: 93.35%
Đúng hạn: 5.85%
Trễ hạn: 0.8%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 858
Đúng & trước hạn: 858
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.01%
Đúng hạn: 13.99%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 363
Đúng & trước hạn: 363
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.26%
Đúng hạn: 37.74%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 179
Đúng & trước hạn: 179
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.06%
Đúng hạn: 8.94%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 1132
Đúng & trước hạn: 1132
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.04%
Đúng hạn: 19.96%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 47
Đúng & trước hạn: 47
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 62
Đúng & trước hạn: 62
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.39%
Đúng hạn: 1.61%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 49
Đúng & trước hạn: 49
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 1059
Đúng & trước hạn: 1059
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 10561
Đúng & trước hạn: 10561
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.63%
Đúng hạn: 1.37%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 427
Đúng & trước hạn: 427
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.15%
Đúng hạn: 5.85%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 9698
Đúng & trước hạn: 9698
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.1%
Đúng hạn: 2.9%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 181
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.06%
Đúng hạn: 9.94%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 720
Đúng & trước hạn: 720
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.08%
Đúng hạn: 12.92%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 174
Đúng & trước hạn: 174
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.1%
Đúng hạn: 6.9%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 156
Đúng & trước hạn: 156
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.23%
Đúng hạn: 5.77%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 38
Đúng & trước hạn: 38
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 1724
Đúng & trước hạn: 1717
Trễ hạn 7
Trước hạn: 70.65%
Đúng hạn: 28.94%
Trễ hạn: 0.41%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 4833
Đúng & trước hạn: 4806
Trễ hạn 27
Trước hạn: 98.01%
Đúng hạn: 1.43%
Trễ hạn: 0.56%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 229
Đúng & trước hạn: 229
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.94%
Đúng hạn: 3.06%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 405
Đúng & trước hạn: 405
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.56%
Đúng hạn: 24.44%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 735
Đúng & trước hạn: 735
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.9%
Đúng hạn: 18.1%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 2560
Đúng & trước hạn: 2560
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.45%
Đúng hạn: 8.55%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 1020
Đúng & trước hạn: 1020
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.43%
Đúng hạn: 26.57%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 766
Đúng & trước hạn: 760
Trễ hạn 6
Trước hạn: 46.48%
Đúng hạn: 52.74%
Trễ hạn: 0.78%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 974
Đúng & trước hạn: 974
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.08%
Đúng hạn: 19.92%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 810
Đúng & trước hạn: 810
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.89%
Đúng hạn: 11.11%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 80
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 2.5%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 993
Đúng & trước hạn: 993
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.79%
Đúng hạn: 16.21%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 165
Đúng & trước hạn: 165
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.09%
Đúng hạn: 10.91%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 262
Đúng & trước hạn: 262
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 414
Đúng & trước hạn: 414
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.98%
Đúng hạn: 28.02%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 188
Đúng & trước hạn: 183
Trễ hạn 5
Trước hạn: 55.32%
Đúng hạn: 42.02%
Trễ hạn: 2.66%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 142
Đúng & trước hạn: 142
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.18%
Đúng hạn: 2.82%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 203
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.64%
Đúng hạn: 9.36%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 806
Đúng & trước hạn: 806
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.05%
Đúng hạn: 22.95%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 572
Đúng & trước hạn: 572
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.78%
Đúng hạn: 26.22%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 254
Đúng & trước hạn: 254
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.75%
Đúng hạn: 34.25%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 398
Đúng & trước hạn: 398
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.46%
Đúng hạn: 8.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 292
Đúng & trước hạn: 292
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.23%
Đúng hạn: 3.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 308
Đúng & trước hạn: 308
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.26%
Đúng hạn: 34.74%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 1391
Đúng & trước hạn: 1391
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.18%
Đúng hạn: 82.82%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 277
Đúng & trước hạn: 277
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.01%
Đúng hạn: 51.99%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 670
Đúng & trước hạn: 670
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.85%
Đúng hạn: 0.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 935
Đúng & trước hạn: 935
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.7%
Đúng hạn: 89.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 291
Đúng & trước hạn: 291
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.63%
Đúng hạn: 1.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 124
Đúng & trước hạn: 124
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.39%
Đúng hạn: 26.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1053
Đúng & trước hạn: 1053
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.34%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 867
Đúng & trước hạn: 867
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.43%
Đúng hạn: 12.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 487
Đúng & trước hạn: 487
Trễ hạn 0
Trước hạn: 6.57%
Đúng hạn: 93.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 747
Đúng & trước hạn: 747
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.53%
Đúng hạn: 16.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 94
Đúng & trước hạn: 94
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 182
Đúng & trước hạn: 182
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.9%
Đúng hạn: 1.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 725
Đúng & trước hạn: 725
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.93%
Đúng hạn: 26.07%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 279
Đúng & trước hạn: 279
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.64%
Đúng hạn: 0.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.65%
Đúng hạn: 73.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 242
Đúng & trước hạn: 242
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.17%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 353
Đúng & trước hạn: 353
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.43%
Đúng hạn: 0.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 99
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.95%
Đúng hạn: 5.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 477
Đúng & trước hạn: 477
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.18%
Đúng hạn: 4.82%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 1287
Đúng & trước hạn: 1287
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.83%
Đúng hạn: 1.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 699
Đúng & trước hạn: 699
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.02%
Đúng hạn: 86.98%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 232
Đúng & trước hạn: 232
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 341
Đúng & trước hạn: 341
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.19%
Đúng hạn: 3.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 429
Đúng & trước hạn: 429
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.2%
Đúng hạn: 2.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.68%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 100
Đúng & trước hạn: 100
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 361
Đúng & trước hạn: 361
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.74%
Đúng hạn: 5.26%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 215
Đúng & trước hạn: 215
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 176
Đúng & trước hạn: 176
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 280
Đúng & trước hạn: 280
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 368
Đúng & trước hạn: 368
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 265
Đúng & trước hạn: 265
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.58%
Đúng hạn: 66.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 351
Đúng & trước hạn: 351
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.18%
Đúng hạn: 61.82%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 815
Đúng & trước hạn: 815
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.29%
Đúng hạn: 75.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 262
Đúng & trước hạn: 262
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.37%
Đúng hạn: 78.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 326
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.56%
Đúng hạn: 6.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 188
Đúng & trước hạn: 188
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 338
Đúng & trước hạn: 338
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.11%
Đúng hạn: 0.89%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 108
Đúng & trước hạn: 108
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.07%
Đúng hạn: 0.93%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 147
Đúng & trước hạn: 147
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.64%
Đúng hạn: 1.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 311
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.13%
Đúng hạn: 30.87%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 307
Đúng & trước hạn: 307
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.7%
Đúng hạn: 1.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 266
Đúng & trước hạn: 266
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.99%
Đúng hạn: 3.01%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 192
Đúng & trước hạn: 192
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 365
Đúng & trước hạn: 365
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.45%
Đúng hạn: 0.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 632
Đúng & trước hạn: 632
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.15%
Đúng hạn: 77.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 229
Đúng & trước hạn: 229
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.13%
Đúng hạn: 0.87%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 689
Đúng & trước hạn: 689
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.86%
Đúng hạn: 18.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 856
Đúng & trước hạn: 856
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.48%
Đúng hạn: 1.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 244
Đúng & trước hạn: 244
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.59%
Đúng hạn: 0.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 306
Đúng & trước hạn: 306
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.82%
Đúng hạn: 91.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 197
Đúng & trước hạn: 197
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 481
Đúng & trước hạn: 481
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 141
Đúng & trước hạn: 141
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 162
Đúng & trước hạn: 162
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 232
Đúng & trước hạn: 232
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 484
Đúng & trước hạn: 484
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.02%
Đúng hạn: 17.98%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.74%
Đúng hạn: 1.26%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 620
Đúng & trước hạn: 615
Trễ hạn 5
Trước hạn: 17.1%
Đúng hạn: 82.1%
Trễ hạn: 0.8%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 410
Đúng & trước hạn: 410
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.54%
Đúng hạn: 1.46%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 430
Đúng & trước hạn: 430
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.02%
Đúng hạn: 6.98%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 490
Đúng & trước hạn: 490
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.8%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 130
Đúng & trước hạn: 130
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.38%
Đúng hạn: 84.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 294
Đúng & trước hạn: 294
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.66%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 275
Đúng & trước hạn: 275
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.64%
Đúng hạn: 0.36%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 585
Đúng & trước hạn: 585
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.74%
Đúng hạn: 17.26%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 966
Đúng & trước hạn: 966
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 2346
Đúng & trước hạn: 2346
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.28%
Đúng hạn: 7.72%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 732
Đúng & trước hạn: 732
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.09%
Đúng hạn: 23.91%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 299
Đúng & trước hạn: 299
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.53%
Đúng hạn: 41.47%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 607
Đúng & trước hạn: 607
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.84%
Đúng hạn: 15.16%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 1249
Đúng & trước hạn: 1249
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.68%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1433
Đúng & trước hạn: 1433
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 559
Đúng & trước hạn: 559
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 369
Đúng & trước hạn: 369
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 835
Đúng & trước hạn: 835
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.78%
Đúng hạn: 9.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 239
Đúng & trước hạn: 239
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.5%
Đúng hạn: 79.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 616
Đúng & trước hạn: 616
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.57%
Đúng hạn: 96.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 581
Đúng & trước hạn: 581
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.57%
Đúng hạn: 13.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 295
Đúng & trước hạn: 295
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.86%
Đúng hạn: 28.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 269
Đúng & trước hạn: 269
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.28%
Đúng hạn: 74.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 360
Đúng & trước hạn: 360
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.94%
Đúng hạn: 58.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 519
Đúng & trước hạn: 519
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.48%
Đúng hạn: 12.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 732
Đúng & trước hạn: 732
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.98%
Đúng hạn: 12.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 203
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.09%
Đúng hạn: 5.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 468
Đúng & trước hạn: 468
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.25%
Đúng hạn: 11.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 319
Đúng & trước hạn: 319
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.11%
Đúng hạn: 85.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 271
Đúng & trước hạn: 271
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.65%
Đúng hạn: 24.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 359
Đúng & trước hạn: 359
Trễ hạn 0
Trước hạn: 6.96%
Đúng hạn: 93.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 611
Đúng & trước hạn: 611
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.37%
Đúng hạn: 83.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 469
Đúng & trước hạn: 469
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.29%
Đúng hạn: 1.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 315
Đúng & trước hạn: 315
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.19%
Đúng hạn: 3.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 591
Đúng & trước hạn: 591
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.32%
Đúng hạn: 11.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.03%
Đúng hạn: 0.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 785
Đúng & trước hạn: 785
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.75%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 166
Đúng & trước hạn: 166
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 658
Đúng & trước hạn: 658
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.92%
Đúng hạn: 6.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 560
Đúng & trước hạn: 560
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.43%
Đúng hạn: 88.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 91
Đúng & trước hạn: 91
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 249
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.12%
Đúng hạn: 69.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 393
Đúng & trước hạn: 393
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.05%
Đúng hạn: 96.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 319
Đúng & trước hạn: 319
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.57%
Đúng hạn: 56.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 469
Đúng & trước hạn: 469
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.28%
Đúng hạn: 69.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 455
Đúng & trước hạn: 455
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 563
Đúng & trước hạn: 563
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.45%
Đúng hạn: 84.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 585
Đúng & trước hạn: 585
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 204
Đúng & trước hạn: 202
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.59%
Đúng hạn: 3.43%
Trễ hạn: 0.98%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 210
Đúng & trước hạn: 210
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 602
Đúng & trước hạn: 602
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4.15%
Đúng hạn: 95.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 319
Đúng & trước hạn: 319
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.06%
Đúng hạn: 0.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 315
Đúng & trước hạn: 315
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.78%
Đúng hạn: 82.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 200
Đúng & trước hạn: 200
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87%
Đúng hạn: 13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 297
Đúng & trước hạn: 297
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.11%
Đúng hạn: 55.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 428
Đúng & trước hạn: 428
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.16%
Đúng hạn: 55.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 157
Đúng & trước hạn: 157
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.92%
Đúng hạn: 91.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 184
Đúng & trước hạn: 184
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.41%
Đúng hạn: 13.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 412
Đúng & trước hạn: 412
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.23%
Đúng hạn: 7.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1051
Đúng & trước hạn: 1051
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.66%
Đúng hạn: 91.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 142
Đúng & trước hạn: 142
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.18%
Đúng hạn: 2.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 387
Đúng & trước hạn: 387
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.72%
Đúng hạn: 39.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 520
Đúng & trước hạn: 520
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.88%
Đúng hạn: 17.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 415
Đúng & trước hạn: 415
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 371
Đúng & trước hạn: 371
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.65%
Đúng hạn: 70.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 337
Đúng & trước hạn: 337
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.37%
Đúng hạn: 24.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 453
Đúng & trước hạn: 453
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.49%
Đúng hạn: 7.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 246
Đúng & trước hạn: 246
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 1294
Đúng & trước hạn: 1294
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.91%
Đúng hạn: 87.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 359
Đúng & trước hạn: 359
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.01%
Đúng hạn: 16.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 215
Đúng & trước hạn: 215
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.56%
Đúng hạn: 67.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1118
Đúng & trước hạn: 1118
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.55%
Đúng hạn: 50.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 634
Đúng & trước hạn: 634
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.53%
Đúng hạn: 0.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 360
Đúng & trước hạn: 360
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 380
Đúng & trước hạn: 380
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.58%
Đúng hạn: 18.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 187
Đúng & trước hạn: 187
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.33%
Đúng hạn: 2.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 1017
Đúng & trước hạn: 1017
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.58%
Đúng hạn: 4.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 549
Đúng & trước hạn: 549
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.07%
Đúng hạn: 8.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 404
Đúng & trước hạn: 404
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 260
Đúng & trước hạn: 260
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.23%
Đúng hạn: 5.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 471
Đúng & trước hạn: 471
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.8%
Đúng hạn: 17.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 168
Đúng & trước hạn: 168
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 455
Đúng & trước hạn: 455
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.51%
Đúng hạn: 25.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 178
Đúng & trước hạn: 178
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.63%
Đúng hạn: 3.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 161
Đúng & trước hạn: 161
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.14%
Đúng hạn: 1.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 570
Đúng & trước hạn: 570
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.65%
Đúng hạn: 80.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 339
Đúng & trước hạn: 339
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.96%
Đúng hạn: 74.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 382
Đúng & trước hạn: 382
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.74%
Đúng hạn: 0.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 440
Đúng & trước hạn: 440
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 151
Đúng & trước hạn: 151
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.68%
Đúng hạn: 1.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 368
Đúng & trước hạn: 368
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.46%
Đúng hạn: 0.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 465
Đúng & trước hạn: 465
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.42%
Đúng hạn: 2.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 1169
Đúng & trước hạn: 1169
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.65%
Đúng hạn: 23.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 166
Đúng & trước hạn: 166
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 412
Đúng & trước hạn: 412
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 749
Đúng & trước hạn: 749
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.82%
Đúng hạn: 83.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 566
Đúng & trước hạn: 566
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.46%
Đúng hạn: 62.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 353
Đúng & trước hạn: 353
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.81%
Đúng hạn: 44.19%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 1958
Đúng & trước hạn: 1958
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.05%
Đúng hạn: 4.95%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 1497
Đúng & trước hạn: 1493
Trễ hạn 4
Trước hạn: 67.8%
Đúng hạn: 31.93%
Trễ hạn: 0.27%