1 |
25460219041662 |
11/04/2019 |
26/04/2019 |
08/05/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 57 phút) |
LÊ DUY SÔNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
2 |
25461719030823 |
21/03/2019 |
11/04/2019 |
30/10/2019 |
(Trễ hạn 141 ngày 0 giờ 35 phút) |
NGUYỄN VĂN HÒA |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
3 |
25460219020713 |
01/02/2019 |
05/04/2019 |
25/06/2019 |
(Trễ hạn 54 ngày 4 giờ 59 phút) |
ĐỖ THỊ CÚC |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
4 |
25460219041462 |
01/04/2019 |
04/04/2019 |
05/04/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 29 phút) |
NGUYỄN THỊ HÀ YÊN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
5 |
25460219041464 |
01/04/2019 |
17/04/2019 |
22/04/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 59 phút) |
NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
6 |
25460219041477 |
01/04/2019 |
17/04/2019 |
22/04/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 06 phút) |
TRẦN LỆ THỦY |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
7 |
25460219073214 |
01/07/2019 |
24/07/2019 |
07/08/2019 |
(Trễ hạn 10 ngày 0 giờ 22 phút) |
CHU DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
8 |
25462819080385 |
01/08/2019 |
12/08/2019 |
22/08/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 13 phút) |
TRỊNH VĂN CHUYỆN |
|
9 |
25462819080387 |
01/08/2019 |
21/08/2019 |
21/10/2019 |
(Trễ hạn 42 ngày 6 giờ 09 phút) |
NGUYỄN VĂN LUÂN |
|
10 |
25462819080389 |
01/08/2019 |
21/08/2019 |
21/10/2019 |
(Trễ hạn 42 ngày 5 giờ 22 phút) |
ĐÀO VĂN QUANG |
|
11 |
25462819080392 |
01/08/2019 |
22/08/2019 |
30/08/2019 |
(Trễ hạn 6 ngày 7 giờ 28 phút) |
NGUYỄN VĂN ĐOÀN |
|
12 |
25462819080396 |
01/08/2019 |
22/08/2019 |
16/09/2019 |
(Trễ hạn 16 ngày 2 giờ 17 phút) |
NGÔ THẾ BẰNG |
|
13 |
25462819080397 |
01/08/2019 |
22/08/2019 |
05/09/2019 |
(Trễ hạn 10 ngày 0 giờ 58 phút) |
ĐỖ TRUNG KIÊN |
|
14 |
25462819080399 |
01/08/2019 |
22/08/2019 |
21/10/2019 |
(Trễ hạn 41 ngày 1 giờ 56 phút) |
NGUYỄN VĂN NGỌC |
|
15 |
25462819080400 |
01/08/2019 |
22/08/2019 |
05/09/2019 |
(Trễ hạn 10 ngày 0 giờ 49 phút) |
TRẦN XUÂN XUYẾN |
|
16 |
25462819080401 |
01/08/2019 |
22/08/2019 |
05/09/2019 |
(Trễ hạn 9 ngày 7 giờ 23 phút) |
LÊ ANH DUY |
|
17 |
25462819080402 |
01/08/2019 |
26/08/2019 |
10/09/2019 |
(Trễ hạn 9 ngày 1 giờ 49 phút) |
ĐỖ ĐĂNG LÂM |
|
18 |
25462819080403 |
01/08/2019 |
26/08/2019 |
30/08/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 08 phút) |
NGUYỄN VĂN TUYẾN |
|
19 |
25462819080404 |
01/08/2019 |
22/08/2019 |
27/09/2019 |
(Trễ hạn 25 ngày 3 giờ 24 phút) |
LÊ NGỌC QUỲNH |
|
20 |
25462819080405 |
01/08/2019 |
23/08/2019 |
30/08/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 09 phút) |
NGUYỄN HUY QUANG |
|
21 |
25462819080406 |
01/08/2019 |
23/08/2019 |
06/09/2019 |
(Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 17 phút) |
CAO THỊ DOANH |
|
22 |
25462819080412 |
01/08/2019 |
12/08/2019 |
23/08/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 29 phút) |
HÀ VĂN CƯỜNG |
|
23 |
25462819080413 |
01/08/2019 |
12/08/2019 |
26/08/2019 |
(Trễ hạn 9 ngày 2 giờ 22 phút) |
HÀ VĂN CƯỜNG |
|
24 |
25462819080414 |
01/08/2019 |
12/08/2019 |
26/08/2019 |
(Trễ hạn 9 ngày 2 giờ 20 phút) |
HÀ VĂN CƯỜNG |
|
25 |
25460219104072 |
01/10/2019 |
03/10/2019 |
04/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 54 phút) |
ĐINH TUẤN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
26 |
25460219041488 |
02/04/2019 |
11/04/2019 |
06/05/2019 |
(Trễ hạn 15 ngày 7 giờ 36 phút) |
ĐINH DUY KẾT |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
27 |
25460219041498 |
02/04/2019 |
23/04/2019 |
14/05/2019 |
(Trễ hạn 12 ngày 6 giờ 29 phút) |
PHẠM VĂN DẪN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
28 |
25460219041508 |
02/04/2019 |
11/04/2019 |
06/05/2019 |
(Trễ hạn 15 ngày 0 giờ 41 phút) |
BÙI THỊ LEN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
29 |
25460219051981 |
02/05/2019 |
22/05/2019 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 38 phút) |
NGUYỄN QUANG HUYNH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
30 |
25460219051982 |
02/05/2019 |
22/05/2019 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 28 phút) |
BÙI THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
31 |
25460219051985 |
02/05/2019 |
29/05/2019 |
01/07/2019 |
(Trễ hạn 22 ngày 5 giờ 45 phút) |
CAO BÁ TOÀN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
32 |
25460219051988 |
02/05/2019 |
28/05/2019 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 41 phút) |
NGUYỄN HỮU NAM |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
33 |
25460219051989 |
02/05/2019 |
04/05/2019 |
10/05/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 17 phút) |
SÁI HOÀNG HẢI |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
34 |
25460219051997 |
02/05/2019 |
04/05/2019 |
10/05/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 52 phút) |
NGÔ THỊ NGUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
35 |
25460219052003 |
02/05/2019 |
10/05/2019 |
16/05/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 34 phút) |
NGUYỄN ĐÌNH BẨY |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
36 |
25460219073237 |
02/07/2019 |
23/07/2019 |
07/08/2019 |
(Trễ hạn 10 ngày 3 giờ 25 phút) |
ĐỖ VĂN ĐOÀN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
37 |
25460219073238 |
02/07/2019 |
24/07/2019 |
07/08/2019 |
(Trễ hạn 10 ngày 0 giờ 23 phút) |
NGUYỄN THỊ LOAN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
38 |
25460219073239 |
02/07/2019 |
23/07/2019 |
07/08/2019 |
(Trễ hạn 11 ngày 2 giờ 21 phút) |
ĐOÀN XUÂN HOÀN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
39 |
25460219073241 |
02/07/2019 |
23/07/2019 |
07/08/2019 |
(Trễ hạn 11 ngày 2 giờ 16 phút) |
NGUYỄN VĂN THIỆN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
40 |
25460219073257 |
02/07/2019 |
11/07/2019 |
12/08/2019 |
(Trễ hạn 21 ngày 5 giờ 23 phút) |
TRỊNH THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
41 |
25462819101267 |
02/10/2019 |
11/10/2019 |
17/10/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 30 phút) |
NGUYỄN VĂN CHI |
|
42 |
25460219104087 |
02/10/2019 |
14/10/2019 |
15/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 44 phút) |
NGÔ HỮU QUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
43 |
25460219041516 |
03/04/2019 |
19/04/2019 |
06/05/2019 |
(Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 50 phút) |
LÊ THỊ BIỂU |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
44 |
25460219041519 |
03/04/2019 |
17/04/2019 |
24/04/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 26 phút) |
AN THỊ ĐOÀN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
45 |
25460219052012 |
03/05/2019 |
06/05/2019 |
10/05/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 53 phút) |
PHẠM VĂN THƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
46 |
25460219052023 |
03/05/2019 |
06/05/2019 |
10/05/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 15 phút) |
TRẦN THỊ DIỆU LINH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
47 |
25460219062631 |
03/06/2019 |
21/06/2019 |
28/06/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 09 phút) |
ĐÀO VĂN MÔN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
48 |
25460219062632 |
03/06/2019 |
25/06/2019 |
27/06/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 40 phút) |
ĐỖ VĂN NGUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
49 |
25460219073266 |
03/07/2019 |
23/07/2019 |
02/08/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 4 giờ 25 phút) |
PHÙNG ĐỨC HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
50 |
25460219073268 |
03/07/2019 |
23/07/2019 |
07/08/2019 |
(Trễ hạn 10 ngày 3 giờ 11 phút) |
ĐỖ THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
51 |
25460219073271 |
03/07/2019 |
24/07/2019 |
02/08/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 2 giờ 27 phút) |
TRỊNH THỊ HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
52 |
25460219073286 |
03/07/2019 |
12/07/2019 |
12/09/2019 |
(Trễ hạn 43 ngày 4 giờ 30 phút) |
PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
53 |
25460219073291 |
03/07/2019 |
24/07/2019 |
07/08/2019 |
(Trễ hạn 9 ngày 7 giờ 39 phút) |
NGUYỄN VĂN BIẾT |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
54 |
25460219073292 |
03/07/2019 |
23/07/2019 |
07/08/2019 |
(Trễ hạn 11 ngày 1 giờ 33 phút) |
VŨ HỒNG KIÊN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
55 |
25460219073294 |
03/07/2019 |
05/07/2019 |
10/07/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 17 phút) |
VŨ TRỌNG QUÂN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
56 |
25462819090822 |
03/09/2019 |
27/09/2019 |
30/09/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 27 phút) |
CHỬ HOÀI NAM |
|
57 |
25462819090823 |
03/09/2019 |
27/09/2019 |
30/09/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 33 phút) |
PHẠM THỊ HỒNG |
|
58 |
25462819090826 |
03/09/2019 |
26/09/2019 |
02/10/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 42 phút) |
HÀ VĂN CƯỜNG |
|
59 |
25460219041534 |
04/04/2019 |
18/04/2019 |
24/04/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 08 phút) |
NGUYỄN THỊ HUỆ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
60 |
25460219041536 |
04/04/2019 |
18/04/2019 |
24/04/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày) |
LÊ VĂN BĂNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
61 |
25460219041553 |
04/04/2019 |
18/04/2019 |
24/04/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 52 phút) |
NGUYỄN THỊ HÒA |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
62 |
25460219052027 |
04/05/2019 |
28/05/2019 |
07/08/2019 |
(Trễ hạn 50 ngày 1 giờ 52 phút) |
NGUYỄN VĂN VẺ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
63 |
25460219062647 |
04/06/2019 |
27/06/2019 |
01/07/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 00 phút) |
TRẦN THỊ HUÂN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
64 |
25460219062666 |
04/06/2019 |
06/06/2019 |
07/06/2019 |
(Trễ hạn 3 giờ 01 phút) |
ĐỖ THỊ ĐIỆP |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
65 |
25460219073303 |
04/07/2019 |
26/07/2019 |
07/08/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 49 phút) |
VŨ HỒNG KIÊN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
66 |
25460219073304 |
04/07/2019 |
26/07/2019 |
07/08/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 48 phút) |
VŨ HỒNG KIÊN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
67 |
25462119072365 |
04/07/2019 |
05/07/2019 |
08/07/2019 |
(Trễ hạn 7 giờ 50 phút) |
BÙI THỊ NỀN |
UBND Xã Lạc Đạo |
68 |
25462819070006 |
04/07/2019 |
23/07/2019 |
07/08/2019 |
(Trễ hạn 10 ngày 6 giờ 38 phút) |
ĐỖ HỒNG QUANG |
|
69 |
25462719090932 |
04/09/2019 |
11/09/2019 |
13/09/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 44 phút) |
NGUYỄN NGỌC ĐIỀU |
|
70 |
25462719090933 |
04/09/2019 |
03/10/2019 |
25/10/2019 |
(Trễ hạn 15 ngày 1 giờ 36 phút) |
NGUYỄN VĂN TỚI |
|
71 |
25462719090934 |
04/09/2019 |
03/10/2019 |
25/10/2019 |
(Trễ hạn 15 ngày 1 giờ 33 phút) |
NGUYỄN VĂN TỚI |
|
72 |
25460219041568 |
05/04/2019 |
22/04/2019 |
23/04/2019 |
(Trễ hạn 3 giờ 22 phút) |
BÙI MINH HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
73 |
25460219041588 |
05/04/2019 |
16/04/2019 |
06/08/2019 |
(Trễ hạn 77 ngày 7 giờ 41 phút) |
VŨ THỊ SINH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
74 |
25460219062671 |
05/06/2019 |
14/06/2019 |
20/06/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 08 phút) |
NGUYỄN THỊ NGA |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
75 |
25462819080430 |
05/08/2019 |
19/08/2019 |
07/09/2019 |
(Trễ hạn 13 ngày 6 giờ 07 phút) |
PHAN VĂN CHUNG |
|
76 |
25462819080432 |
05/08/2019 |
26/08/2019 |
05/09/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 02 phút) |
TRẦN VIỆT DŨNG |
|
77 |
25461919084698 |
05/08/2019 |
19/08/2019 |
30/10/2019 |
(Trễ hạn 51 ngày 4 giờ 41 phút) |
NGUYỄN VĂN PHÁT |
|
78 |
25462819080433 |
05/08/2019 |
23/08/2019 |
09/09/2019 |
(Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 50 phút) |
NGUYỄN VĂN DỤNG |
|
79 |
25460219093758 |
05/09/2019 |
09/09/2019 |
10/09/2019 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
ĐẶNG HỒNG QUÂN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
80 |
25462819090855 |
05/09/2019 |
23/09/2019 |
27/09/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 09 phút) |
PHẠM THỊ CHI |
|
81 |
25462218113439 |
05/11/2018 |
04/01/2019 |
08/01/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 37 phút) |
NGUYỄN VĂN CHỨC |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
82 |
25460219052034 |
06/05/2019 |
30/05/2019 |
10/08/2019 |
(Trễ hạn 51 ngày 7 giờ 02 phút) |
NGUYỄN VIẾT TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
83 |
25460219052057 |
06/05/2019 |
08/05/2019 |
10/05/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 51 phút) |
NGUYỄN MINH THÔNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
84 |
25460219062715 |
06/06/2019 |
17/06/2019 |
01/07/2019 |
(Trễ hạn 10 ngày 1 giờ 00 phút) |
DƯƠNG VĂN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
85 |
25460219062722 |
06/06/2019 |
24/06/2019 |
28/06/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 23 phút) |
LÊ ĐỨC HÂN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
86 |
25460219083519 |
06/08/2019 |
08/08/2019 |
10/08/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 10 phút) |
TRỊNH ĐÌNH THIỆN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
87 |
25462819080441 |
06/08/2019 |
27/08/2019 |
05/09/2019 |
(Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 56 phút) |
ĐÀO THỊ NGỌT |
|
88 |
25460219083524 |
06/08/2019 |
08/08/2019 |
10/08/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 00 phút) |
ĐINH VĂN THẠO |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
89 |
25460219083525 |
06/08/2019 |
08/08/2019 |
10/08/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 55 phút) |
ĐỖ THỊ NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
90 |
25462819090857 |
06/09/2019 |
25/09/2019 |
27/09/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 35 phút) |
NGUYỄN VĂN THẮNG |
|
91 |
25460219093771 |
06/09/2019 |
10/09/2019 |
11/09/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 44 phút) |
BÙI TIẾN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
92 |
25460219093773 |
06/09/2019 |
10/09/2019 |
11/09/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 33 phút) |
NGUYỄN VĂN MÃO |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
93 |
25462819090864 |
06/09/2019 |
25/09/2019 |
28/09/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 53 phút) |
TRẦN ĐĂNG KIÊN |
|
94 |
25460219093778 |
06/09/2019 |
10/09/2019 |
11/09/2019 |
(Trễ hạn 5 giờ 16 phút) |
NGUYỄN MINH THỊNH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
95 |
25462819090879 |
06/09/2019 |
01/10/2019 |
08/10/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 7 giờ 07 phút) |
ĐINH THỊ SOI |
|
96 |
25460219052063 |
07/05/2019 |
30/05/2019 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 39 phút) |
ĐỖ XUÂN LỊCH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
97 |
25460219052067 |
07/05/2019 |
30/05/2019 |
27/06/2019 |
(Trễ hạn 20 ngày 1 giờ 33 phút) |
NGUYỄN VĂN CẢNH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
98 |
25460219052069 |
07/05/2019 |
09/05/2019 |
10/05/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 48 phút) |
NGUYỄN CÔNG MẠNH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
99 |
25460219052072 |
07/05/2019 |
11/07/2019 |
07/08/2019 |
(Trễ hạn 18 ngày 4 giờ 10 phút) |
CAO THỊ THÊU |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
100 |
25460219052076 |
07/05/2019 |
24/05/2019 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 12 phút) |
ĐỖ VĂN SỸ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
101 |
25460219052077 |
07/05/2019 |
06/06/2019 |
18/07/2019 |
(Trễ hạn 30 ngày 5 giờ 26 phút) |
NGUYỄN VĂN VỊNH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
102 |
25460219062734 |
07/06/2019 |
27/06/2019 |
01/07/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 43 phút) |
ĐÀO VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
103 |
25460219062735 |
07/06/2019 |
26/06/2019 |
27/06/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 50 phút) |
NGÔ VĂN HUẤN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
104 |
25460219062738 |
07/06/2019 |
27/06/2019 |
01/07/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 17 phút) |
ĐÀO VĂN HÒA |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
105 |
25460219062760 |
07/06/2019 |
18/06/2019 |
02/07/2019 |
(Trễ hạn 10 ngày 0 giờ 14 phút) |
NGUYỄN VĂN LUẬN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
106 |
25460219083534 |
07/08/2019 |
09/08/2019 |
10/08/2019 |
(Trễ hạn 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN HỮU TIỆP |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
107 |
25460219083536 |
07/08/2019 |
09/08/2019 |
12/08/2019 |
(Trễ hạn 3 giờ 08 phút) |
TRẦN THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
108 |
25460219041598 |
08/04/2019 |
17/04/2019 |
06/08/2019 |
(Trễ hạn 77 ngày 5 giờ 27 phút) |
VŨ THỊ SINH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
109 |
25460219041606 |
08/04/2019 |
06/05/2019 |
15/05/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 0 giờ 42 phút) |
PHÙNG ĐẮC KIẾN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
110 |
25460219041617 |
08/04/2019 |
22/04/2019 |
24/04/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 58 phút) |
TRƯƠNG VĂN LUYỆN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
111 |
25462819070027 |
08/07/2019 |
31/07/2019 |
07/08/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 27 phút) |
LÊ THỊ DIỆN |
|
112 |
25462819070030 |
08/07/2019 |
21/08/2019 |
21/10/2019 |
(Trễ hạn 42 ngày 7 giờ 34 phút) |
NGUYỄN VĂN SÒN |
|
113 |
25462819070032 |
08/07/2019 |
31/07/2019 |
07/08/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 06 phút) |
LÊ HỒNG QUÂN |
|
114 |
25462819070034 |
08/07/2019 |
31/07/2019 |
06/08/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 24 phút) |
TRỊNH VĂN CHUYỂN |
|
115 |
25460219083542 |
08/08/2019 |
12/08/2019 |
13/08/2019 |
(Trễ hạn 5 giờ 11 phút) |
NGUYỄN TRUNG NGHĨA |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
116 |
25462819080476 |
08/08/2019 |
19/08/2019 |
09/09/2019 |
(Trễ hạn 14 ngày 0 giờ 23 phút) |
NGUYỄN ĐÌNH HÙNG |
|
117 |
25462819080477 |
08/08/2019 |
19/08/2019 |
28/10/2019 |
(Trễ hạn 48 ngày 7 giờ 40 phút) |
PHẠM VĂN SÁNG |
|
118 |
25460219083550 |
08/08/2019 |
12/08/2019 |
14/08/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 43 phút) |
ĐỖ THỊ PHƯƠNG LAM |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
119 |
25462819080488 |
08/08/2019 |
29/08/2019 |
28/10/2019 |
(Trễ hạn 41 ngày 1 giờ 30 phút) |
TRỊNH VĂN HOAN |
|
120 |
25462819080493 |
08/08/2019 |
22/08/2019 |
11/09/2019 |
(Trễ hạn 13 ngày 0 giờ 15 phút) |
NGUYỄN SỸ QUẢNG |
|
121 |
25462819101354 |
08/10/2019 |
23/10/2019 |
28/10/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 31 phút) |
PHẠM THỊ HIỀN |
|
122 |
25460219104146 |
08/10/2019 |
10/10/2019 |
11/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 59 phút) |
NGUYỄN VĂN QUẢNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
123 |
25460219104149 |
08/10/2019 |
10/10/2019 |
11/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 49 phút) |
NGÔ VĂN VANG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
124 |
25460219041625 |
09/04/2019 |
06/05/2019 |
16/05/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 08 phút) |
NGUYỄN VĂN TUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
125 |
25460219052123 |
09/05/2019 |
21/05/2019 |
24/05/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 53 phút) |
GỬI QUA BƯU ĐIỆN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
126 |
25460219052133 |
09/05/2019 |
03/06/2019 |
06/06/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 34 phút) |
VŨ ANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
127 |
25460219083561 |
09/08/2019 |
16/08/2019 |
18/08/2019 |
(Trễ hạn 5 giờ 13 phút) |
CƠ SỞ TRÍ ANH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
128 |
25462819090891 |
09/09/2019 |
30/09/2019 |
21/10/2019 |
(Trễ hạn 16 ngày 0 giờ 37 phút) |
NGUYỄN ĐỨC NHUẬN |
|
129 |
25462819090893 |
09/09/2019 |
02/10/2019 |
03/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 05 phút) |
PHẠM VĂN HƯƠNG |
|
130 |
25462819090895 |
09/09/2019 |
02/10/2019 |
03/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 00 phút) |
TRỊNH VĂN CƯỜNG |
|
131 |
25462819090897 |
09/09/2019 |
02/10/2019 |
03/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 22 phút) |
ĐINH MINH TIẾN |
|
132 |
25462819090898 |
09/09/2019 |
27/09/2019 |
03/10/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 54 phút) |
NGUYỄN THÀNH TUẤN |
|
133 |
25462819101375 |
09/10/2019 |
24/10/2019 |
26/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 24 phút) |
LÊ MẠNH TUÂN |
|
134 |
25462119103342 |
09/10/2019 |
06/11/2019 |
09/11/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 21 phút) |
HOÀNG BÍCH HẢO |
|
135 |
25462119103343 |
09/10/2019 |
06/11/2019 |
09/11/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 17 phút) |
HOÀNG BÍCH HẢO |
|
136 |
25462119103345 |
09/10/2019 |
13/11/2019 |
15/11/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 14 phút) |
HOÀNG BÍCH HẢO |
|
137 |
25461719010111 |
10/01/2019 |
20/02/2019 |
21/02/2019 |
(Trễ hạn 5 giờ 34 phút) |
NGUYỄN VĂN CHIẾN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
138 |
25460219041649 |
10/04/2019 |
19/04/2019 |
06/08/2019 |
(Trễ hạn 75 ngày 0 giờ 55 phút) |
VŨ THỊ SINH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
139 |
25460219052143 |
10/05/2019 |
04/06/2019 |
09/07/2019 |
(Trễ hạn 26 ngày 0 giờ 32 phút) |
NGUYỄN THỊ LẮM |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
140 |
25460219052144 |
10/05/2019 |
03/06/2019 |
07/08/2019 |
(Trễ hạn 46 ngày 6 giờ 00 phút) |
NGUYỄN THỊ KIM DUNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
141 |
25460219052147 |
10/05/2019 |
30/05/2019 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 22 phút) |
NGUYỄN ANH HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
142 |
25460219052151 |
10/05/2019 |
29/05/2019 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 18 phút) |
PHẠM CHUNG ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
143 |
25460219062765 |
10/06/2019 |
12/06/2019 |
13/06/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 28 phút) |
NGUYỄN VĂN HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
144 |
25460219062766 |
10/06/2019 |
12/06/2019 |
13/06/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 22 phút) |
NGUYỄN VĂN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
145 |
25460219062767 |
10/06/2019 |
12/06/2019 |
13/06/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 02 phút) |
VŨ THỊ CẨM NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
146 |
25462819070067 |
10/07/2019 |
19/07/2019 |
26/08/2019 |
(Trễ hạn 25 ngày 4 giờ 21 phút) |
NGUYỄN THỊ LÀ |
|
147 |
25462819070069 |
10/07/2019 |
19/07/2019 |
26/10/2019 |
(Trễ hạn 69 ngày 3 giờ 03 phút) |
NGUYỄN VĂN THẮNG |
|
148 |
25460219073350 |
10/07/2019 |
12/07/2019 |
17/07/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 52 phút) |
NGUYỄN THỊ THỤC |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
149 |
25462819070071 |
10/07/2019 |
01/08/2019 |
07/09/2019 |
(Trễ hạn 25 ngày 4 giờ 45 phút) |
NGUYỄN HỮU OANH |
|
150 |
25462819090905 |
10/09/2019 |
02/10/2019 |
03/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 12 phút) |
PHẠM VĂN BÌNH |
|
151 |
25462719090955 |
10/09/2019 |
10/10/2019 |
25/10/2019 |
(Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 12 phút) |
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
|
152 |
25462119103370 |
10/10/2019 |
11/10/2019 |
15/10/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 11 phút) |
TRẦN NGỌC SĨ |
UBND Xã Lạc Đạo |
153 |
25462819101384 |
10/10/2019 |
25/10/2019 |
26/10/2019 |
(Trễ hạn 5 giờ 50 phút) |
LƯƠNG NGỌC MỸ |
|
154 |
25460219041657 |
11/04/2019 |
25/04/2019 |
02/05/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 35 phút) |
CAO QUANG VỊ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
155 |
25460219041685 |
11/04/2019 |
25/04/2019 |
07/05/2019 |
(Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 26 phút) |
NGUYỄN VĂN VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
156 |
25460219041686 |
11/04/2019 |
02/05/2019 |
06/05/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 31 phút) |
ĐẶNG VĂN TUÂN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
157 |
25460219041689 |
11/04/2019 |
02/05/2019 |
03/05/2019 |
(Trễ hạn 7 giờ 40 phút) |
PHẠM THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
158 |
25460219041695 |
11/04/2019 |
02/05/2019 |
06/05/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 37 phút) |
PHẠM THỊ LỆ OANH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
159 |
25460219041696 |
11/04/2019 |
02/05/2019 |
06/05/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 27 phút) |
PHẠM VĂN DỤ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
160 |
25460219041697 |
11/04/2019 |
26/04/2019 |
02/05/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 04 phút) |
TƯỞNG THẾ ANH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
161 |
25460219041698 |
11/04/2019 |
02/05/2019 |
06/05/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 55 phút) |
ĐỖ DÌNH PHÚ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
162 |
25460219062790 |
11/06/2019 |
28/06/2019 |
01/07/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 38 phút) |
ĐINH ĐỨC THỊNH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
163 |
25460219062792 |
11/06/2019 |
28/06/2019 |
01/07/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 16 phút) |
ĐÀO QUANG HUY |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
164 |
25461719062150 |
11/06/2019 |
03/07/2019 |
19/09/2019 |
(Trễ hạn 55 ngày 2 giờ 06 phút) |
NGUYỄN THỊ CHIÊN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
165 |
25460219062793 |
11/06/2019 |
15/07/2019 |
07/08/2019 |
(Trễ hạn 17 ngày 0 giờ 53 phút) |
DƯƠNG THỊ THUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
166 |
25462819070083 |
11/07/2019 |
25/07/2019 |
06/08/2019 |
(Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 02 phút) |
TRẦN VĂN XUYÊN |
|
167 |
25460219073356 |
11/07/2019 |
15/07/2019 |
17/07/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 44 phút) |
LÊ THỊ THÚY HOA |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
168 |
25460219073357 |
11/07/2019 |
15/07/2019 |
17/07/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 14 phút) |
NGUYỄN TÙNG LINH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
169 |
25460219073359 |
11/07/2019 |
15/07/2019 |
17/07/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 11 phút) |
NGUYỄN THU HUẾ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
170 |
25460219073360 |
11/07/2019 |
15/07/2019 |
17/07/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 35 phút) |
NGUYỄN NHƯ TIỆP |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
171 |
25462819090926 |
11/09/2019 |
26/09/2019 |
30/09/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 59 phút) |
LƯU VĂN NƯỚI |
|
172 |
25462819090928 |
11/09/2019 |
01/10/2019 |
04/11/2019 |
(Trễ hạn 23 ngày 3 giờ 30 phút) |
NGUYỄN HUY MẬU |
|
173 |
25460219093808 |
11/09/2019 |
13/09/2019 |
16/09/2019 |
(Trễ hạn 3 giờ 08 phút) |
PHÙNG THỊ THUÝ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
174 |
25460219093809 |
11/09/2019 |
13/09/2019 |
16/09/2019 |
(Trễ hạn 3 giờ 04 phút) |
NGUYỄN THANH TRÀ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
175 |
25460219093810 |
11/09/2019 |
13/09/2019 |
16/09/2019 |
(Trễ hạn 2 giờ 57 phút) |
PHÙNG VĂN TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
176 |
25462819090932 |
11/09/2019 |
24/10/2019 |
25/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 30 phút) |
NGUYỄN THÀNH VINH |
|
177 |
25462619091900 |
11/09/2019 |
19/11/2019 |
24/12/2019 |
(Trễ hạn 24 ngày 3 giờ 23 phút) |
ĐỖ THỊ HUYỀN |
|
178 |
25462819090933 |
11/09/2019 |
02/10/2019 |
03/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 16 phút) |
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
|
179 |
25462119093049 |
11/09/2019 |
12/09/2019 |
13/09/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 02 phút) |
HÀ VĂN ĐOÀN |
UBND Xã Lạc Đạo |
180 |
25460219104169 |
11/10/2019 |
15/10/2019 |
21/10/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 27 phút) |
ĐỖ HỌC SÂM |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
181 |
25460219041701 |
12/04/2019 |
26/04/2019 |
02/05/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 51 phút) |
NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
182 |
25460219041703 |
12/04/2019 |
02/05/2019 |
06/05/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 02 phút) |
TRẦN VĂN THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
183 |
25460219041721 |
12/04/2019 |
26/04/2019 |
02/05/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 19 phút) |
NGUYỄN VIẾT TÚ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
184 |
25460219062823 |
12/06/2019 |
08/07/2019 |
09/07/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 52 phút) |
NGUYỄN TIẾN HỆ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
185 |
25460219062830 |
12/06/2019 |
04/07/2019 |
09/07/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 55 phút) |
NGUYỄN QUANG HUY |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
186 |
25460219062831 |
12/06/2019 |
04/07/2019 |
09/07/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 48 phút) |
ĐỖ TẤT KHAI |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
187 |
25460219062833 |
12/06/2019 |
14/06/2019 |
17/06/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 46 phút) |
TRỊNH ĐỨC THỤ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
188 |
25460219062834 |
12/06/2019 |
14/06/2019 |
17/06/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 38 phút) |
VŨ THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
189 |
25460219073362 |
12/07/2019 |
16/07/2019 |
17/07/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 21 phút) |
NGUYỄN VĂN HIỂU |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
190 |
25462819070112 |
12/07/2019 |
23/07/2019 |
07/08/2019 |
(Trễ hạn 10 ngày 6 giờ 50 phút) |
ĐẶNG VĂN HIỆU |
|
191 |
25462819070113 |
12/07/2019 |
01/08/2019 |
07/08/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 35 phút) |
NGUYỄN VĂN KIỆU |
|
192 |
25462819070114 |
12/07/2019 |
09/08/2019 |
12/08/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 01 phút) |
NGUYỄN THỊ LƯU |
|
193 |
25462819070118 |
12/07/2019 |
31/07/2019 |
07/08/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 10 phút) |
ĐÀO VĂN MÔN |
|
194 |
25462819080526 |
12/08/2019 |
03/09/2019 |
28/09/2019 |
(Trễ hạn 18 ngày 1 giờ 44 phút) |
PHAN THỊ THU HUYỀN |
|
195 |
25462819080531 |
12/08/2019 |
29/08/2019 |
30/08/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 53 phút) |
ĐỖ THỊ HỒNG GẤM |
|
196 |
25462819080536 |
12/08/2019 |
29/08/2019 |
05/09/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 11 phút) |
NGÔ THỊ TÚC |
|
197 |
25461919084892 |
12/08/2019 |
26/08/2019 |
30/10/2019 |
(Trễ hạn 46 ngày 1 giờ 07 phút) |
NGUYỄN XUÂN TÚ |
|
198 |
25461919084895 |
12/08/2019 |
26/08/2019 |
08/10/2019 |
(Trễ hạn 30 ngày 1 giờ 38 phút) |
NGUYỄN TRƯỜNG SƠN |
|
199 |
25462819080543 |
12/08/2019 |
03/09/2019 |
10/09/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 45 phút) |
NGUYỄN VĂN TUẤN |
|
200 |
25462819080545 |
12/08/2019 |
30/08/2019 |
07/09/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 54 phút) |
LÝ DUY THU |
|
201 |
25462719090959 |
12/09/2019 |
11/10/2019 |
25/10/2019 |
(Trễ hạn 10 ngày 0 giờ 22 phút) |
NGUYỄN THỊ GÁI |
|
202 |
25462819090951 |
12/09/2019 |
27/09/2019 |
21/10/2019 |
(Trễ hạn 16 ngày 2 giờ 44 phút) |
TRỊNH VĂN TRỌNG |
|
203 |
25460219114363 |
12/11/2019 |
14/11/2019 |
19/11/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 13 phút) |
ĐỖ THỊ NHÂM |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
204 |
25460219114365 |
12/11/2019 |
14/11/2019 |
19/11/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 09 phút) |
NGUYỄN THỊ YẾN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
205 |
25460219114366 |
12/11/2019 |
14/11/2019 |
19/11/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 06 phút) |
ĐOÀN THẾ KHOA |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
206 |
25460219114367 |
12/11/2019 |
14/11/2019 |
19/11/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 02 phút) |
NGUYỄN VĂN TRÍ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
207 |
25460219114369 |
12/11/2019 |
14/11/2019 |
19/11/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 59 phút) |
NGUYỄN THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
208 |
25460219114370 |
12/11/2019 |
14/11/2019 |
19/11/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 57 phút) |
VŨ VĂN XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
209 |
25460219114371 |
12/11/2019 |
14/11/2019 |
19/11/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 55 phút) |
VŨ VĂN HUY |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
210 |
25460219114372 |
12/11/2019 |
14/11/2019 |
19/11/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 52 phút) |
LÊ THỊ HỒNG TƯƠI |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
211 |
25460219114375 |
12/11/2019 |
14/11/2019 |
19/11/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 38 phút) |
LỀU QUANG ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
212 |
25460219114376 |
12/11/2019 |
14/11/2019 |
19/11/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 34 phút) |
NGUYỄN XUÂN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
213 |
25460219114377 |
12/11/2019 |
14/11/2019 |
19/11/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 32 phút) |
HÀ THỊ DINH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
214 |
25460219114379 |
12/11/2019 |
14/11/2019 |
19/11/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 53 phút) |
HÀ THỊ THU |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
215 |
25460219114380 |
12/11/2019 |
14/11/2019 |
19/11/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 49 phút) |
VŨ THỊ NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
216 |
25460219114381 |
12/11/2019 |
14/11/2019 |
19/11/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 47 phút) |
NGUYỄN VĂN VỮNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
217 |
25460219114382 |
12/11/2019 |
14/11/2019 |
19/11/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 44 phút) |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
218 |
25460219114383 |
12/11/2019 |
14/11/2019 |
19/11/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 42 phút) |
LÊ VĂN TẠO |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
219 |
25460219114384 |
12/11/2019 |
14/11/2019 |
19/11/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 40 phút) |
NGUYỄN THỊ MINH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
220 |
25460219114385 |
12/11/2019 |
14/11/2019 |
19/11/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 37 phút) |
NGUYỄN THỊ LỢI |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
221 |
25460219114386 |
12/11/2019 |
14/11/2019 |
19/11/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 34 phút) |
LÊ THỊ HẢI |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
222 |
25460219114387 |
12/11/2019 |
14/11/2019 |
19/11/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 21 phút) |
NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
223 |
25460219114388 |
12/11/2019 |
14/11/2019 |
19/11/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 19 phút) |
NGUYỄN THỊ MẬN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
224 |
25460219114389 |
12/11/2019 |
14/11/2019 |
19/11/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 17 phút) |
ĐẶNG THỊ TIN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
225 |
25460219114390 |
12/11/2019 |
14/11/2019 |
19/11/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 14 phút) |
BÙI THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
226 |
25460219114391 |
12/11/2019 |
14/11/2019 |
19/11/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 08 phút) |
NGUYỄN VĂN QUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
227 |
25460219114392 |
12/11/2019 |
14/11/2019 |
19/11/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 05 phút) |
LÊ THỊ LÝ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
228 |
25460219052162 |
13/05/2019 |
31/05/2019 |
06/06/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 55 phút) |
CAO NGỌC ANH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
229 |
25460219062854 |
13/06/2019 |
25/06/2019 |
01/07/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 18 phút) |
CÔNG TY CP ĐIỆN TỪ VÀ HÓA CHẤT HỒNG HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
230 |
25460219062864 |
13/06/2019 |
12/07/2019 |
06/09/2019 |
(Trễ hạn 39 ngày 5 giờ 48 phút) |
LÊ VĂN QUANG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
231 |
25462819080554 |
13/08/2019 |
27/08/2019 |
21/10/2019 |
(Trễ hạn 38 ngày 0 giờ 03 phút) |
TRẦN VIỆT DŨNG |
|
232 |
25460219093830 |
13/09/2019 |
17/09/2019 |
18/09/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 01 phút) |
VŨ VĂN HUẤN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
233 |
25461919095720 |
13/09/2019 |
20/09/2019 |
20/11/2019 |
(Trễ hạn 42 ngày 4 giờ 43 phút) |
NGUYỄN XUÂN DUYỆT |
UBND TT Như Quỳnh |
234 |
25461919095721 |
13/09/2019 |
20/09/2019 |
20/11/2019 |
(Trễ hạn 42 ngày 4 giờ 40 phút) |
PHẠM HỮU ƯỚC |
UBND TT Như Quỳnh |
235 |
25461919095722 |
13/09/2019 |
20/09/2019 |
20/11/2019 |
(Trễ hạn 42 ngày 4 giờ 39 phút) |
NGUYỄN LÂM HÀ VY |
UBND TT Như Quỳnh |
236 |
25461919095723 |
13/09/2019 |
20/09/2019 |
20/11/2019 |
(Trễ hạn 42 ngày 4 giờ 34 phút) |
NGUYỄN VĂN KHOA |
UBND TT Như Quỳnh |
237 |
25462819090978 |
13/09/2019 |
01/10/2019 |
21/10/2019 |
(Trễ hạn 14 ngày 1 giờ 24 phút) |
NGUYỄN THÀNH TRUNG |
|
238 |
25460219093843 |
13/09/2019 |
17/09/2019 |
18/09/2019 |
(Trễ hạn 2 giờ 14 phút) |
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
239 |
25462518112499 |
13/11/2018 |
19/12/2018 |
08/01/2019 |
(Trễ hạn 12 ngày 2 giờ 23 phút) |
ĐỖ THỊ BĂNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
240 |
25460219031186 |
14/03/2019 |
04/04/2019 |
23/04/2019 |
(Trễ hạn 13 ngày 1 giờ 22 phút) |
ĐỖ THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
241 |
25460219052208 |
14/05/2019 |
03/06/2019 |
06/06/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 00 phút) |
PHẠM MINH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
242 |
25460219052209 |
14/05/2019 |
07/06/2019 |
12/09/2019 |
(Trễ hạn 68 ngày 2 giờ 20 phút) |
ĐINH THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
243 |
25460219052216 |
14/05/2019 |
11/06/2019 |
13/06/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 46 phút) |
ĐỖ TẤT KHANG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
244 |
25460219052227 |
14/05/2019 |
04/06/2019 |
06/06/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 25 phút) |
NGUYỄN VĂN TUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
245 |
25460219052228 |
14/05/2019 |
31/05/2019 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 02 phút) |
NGÔ ANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
246 |
25462119062055 |
14/06/2019 |
17/06/2019 |
18/06/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 44 phút) |
TRẦN THỊ THÙY NINH |
UBND Xã Lạc Đạo |
247 |
25462819080558 |
14/08/2019 |
23/08/2019 |
28/10/2019 |
(Trễ hạn 45 ngày 1 giờ 07 phút) |
TRẦN NGỌC THẮNG |
|
248 |
25462819080560 |
14/08/2019 |
05/09/2019 |
09/09/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 21 phút) |
ĐỖ DUY LIÊN |
|
249 |
25462819080574 |
14/08/2019 |
23/08/2019 |
05/09/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 5 giờ 07 phút) |
NGUYỄN VĂN BINH |
|
250 |
25462819080586 |
14/08/2019 |
05/09/2019 |
07/09/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 49 phút) |
TRẦN LỆ THỦY |
|
251 |
25460219104178 |
14/10/2019 |
16/10/2019 |
21/10/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 59 phút) |
PHẠM VĂN TƯỞNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
252 |
25462219101910 |
14/10/2019 |
22/10/2019 |
28/10/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 10 phút) |
ĐỖ THỊ DỤNG |
UBND Xã Đình Dù |
253 |
25460219031216 |
15/03/2019 |
05/04/2019 |
23/04/2019 |
(Trễ hạn 12 ngày 2 giờ 27 phút) |
ĐỖ QUANG DIỆU |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
254 |
25460219052236 |
15/05/2019 |
29/05/2019 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 01 phút) |
NGUYỄN THỊ TRỌNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
255 |
25462819070132 |
15/07/2019 |
30/07/2019 |
07/08/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 33 phút) |
ĐẶNG PHI HÙNG |
|
256 |
25462819070143 |
15/07/2019 |
24/07/2019 |
06/08/2019 |
(Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 01 phút) |
LÊ VĂN TUẤN |
|
257 |
25462819070144 |
15/07/2019 |
12/08/2019 |
21/10/2019 |
(Trễ hạn 49 ngày 0 giờ 40 phút) |
CAO THỊ NGUYỆT |
|
258 |
25462819070148 |
15/07/2019 |
24/07/2019 |
06/08/2019 |
(Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 59 phút) |
VŨ THỊ SINH |
|
259 |
25462819080590 |
15/08/2019 |
05/09/2019 |
10/09/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 32 phút) |
NGUYỄN VĂN QUÍ |
|
260 |
25462819080594 |
15/08/2019 |
06/09/2019 |
28/10/2019 |
(Trễ hạn 35 ngày 7 giờ 59 phút) |
NGUYỄN THỊ TRƯỜNG |
|
261 |
25462218113565 |
15/11/2018 |
26/02/2019 |
08/03/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 1 giờ 25 phút) |
ĐỖ XUÂN THIỀU |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
262 |
25461719041242 |
16/04/2019 |
08/05/2019 |
15/07/2019 |
(Trễ hạn 48 ngày 0 giờ 23 phút) |
CAO VĂN BINH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
263 |
25460219052262 |
16/05/2019 |
20/05/2019 |
21/05/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 29 phút) |
BÌU THỊ GIANG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
264 |
25460219052265 |
16/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 55 phút) |
NGUYỄN NGỌC TÌNH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
265 |
25460219052271 |
16/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 58 phút) |
ĐỖ VĂN TẶNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
266 |
25460219052273 |
16/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 41 phút) |
ĐỖ VĂN THUẬT |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
267 |
25460219052278 |
16/05/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
(Trễ hạn 7 giờ 52 phút) |
ĐÀO THỊ TUẤT |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
268 |
25460219052280 |
16/05/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
(Trễ hạn 7 giờ 38 phút) |
NGUYỄN THỊ TƯƠI |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
269 |
25460219073380 |
16/07/2019 |
18/07/2019 |
19/07/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 22 phút) |
LÊ XUÂN CHỮ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
270 |
25462819080606 |
16/08/2019 |
30/08/2019 |
07/09/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 2 giờ 07 phút) |
TRẦN VĂN THỰC |
|
271 |
25462819080607 |
16/08/2019 |
03/09/2019 |
07/09/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 25 phút) |
TÔ DUY ĐẠI |
|
272 |
25462819080613 |
16/08/2019 |
30/08/2019 |
21/10/2019 |
(Trễ hạn 35 ngày 0 giờ 14 phút) |
NGUYỄN VĂN CHÍNH |
|
273 |
25462819080614 |
16/08/2019 |
30/08/2019 |
07/09/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 10 phút) |
NGUYỄN VĂN TIẾN |
|
274 |
25462819090995 |
16/09/2019 |
30/09/2019 |
08/10/2019 |
(Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 36 phút) |
ĐỖ VĂN TRỌNG |
|
275 |
25460219104193 |
16/10/2019 |
18/10/2019 |
28/10/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 3 giờ 02 phút) |
PHẠM THỊ THỦY |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
276 |
25460219052291 |
17/05/2019 |
07/06/2019 |
17/06/2019 |
(Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 57 phút) |
ĐỖ THỊ NHIÊN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
277 |
25460219052312 |
17/05/2019 |
10/06/2019 |
20/06/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 4 giờ 23 phút) |
NGÔ QUANG ĐỊNH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
278 |
25462018071701 |
17/07/2018 |
31/07/2018 |
22/04/2019 |
(Trễ hạn 188 ngày 0 giờ 35 phút) |
LÊ SƠN |
UBND Xã Đại Đồng |
279 |
25462819070176 |
17/07/2019 |
12/08/2019 |
30/08/2019 |
(Trễ hạn 14 ngày 2 giờ 51 phút) |
NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
|
280 |
25462819070184 |
17/07/2019 |
12/08/2019 |
21/10/2019 |
(Trễ hạn 49 ngày 2 giờ 28 phút) |
HOÀNG VĂN HÙNG |
|
281 |
25462819070185 |
17/07/2019 |
08/08/2019 |
10/08/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 46 phút) |
ĐỖ THÀNH SƠN |
|
282 |
25462819091012 |
17/09/2019 |
08/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 59 phút) |
PHẠM THANH HÀ |
|
283 |
25462719090971 |
17/09/2019 |
24/09/2019 |
26/09/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 00 phút) |
NGUYỄN VĂN CÁN |
|
284 |
25460219104201 |
17/10/2019 |
21/10/2019 |
28/10/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 51 phút) |
LÊ THỊ NGÂN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
285 |
25462119103416 |
17/10/2019 |
18/10/2019 |
19/10/2019 |
(Trễ hạn 1 giờ 44 phút) |
DƯƠNG THỊ VIẾN |
UBND Xã Lạc Đạo |
286 |
25460219041752 |
18/04/2019 |
02/05/2019 |
07/05/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 32 phút) |
NGÔ VĂN THỰ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
287 |
25460219041756 |
18/04/2019 |
10/05/2019 |
16/05/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 30 phút) |
NGUYỄN ĐỨC TRỌNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
288 |
25460219041757 |
18/04/2019 |
14/05/2019 |
15/05/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 18 phút) |
NGUYỄN VĂN KHỎE |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
289 |
25460219041762 |
18/04/2019 |
10/05/2019 |
15/05/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 38 phút) |
ĐỖ XUÂN HỌC |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
290 |
25460219041766 |
18/04/2019 |
13/05/2019 |
15/05/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 12 phút) |
TRỊNH VĂN HUẾ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
291 |
25460219041769 |
18/04/2019 |
14/05/2019 |
15/05/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 11 phút) |
DƯƠNG VĂN LINH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
292 |
25462219040759 |
18/04/2019 |
30/05/2019 |
09/09/2019 |
(Trễ hạn 71 ngày 4 giờ 01 phút) |
TRẦN THỊ THÀNH |
UBND Xã Đình Dù |
293 |
25462219040760 |
18/04/2019 |
30/05/2019 |
09/09/2019 |
(Trễ hạn 71 ngày 3 giờ 55 phút) |
NGUYỄN THỊ HOAN |
UBND Xã Đình Dù |
294 |
25460219062921 |
18/06/2019 |
05/07/2019 |
09/07/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 52 phút) |
LÊ THỊ MẬN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
295 |
25460219062923 |
18/06/2019 |
05/07/2019 |
09/07/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 05 phút) |
CAO CHÍNH ĐẠI |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
296 |
25461819061194 |
18/06/2019 |
05/07/2019 |
10/07/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 10 phút) |
NGUYỄN QUỐC ĐỊNH |
UBND Xã Lạc Hồng |
297 |
25462819070206 |
18/07/2019 |
07/08/2019 |
10/08/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 19 phút) |
NGUYỄN TRUNG SƠN |
|
298 |
25462819070207 |
18/07/2019 |
01/08/2019 |
02/08/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 56 phút) |
PHẠM VĂN SAN |
|
299 |
25462819091037 |
18/09/2019 |
27/09/2019 |
03/10/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 2 giờ 33 phút) |
ĐẶNG KHÁNH HÒA |
|
300 |
25460219062979 |
19/06/2019 |
28/06/2019 |
01/07/2019 |
(Trễ hạn 7 giờ 04 phút) |
NGÔ THỊ THÊU |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
301 |
25460219073406 |
19/07/2019 |
23/07/2019 |
24/07/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 34 phút) |
CHU HỒNG DUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
302 |
25460219073407 |
19/07/2019 |
23/07/2019 |
24/07/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 23 phút) |
PHẠM XUÂN BA |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
303 |
25462819080618 |
19/08/2019 |
03/09/2019 |
10/09/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 58 phút) |
NGUYỄN VĂN TUẤN |
|
304 |
25462819080619 |
19/08/2019 |
09/09/2019 |
11/09/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 44 phút) |
CHU VĂN LỢI |
|
305 |
25462819080621 |
19/08/2019 |
09/09/2019 |
21/10/2019 |
(Trễ hạn 30 ngày 1 giờ 55 phút) |
NGUYỄN VĂN ĐẠT |
|
306 |
25462819080626 |
19/08/2019 |
09/09/2019 |
11/09/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 10 phút) |
NGUYỄN QUANG QUỲNH |
|
307 |
25462819080628 |
19/08/2019 |
09/09/2019 |
12/10/2019 |
(Trễ hạn 24 ngày 1 giờ 46 phút) |
BÙI VĂN KIÊN |
|
308 |
25462819080634 |
19/08/2019 |
09/09/2019 |
11/09/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 59 phút) |
DƯƠNG HỒNG KHA |
|
309 |
25462819080636 |
19/08/2019 |
09/09/2019 |
11/09/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 30 phút) |
LÊ THỊ CÚC |
|
310 |
25462819080641 |
19/08/2019 |
13/09/2019 |
16/09/2019 |
(Trễ hạn 3 giờ 15 phút) |
PHẠM ĐỨC THÀNH |
|
311 |
25460219083661 |
19/08/2019 |
22/08/2019 |
28/08/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 2 giờ 04 phút) |
LÊ THỊ DẪN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
312 |
25462218113590 |
19/11/2018 |
21/06/2019 |
05/07/2019 |
(Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 22 phút) |
ĐỖ VĂN MIÊN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
313 |
25460219031271 |
20/03/2019 |
18/04/2019 |
22/04/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 08 phút) |
BÙI THỊ NGA |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
314 |
25460219052329 |
20/05/2019 |
29/05/2019 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 26 phút) |
NGUYỄN VĂN BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
315 |
25460219052330 |
20/05/2019 |
29/05/2019 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 09 phút) |
NGUYỄN VĂN BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
316 |
25460219052331 |
20/05/2019 |
22/05/2019 |
23/05/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 50 phút) |
NGUYỄN THỊ MINH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
317 |
25460219052337 |
20/05/2019 |
29/05/2019 |
21/10/2019 |
(Trễ hạn 102 ngày 1 giờ 00 phút) |
ĐẶNG ĐỨC HOÀN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
318 |
25460219052338 |
20/05/2019 |
29/05/2019 |
05/06/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 19 phút) |
ĐẶNG ĐỨC HOÀN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
319 |
25460219052340 |
20/05/2019 |
29/05/2019 |
07/08/2019 |
(Trễ hạn 49 ngày 1 giờ 27 phút) |
NGUYỄN MINH TIẾN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
320 |
25462719080831 |
20/08/2019 |
29/08/2019 |
28/10/2019 |
(Trễ hạn 40 ngày 4 giờ 26 phút) |
NGUYỄN MINH TIẾN |
|
321 |
25462719080832 |
20/08/2019 |
29/08/2019 |
17/09/2019 |
(Trễ hạn 12 ngày 2 giờ 37 phút) |
NGUYỄN TIẾN CƯỜNG |
|
322 |
25462819091065 |
20/09/2019 |
01/10/2019 |
03/10/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 05 phút) |
BÙI VĂN GIỚI |
|
323 |
25460219031275 |
21/03/2019 |
01/04/2019 |
22/04/2019 |
(Trễ hạn 15 ngày 2 giờ 59 phút) |
NGUYỄN VĂN KHOA |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
324 |
25460219031276 |
21/03/2019 |
01/04/2019 |
22/04/2019 |
(Trễ hạn 15 ngày 2 giờ 57 phút) |
NGUYỄN VĂN KHOA |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
325 |
25460219031277 |
21/03/2019 |
01/04/2019 |
22/04/2019 |
(Trễ hạn 15 ngày 2 giờ 49 phút) |
NGUYỄN NGỌC QUỲNH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
326 |
25460219031279 |
21/03/2019 |
17/04/2019 |
15/05/2019 |
(Trễ hạn 18 ngày 0 giờ 53 phút) |
LÊ VĂN BẮC |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
327 |
25460219031284 |
21/03/2019 |
17/04/2019 |
22/04/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 04 phút) |
LÊ VĂN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
328 |
25460219052344 |
21/05/2019 |
30/05/2019 |
28/06/2019 |
(Trễ hạn 20 ngày 6 giờ 19 phút) |
MAI VĂN TỔNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
329 |
25460219052345 |
21/05/2019 |
07/06/2019 |
19/06/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 7 giờ 42 phút) |
NGÔ VĂN SƠN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
330 |
25460219052351 |
21/05/2019 |
18/06/2019 |
19/06/2019 |
(Trễ hạn 7 giờ 25 phút) |
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
331 |
25460219052356 |
21/05/2019 |
30/05/2019 |
19/06/2019 |
(Trễ hạn 13 ngày 5 giờ 25 phút) |
LÊ HOÀI BẮC |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
332 |
25460219052363 |
21/05/2019 |
31/05/2019 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 4 giờ 11 phút) |
ĐỖ NGỌC QUANG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
333 |
25462719060530 |
21/06/2019 |
25/06/2019 |
03/07/2019 |
(Trễ hạn 6 ngày 5 giờ 16 phút) |
NGUYỄN XUÂN LỘC |
UBND Xã Minh Hải |
334 |
25460219063026 |
21/06/2019 |
12/07/2019 |
18/07/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 46 phút) |
NGUYỄN VĂN VINH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
335 |
25460219063028 |
21/06/2019 |
15/07/2019 |
18/07/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 50 phút) |
NGUYỄN VĂN GIANG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
336 |
25460219063029 |
21/06/2019 |
15/07/2019 |
18/07/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 42 phút) |
ĐẶNG VĂN TƯƠI |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
337 |
25460219063033 |
21/06/2019 |
15/07/2019 |
18/07/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 01 phút) |
ĐẶNG VĂN TƯƠI |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
338 |
25460219063034 |
21/06/2019 |
15/07/2019 |
18/07/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 58 phút) |
TRẦN TUẤN CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
339 |
25460219063040 |
21/06/2019 |
15/07/2019 |
18/07/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 15 phút) |
TẠ VĂN VỆ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
340 |
25460219063041 |
21/06/2019 |
26/07/2019 |
07/08/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 02 phút) |
LÊ VĂN CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
341 |
25460219063042 |
21/06/2019 |
12/07/2019 |
18/07/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 11 phút) |
PHẠM THỊ TRÀ GIANG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
342 |
25460219063043 |
21/06/2019 |
12/07/2019 |
18/07/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 11 phút) |
PHẠM THỊ TRÀ GIANG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
343 |
25460219083679 |
21/08/2019 |
23/08/2019 |
28/08/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 23 phút) |
CAO VĂN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
344 |
25460219083680 |
21/08/2019 |
26/08/2019 |
28/08/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 49 phút) |
CAO VĂN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
345 |
25462819080668 |
21/08/2019 |
30/08/2019 |
28/10/2019 |
(Trễ hạn 39 ngày 6 giờ 21 phút) |
PHẠM THỊ HIỀN |
|
346 |
25462819080673 |
21/08/2019 |
10/09/2019 |
13/09/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 04 phút) |
TRẦN THỊ HƯƠNG |
|
347 |
25462819080674 |
21/08/2019 |
11/09/2019 |
19/09/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 38 phút) |
TRỊNH QUANG HÙNG |
|
348 |
25462819080677 |
21/08/2019 |
02/10/2019 |
28/10/2019 |
(Trễ hạn 17 ngày 5 giờ 18 phút) |
NGUYỄN XUÂN TÚ |
|
349 |
25461919106604 |
21/10/2019 |
28/10/2019 |
31/10/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 08 phút) |
NGUYỄN VĂN CHUNG |
UBND TT Như Quỳnh |
350 |
25461719104128 |
21/10/2019 |
10/12/2019 |
20/12/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 27 phút) |
ĐINH VĂN KÝ |
|
351 |
25461918127212 |
21/12/2018 |
16/01/2019 |
29/01/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 4 giờ 05 phút) |
ĐỖ THỊ THẤN |
UBND TT Như Quỳnh |
352 |
25462119031062 |
22/03/2019 |
25/03/2019 |
26/03/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 06 phút) |
NGUYỄN VĂN THẮNG |
UBND Xã Lạc Đạo |
353 |
25460219041816 |
22/04/2019 |
10/05/2019 |
15/05/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 23 phút) |
HOÀNG VĂN HÀ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
354 |
25460219041818 |
22/04/2019 |
10/05/2019 |
15/05/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 09 phút) |
NGUYỄN THỊ CHĂM |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
355 |
25460219041823 |
22/04/2019 |
10/05/2019 |
15/05/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 59 phút) |
ĐÀO VĂN QUÂN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
356 |
25460219041825 |
22/04/2019 |
10/05/2019 |
15/05/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 55 phút) |
ĐỖ VĂN TRÁCH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
357 |
25460219041841 |
22/04/2019 |
09/05/2019 |
16/05/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 49 phút) |
NGUYỄN TIẾN CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
358 |
25460219073418 |
22/07/2019 |
19/08/2019 |
29/08/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 5 giờ 55 phút) |
ĐỖ ĐỨC DUY |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
359 |
25460219104222 |
22/10/2019 |
24/10/2019 |
28/10/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 50 phút) |
PHẠM THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
360 |
25461919106642 |
22/10/2019 |
29/10/2019 |
31/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 02 phút) |
NGUYỄN NGỌC SƠN |
UBND TT Như Quỳnh |
361 |
25462119041505 |
23/04/2019 |
03/05/2019 |
04/05/2019 |
(Trễ hạn 6 giờ 28 phút) |
PHẠM VĂN TIẾN |
UBND Xã Lạc Đạo |
362 |
25460219041868 |
23/04/2019 |
13/05/2019 |
15/05/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 37 phút) |
ĐỖ CHÍ TÀI |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
363 |
25460219052394 |
23/05/2019 |
03/06/2019 |
06/08/2019 |
(Trễ hạn 46 ngày 4 giờ 30 phút) |
VŨ THỊ SINH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
364 |
25460219052405 |
23/05/2019 |
11/06/2019 |
18/07/2019 |
(Trễ hạn 27 ngày 1 giờ 01 phút) |
NGUYỄN VĂN THƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
365 |
25460219052410 |
23/05/2019 |
18/07/2019 |
06/08/2019 |
(Trễ hạn 13 ngày 0 giờ 13 phút) |
VŨ THỊ SINH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
366 |
25462819070233 |
23/07/2019 |
14/08/2019 |
21/10/2019 |
(Trễ hạn 48 ngày 0 giờ 56 phút) |
ĐÀO VĂN TRUNG |
|
367 |
25462819080704 |
23/08/2019 |
11/09/2019 |
13/09/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 58 phút) |
TRẦN THỊ HƯƠNG |
|
368 |
25461919085230 |
23/08/2019 |
30/08/2019 |
13/09/2019 |
(Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 14 phút) |
DƯƠNG VĂN KỸ |
UBND TT Như Quỳnh |
369 |
25460219104232 |
23/10/2019 |
25/10/2019 |
28/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 14 phút) |
DƯƠNG THỊ HƯƠNG NGÁT |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
370 |
25460219104235 |
23/10/2019 |
25/10/2019 |
30/10/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 43 phút) |
NGUYỄN DUY HÀ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
371 |
25460219041893 |
24/04/2019 |
26/04/2019 |
03/05/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 47 phút) |
TRỊNH VĂN HỌC |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
372 |
25460219052423 |
24/05/2019 |
12/06/2019 |
19/06/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 31 phút) |
QUẢN TRƯỜNG GIANG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
373 |
25460219052436 |
24/05/2019 |
13/06/2019 |
19/06/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 01 phút) |
HÀ VĂN CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
374 |
25460219052441 |
24/05/2019 |
12/06/2019 |
10/08/2019 |
(Trễ hạn 43 ngày 0 giờ 38 phút) |
NGUYỄN VĂN LINH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
375 |
25460219052447 |
24/05/2019 |
11/06/2019 |
17/06/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 24 phút) |
ĐẶNG VĂN NAM |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
376 |
25460219052452 |
24/05/2019 |
04/06/2019 |
07/08/2019 |
(Trễ hạn 45 ngày 1 giờ 26 phút) |
LÊ THỊ QUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
377 |
25460219063081 |
24/06/2019 |
03/07/2019 |
09/07/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 15 phút) |
NGUYỄN THỊ LẮM |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
378 |
25460219063082 |
24/06/2019 |
03/07/2019 |
09/07/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 11 phút) |
CAO CHÍNH ĐẠI |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
379 |
25460219073440 |
24/07/2019 |
21/08/2019 |
29/08/2019 |
(Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 51 phút) |
PHAN THỊ THU HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
380 |
25462819070251 |
24/07/2019 |
15/08/2019 |
07/09/2019 |
(Trễ hạn 15 ngày 7 giờ 06 phút) |
NGUYỄN HỮU HUY |
|
381 |
25462819070253 |
24/07/2019 |
16/08/2019 |
05/09/2019 |
(Trễ hạn 13 ngày 2 giờ 35 phút) |
LÊ VĂN SONG |
|
382 |
25462819070255 |
24/07/2019 |
16/08/2019 |
07/09/2019 |
(Trễ hạn 14 ngày 2 giờ 31 phút) |
DƯƠNG VĂN HUY |
|
383 |
25462819070258 |
24/07/2019 |
14/08/2019 |
21/10/2019 |
(Trễ hạn 47 ngày 5 giờ 53 phút) |
NGUYỄN VĂN KHÁNH |
|
384 |
25462819070266 |
24/07/2019 |
08/08/2019 |
12/08/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 54 phút) |
ĐỖ VĂN TUẤN |
|
385 |
25462819091105 |
24/09/2019 |
11/10/2019 |
21/10/2019 |
(Trễ hạn 6 ngày 3 giờ 23 phút) |
VŨ THỊ BẰNG |
|
386 |
25462819091123 |
24/09/2019 |
16/10/2019 |
25/10/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 0 giờ 23 phút) |
ĐỖ VĂN TIẾN |
|
387 |
25462019030111 |
25/03/2019 |
13/06/2019 |
26/06/2019 |
(Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 30 phút) |
TRỊNH VĂN HÙY |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
388 |
25460219041918 |
25/04/2019 |
27/05/2019 |
07/08/2019 |
(Trễ hạn 51 ngày 2 giờ 02 phút) |
TRẦN VĂN HĨU |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
389 |
25460219041929 |
25/04/2019 |
22/05/2019 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 5 giờ 16 phút) |
BÙI HOÀNG TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
390 |
25460219041941 |
25/04/2019 |
02/05/2019 |
03/05/2019 |
(Trễ hạn 4 giờ 05 phút) |
ĐÀO VĂN KHANG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
391 |
25462819070272 |
25/07/2019 |
16/08/2019 |
05/09/2019 |
(Trễ hạn 13 ngày 7 giờ 23 phút) |
CAO THỊ TRÚC ANH |
|
392 |
25462819070273 |
25/07/2019 |
16/08/2019 |
05/09/2019 |
(Trễ hạn 13 ngày 6 giờ 29 phút) |
HÀ ANH TUẤN |
|
393 |
25462819070274 |
25/07/2019 |
16/08/2019 |
07/09/2019 |
(Trễ hạn 14 ngày 6 giờ 41 phút) |
NGUYỄN THỊ NGỌC LAN |
|
394 |
25462819070275 |
25/07/2019 |
05/08/2019 |
28/10/2019 |
(Trễ hạn 58 ngày 6 giờ 06 phút) |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG |
|
395 |
25462819070292 |
25/07/2019 |
05/08/2019 |
12/08/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 04 phút) |
ĐẶNG VĂN NHU |
|
396 |
25462819091129 |
25/09/2019 |
04/10/2019 |
08/10/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 06 phút) |
LÊ THỊ MƯỜI |
|
397 |
25462819091134 |
25/09/2019 |
16/10/2019 |
17/10/2019 |
(Trễ hạn 7 giờ 26 phút) |
BÙI THANH HẢI |
|
398 |
25462819091135 |
25/09/2019 |
24/10/2019 |
25/10/2019 |
(Trễ hạn 7 giờ 49 phút) |
CAO MẠNH HÙNG |
|
399 |
25462819091136 |
25/09/2019 |
18/10/2019 |
21/10/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 31 phút) |
TRẦN VĂN CÔNG |
|
400 |
25462819091149 |
25/09/2019 |
24/10/2019 |
25/10/2019 |
(Trễ hạn 6 giờ 12 phút) |
NGUYỄN THỊ VUỐT |
|
401 |
25462819091150 |
25/09/2019 |
24/10/2019 |
25/10/2019 |
(Trễ hạn 6 giờ 04 phút) |
NGUYỄN VĂN THÀNH |
|
402 |
25462819091153 |
25/09/2019 |
17/10/2019 |
25/10/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 3 giờ 42 phút) |
TRẦN VĂN THÀNH |
|
403 |
25462819091155 |
25/09/2019 |
16/10/2019 |
26/10/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 39 phút) |
NGUYỄN TRỌNG BIỂN |
|
404 |
25462819091156 |
25/09/2019 |
24/10/2019 |
25/10/2019 |
(Trễ hạn 6 giờ 44 phút) |
ĐỖ TRỌNG KHƯƠNG |
|
405 |
25460219031369 |
26/03/2019 |
19/04/2019 |
22/04/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 18 phút) |
ĐỖ MẠNH HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
406 |
25460219052000 |
26/04/2019 |
03/05/2019 |
10/05/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 55 phút) |
DƯƠNG THỊ NGUYỆT |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
407 |
25460219041978 |
26/04/2019 |
09/05/2019 |
01/07/2019 |
(Trễ hạn 36 ngày 5 giờ 44 phút) |
ĐINH THỊ THU |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
408 |
25460219041979 |
26/04/2019 |
23/05/2019 |
27/05/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 09 phút) |
PHÙNG VĂN HÁT |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
409 |
25460219063124 |
26/06/2019 |
05/07/2019 |
09/07/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 51 phút) |
NGUYỄN VĂN CÀNH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
410 |
25460219063135 |
26/06/2019 |
05/07/2019 |
09/07/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 00 phút) |
PHÙNG VIẾT HƯỚNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
411 |
25462819070299 |
26/07/2019 |
15/08/2019 |
09/09/2019 |
(Trễ hạn 15 ngày 2 giờ 04 phút) |
TRẦN VĂN CHIẾN |
|
412 |
25462819070307 |
26/07/2019 |
16/08/2019 |
09/09/2019 |
(Trễ hạn 14 ngày 6 giờ 52 phút) |
TRẦN VĂN CHIẾN |
|
413 |
25462819080708 |
26/08/2019 |
12/09/2019 |
13/09/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 45 phút) |
NGUYỄN VĂN THẮNG |
|
414 |
25460219083695 |
26/08/2019 |
28/08/2019 |
29/08/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 39 phút) |
NGUYỄN TUẤN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
415 |
25460219083696 |
26/08/2019 |
28/08/2019 |
29/08/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 37 phút) |
ĐINH THỊ TUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
416 |
25462819080714 |
26/08/2019 |
05/09/2019 |
30/09/2019 |
(Trễ hạn 17 ngày 1 giờ 42 phút) |
NGUYỄN THỊ BÌNH |
|
417 |
25460219083701 |
26/08/2019 |
28/08/2019 |
29/08/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 12 phút) |
NGUYỄN VĂN QUY |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
418 |
25462819091168 |
26/09/2019 |
16/10/2019 |
25/10/2019 |
(Trễ hạn 6 ngày 1 giờ 32 phút) |
NGUYỄN VĂN UY |
|
419 |
25462819091169 |
26/09/2019 |
18/10/2019 |
25/10/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 54 phút) |
DƯƠNG THỊ LUYỆN |
|
420 |
25460218112451 |
26/11/2018 |
22/01/2019 |
26/04/2019 |
(Trễ hạn 68 ngày 0 giờ 17 phút) |
ĐẶNG ĐÌNH BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
421 |
25462119031119 |
27/03/2019 |
15/04/2019 |
16/04/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
ĐỖ THỊ LIÊN |
UBND Xã Lạc Đạo |
422 |
25462119031136 |
27/03/2019 |
28/03/2019 |
29/03/2019 |
(Trễ hạn 3 giờ 13 phút) |
PHẠM VĂN TÂM |
UBND Xã Lạc Đạo |
423 |
25460219052461 |
27/05/2019 |
29/05/2019 |
05/06/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 02 phút) |
NGUYỄN THỊ DUNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
424 |
25460219052466 |
27/05/2019 |
11/06/2019 |
17/06/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 11 phút) |
NGUYỄN MẠNH CƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
425 |
25460219052468 |
27/05/2019 |
11/06/2019 |
07/08/2019 |
(Trễ hạn 40 ngày 6 giờ 47 phút) |
LÊ VĂN KHIẾT |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
426 |
25460219052469 |
27/05/2019 |
11/06/2019 |
07/08/2019 |
(Trễ hạn 40 ngày 6 giờ 48 phút) |
ĐỖ XUÂN TỌA |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
427 |
25460219052479 |
27/05/2019 |
29/05/2019 |
05/06/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 18 phút) |
NGUYỄN MINH ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
428 |
25460219052486 |
27/05/2019 |
05/06/2019 |
20/06/2019 |
(Trễ hạn 10 ngày 5 giờ 38 phút) |
NGUYỄN THỊ THUẬN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
429 |
25460219052487 |
27/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 56 phút) |
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
430 |
25460219063148 |
27/06/2019 |
12/07/2019 |
07/08/2019 |
(Trễ hạn 17 ngày 2 giờ 49 phút) |
ĐÀO VĂN QUANG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
431 |
25462619061211 |
27/06/2019 |
14/08/2019 |
04/09/2019 |
(Trễ hạn 13 ngày 4 giờ 17 phút) |
KHÚC CHÍ HỢI |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
432 |
25460219063182 |
27/06/2019 |
15/07/2019 |
18/07/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 41 phút) |
HOÀNG VĂN HUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
433 |
25462819080729 |
27/08/2019 |
13/09/2019 |
16/09/2019 |
(Trễ hạn 2 giờ 51 phút) |
TRỊNH VĂN DUNG |
|
434 |
25462819080730 |
27/08/2019 |
13/09/2019 |
28/09/2019 |
(Trễ hạn 10 ngày 0 giờ 26 phút) |
PHẠM NGỌC TIẾN |
|
435 |
25462719090999 |
27/09/2019 |
01/10/2019 |
14/10/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 4 giờ 55 phút) |
NGUYỄN VĂN SÁNG |
UBND Xã Minh Hải |
436 |
25462819091198 |
27/09/2019 |
16/10/2019 |
22/10/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 58 phút) |
ĐỖ THỊ MINH HIỂN (HỒ SƠ DƯƠNG HỒNG KHIÊM) |
|
437 |
25462819091199 |
27/09/2019 |
15/10/2019 |
17/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 17 phút) |
NGUYỄN THỊ NHỊ (HỒ SƠ CAO VĂN TOÀN) |
|
438 |
25462819091200 |
27/09/2019 |
23/10/2019 |
25/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 44 phút) |
NGUYỄN THỊ NHỊ (HỒ SƠ PHÙNG VĂN COONG) |
|
439 |
25462719091002 |
27/09/2019 |
01/10/2019 |
14/10/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 4 giờ 16 phút) |
NGUYỄN THỊ SỬA |
UBND Xã Minh Hải |
440 |
25460219010615 |
28/01/2019 |
09/04/2019 |
16/05/2019 |
(Trễ hạn 25 ngày 0 giờ 10 phút) |
ĐẶNG ĐÌNH BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
441 |
25460219031403 |
28/03/2019 |
08/04/2019 |
23/04/2019 |
(Trễ hạn 10 ngày 7 giờ 07 phút) |
HOÀNG THỊ BỤI |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
442 |
25460219031425 |
28/03/2019 |
08/04/2019 |
12/06/2019 |
(Trễ hạn 44 ngày 7 giờ 49 phút) |
VŨ THỊ SINH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
443 |
25460219052494 |
28/05/2019 |
21/06/2019 |
27/06/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 12 phút) |
NGUYỄN ĐÌNH NHẬT |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
444 |
25460219052496 |
28/05/2019 |
21/06/2019 |
27/06/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 58 phút) |
ĐỖ VĂN VÂN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
445 |
25460219052497 |
28/05/2019 |
18/06/2019 |
19/06/2019 |
(Trễ hạn 3 giờ 13 phút) |
NGUYỄN HẢI TRIỀU |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
446 |
25460219052500 |
28/05/2019 |
30/05/2019 |
05/06/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 21 phút) |
PHÙNG VĂN ĐOÀN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
447 |
25460219052504 |
28/05/2019 |
11/06/2019 |
14/06/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 54 phút) |
VŨ NGỌC NGUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
448 |
25460219052510 |
28/05/2019 |
21/06/2019 |
27/06/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 42 phút) |
TRẦN ĐÌNH THIẾT |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
449 |
25460219052515 |
28/05/2019 |
12/06/2019 |
13/06/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 13 phút) |
NGUYỄN VĂN CHANH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
450 |
25462519061231 |
28/06/2019 |
09/08/2019 |
30/08/2019 |
(Trễ hạn 15 ngày 2 giờ 13 phút) |
CHU THỊ LOAN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
451 |
25460219094055 |
28/09/2019 |
01/10/2019 |
02/10/2019 |
(Trễ hạn 1 giờ 18 phút) |
NGUYỄN ÍCH VƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
452 |
25460219104260 |
28/10/2019 |
30/10/2019 |
31/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 15 phút) |
PHẠM THỊ NGỌC ÁNH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
453 |
25460219031428 |
29/03/2019 |
19/04/2019 |
22/04/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 52 phút) |
HOÀNG VĂN KHANH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
454 |
25460219031432 |
29/03/2019 |
28/05/2019 |
12/06/2019 |
(Trễ hạn 11 ngày 5 giờ 07 phút) |
VŨ THỊ SINH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
455 |
25461819082090 |
29/08/2019 |
28/11/2019 |
09/12/2019 |
(Trễ hạn 6 ngày 5 giờ 56 phút) |
NGUYỄN THỊ NHIÊN |
UBND Xã Lạc Hồng |
456 |
25462819080771 |
29/08/2019 |
23/09/2019 |
03/10/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 3 giờ 34 phút) |
PHẠM THỊ HƯNG |
|
457 |
25462819080775 |
29/08/2019 |
10/09/2019 |
16/09/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 40 phút) |
ĐINH NGỌC ANH |
|
458 |
25460219104278 |
29/10/2019 |
15/11/2019 |
19/11/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 42 phút) |
NGUYỄN THỊ ĐẢM |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
459 |
25460219052556 |
30/05/2019 |
21/06/2019 |
01/07/2019 |
(Trễ hạn 6 ngày 3 giờ 02 phút) |
NGUYỄN VĂN THÙY |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
460 |
25460219052557 |
30/05/2019 |
21/06/2019 |
27/06/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 55 phút) |
ĐINH NGỌC ANH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
461 |
25460219052558 |
30/05/2019 |
24/06/2019 |
28/06/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 32 phút) |
NGUYỄN VĂN HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
462 |
25460219052560 |
30/05/2019 |
17/06/2019 |
19/06/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 40 phút) |
CAO THỊ THU VÂN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
463 |
25460219052571 |
30/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 59 phút) |
NGUYỄN THỊ DUNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
464 |
25460219052574 |
30/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 46 phút) |
NGUYỄN THỊ THẢO |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
465 |
25460219052577 |
30/05/2019 |
10/06/2019 |
19/06/2019 |
(Trễ hạn 6 ngày 2 giờ 20 phút) |
LƯU VĂN QUÂN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
466 |
25460219052581 |
30/05/2019 |
21/06/2019 |
21/10/2019 |
(Trễ hạn 85 ngày 2 giờ 40 phút) |
TRẦN THỊ TUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
467 |
25462819070342 |
30/07/2019 |
14/08/2019 |
21/10/2019 |
(Trễ hạn 47 ngày 2 giờ 53 phút) |
LÊ VĂN ÚY |
|
468 |
25462819070344 |
30/07/2019 |
21/08/2019 |
30/08/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 7 giờ 33 phút) |
ĐỖ THỊ TUYẾN |
|
469 |
25462819070346 |
30/07/2019 |
15/08/2019 |
23/08/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 07 phút) |
HOÀNG THỊ NỞ |
|
470 |
25462819070347 |
30/07/2019 |
15/08/2019 |
23/08/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 7 giờ 26 phút) |
NGUYỄN VĂN SỨNG |
|
471 |
25460219073478 |
30/07/2019 |
27/08/2019 |
29/08/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 36 phút) |
NGUYỄN THẾ VIỄN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
472 |
25462819070357 |
30/07/2019 |
08/08/2019 |
26/08/2019 |
(Trễ hạn 11 ngày 1 giờ 16 phút) |
PHAN THU PHƯƠNG |
|
473 |
25462819070359 |
30/07/2019 |
13/08/2019 |
16/08/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 00 phút) |
MAI THỊ HỒNG |
|
474 |
25462819080789 |
30/08/2019 |
25/09/2019 |
02/10/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 08 phút) |
NGUYỄN VĂN TIẾN |
|
475 |
25462819080793 |
30/08/2019 |
25/09/2019 |
02/10/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 51 phút) |
NGUYỄN VĂN UY |
|
476 |
25462819080796 |
30/08/2019 |
25/09/2019 |
30/09/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 39 phút) |
NGUYỄN THÚY HẰNG |
|
477 |
25462819080806 |
30/08/2019 |
02/10/2019 |
03/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 59 phút) |
ĐỖ VĂN PHÚC |
|
478 |
25462819080807 |
30/08/2019 |
26/09/2019 |
30/09/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 16 phút) |
ĐỖ VĂN TRÍ |
|
479 |
25462819080812 |
30/08/2019 |
23/09/2019 |
03/10/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 41 phút) |
ĐINH THỊ THÔN |
|
480 |
25462819080813 |
30/08/2019 |
11/09/2019 |
13/09/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 16 phút) |
TRẦN THỊ HƯƠNG |
|
481 |
25462819080814 |
30/08/2019 |
25/09/2019 |
02/10/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 29 phút) |
NGÔ QUANG HUỲNH |
|
482 |
25462719121274 |
30/08/2019 |
16/09/2019 |
12/12/2019 |
(Trễ hạn 63 ngày 1 giờ 22 phút) |
NGUYỄN VĂN LŨY |
UBND Xã Minh Hải |
483 |
25462719121275 |
30/08/2019 |
16/09/2019 |
30/11/2019 |
(Trễ hạn 54 ngày 1 giờ 51 phút) |
LÊ VĂN THÁP |
UBND Xã Minh Hải |
484 |
25462819091220 |
30/09/2019 |
09/10/2019 |
14/10/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 28 phút) |
DƯƠNG VĂN QUỲNH |
|
485 |
25462819091221 |
30/09/2019 |
09/10/2019 |
14/10/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 19 phút) |
DƯƠNG VĂN QUỲNH |
|
486 |
25462819091224 |
30/09/2019 |
24/10/2019 |
25/10/2019 |
(Trễ hạn 7 giờ 50 phút) |
ĐỖ VĂN TIẾN |
|
487 |
25462819091226 |
30/09/2019 |
01/11/2019 |
04/11/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 36 phút) |
PHẠM NGỌC OÁNH |
|
488 |
25460219052590 |
31/05/2019 |
21/06/2019 |
28/06/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 57 phút) |
BÙI THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
489 |
25460219052596 |
31/05/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 59 phút) |
NGUYỄN VĂN TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
490 |
25460219052597 |
31/05/2019 |
21/06/2019 |
27/06/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 56 phút) |
ĐỖ XUÂN SINH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
491 |
25462719050407 |
31/05/2019 |
21/06/2019 |
03/07/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 3 giờ 41 phút) |
KIM THỊ HƯỜNG |
UBND Xã Minh Hải |
492 |
25461719052030 |
31/05/2019 |
14/06/2019 |
30/08/2019 |
(Trễ hạn 55 ngày 0 giờ 46 phút) |
NGUYỄN THỊ LÀ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
493 |
25462819070367 |
31/07/2019 |
16/08/2019 |
22/08/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 34 phút) |
ĐÀO VĂN HÀO |
|
494 |
25462819070371 |
31/07/2019 |
21/08/2019 |
05/09/2019 |
(Trễ hạn 10 ngày 3 giờ 18 phút) |
BÙI VĂN SỐ |
|
495 |
25460218102197 |
31/10/2018 |
26/12/2018 |
26/04/2019 |
(Trễ hạn 85 ngày 4 giờ 11 phút) |
ĐẶNG ĐÌNH BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |