1 |
25420519030396 |
01/03/2019 |
12/04/2019 |
18/04/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 2 giờ 18 phút) |
LÊ VIẾT ĐỊNH |
UBND phường Bần Yên Nhân |
2 |
25421219030765 |
01/03/2019 |
15/03/2019 |
18/03/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 41 phút) |
PHẠM ĐÌNH QUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
3 |
25421219030766 |
01/03/2019 |
15/03/2019 |
18/03/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 25 phút) |
NGUYỄN VĂN TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
4 |
25421419040772 |
01/04/2019 |
15/05/2019 |
18/06/2019 |
(Trễ hạn 23 ngày 7 giờ 59 phút) |
ĐẶNG ĐÌNH CƯỜNG |
UBND phường Dị Sử |
5 |
25421219041262 |
01/04/2019 |
15/04/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 34 ngày 2 giờ 46 phút) |
NGUYỄN VĂN KHANG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
6 |
25421219041263 |
01/04/2019 |
15/04/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 34 ngày 2 giờ 36 phút) |
BÙI VĂN KHẢM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
7 |
25421219041276 |
01/04/2019 |
15/04/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 33 ngày 6 giờ 58 phút) |
VŨ HỮU HỌC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
8 |
25421219041279 |
01/04/2019 |
15/04/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 33 ngày 6 giờ 33 phút) |
TRẦN VĂN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
9 |
25421219041281 |
01/04/2019 |
15/04/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 33 ngày 6 giờ 34 phút) |
NGUYỄN VĂN TUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
10 |
25422919070019 |
01/07/2019 |
15/07/2019 |
29/07/2019 |
(Trễ hạn 10 ngày 7 giờ 40 phút) |
VŨ HỒNG THÁI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
11 |
25422919080236 |
01/08/2019 |
12/08/2019 |
14/08/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 35 phút) |
PHAM QUANG HÒA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
12 |
25420319010100 |
02/01/2019 |
15/01/2019 |
29/01/2019 |
(Trễ hạn 9 ngày 4 giờ 12 phút) |
NGUYỄN HỒNG KHÁNH |
UBND phường Minh Đức |
13 |
25421219041299 |
02/04/2019 |
16/04/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 33 ngày 3 giờ 39 phút) |
ĐẶNG TUẤN NHÃ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
14 |
25421219041308 |
02/04/2019 |
23/04/2019 |
25/04/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 22 phút) |
ĐẶNG VĂN HẬU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
15 |
25421219041319 |
02/04/2019 |
10/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 17 ngày 6 giờ 07 phút) |
NGUYỄN XUÂN MỪNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
16 |
25421219041320 |
02/04/2019 |
16/04/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 32 ngày 7 giờ 48 phút) |
VŨ VĂN HÀ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
17 |
25421219041322 |
02/04/2019 |
16/04/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 32 ngày 6 giờ 57 phút) |
VŨ THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
18 |
25421219041323 |
02/04/2019 |
16/04/2019 |
09/05/2019 |
(Trễ hạn 14 ngày 2 giờ 02 phút) |
PHẠM THỊ DIỆU HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
19 |
25421219041327 |
02/04/2019 |
16/04/2019 |
18/04/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 45 phút) |
PHẠM NAM TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
20 |
25421219051842 |
02/05/2019 |
06/05/2019 |
09/05/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 50 phút) |
PHAN THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
21 |
25421219051843 |
02/05/2019 |
06/05/2019 |
08/05/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 04 phút) |
NGUYỄN THỊ LƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
22 |
25421219051847 |
02/05/2019 |
29/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 25 phút) |
NGUYỄN VĂN LINH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
23 |
25421219051849 |
02/05/2019 |
06/05/2019 |
09/05/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 57 phút) |
ĐỖ VĂN XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
24 |
25421219051850 |
02/05/2019 |
06/05/2019 |
09/05/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 56 phút) |
VƯƠNG VĂN HUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
25 |
25421219051851 |
02/05/2019 |
15/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 14 ngày 1 giờ 59 phút) |
NGUYỄN NHẬT LỆ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
26 |
25421219051854 |
02/05/2019 |
15/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 14 ngày 1 giờ 47 phút) |
TRẦN ĐÌNH ĐĂNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
27 |
25421219051856 |
02/05/2019 |
06/05/2019 |
08/05/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 42 phút) |
ĐẶNG VĂN TUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
28 |
25421219051859 |
02/05/2019 |
06/05/2019 |
08/05/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 50 phút) |
PHẠM MINH CHUẨN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
29 |
25421219051860 |
02/05/2019 |
15/05/2019 |
22/05/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 46 phút) |
LÊ ĐÌNH TĂNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
30 |
25421219051862 |
02/05/2019 |
06/05/2019 |
08/05/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 34 phút) |
NGUYỄN VĂN HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
31 |
25421219051863 |
02/05/2019 |
15/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 13 ngày 7 giờ 02 phút) |
NGUYỄN ĐỨC THANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
32 |
25422919070029 |
02/07/2019 |
16/07/2019 |
29/07/2019 |
(Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 39 phút) |
TRẦN QUANG QUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
33 |
25422919070033 |
02/07/2019 |
16/07/2019 |
29/07/2019 |
(Trễ hạn 9 ngày 1 giờ 00 phút) |
TRẦN TRUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
34 |
25421419040788 |
03/04/2019 |
17/05/2019 |
18/06/2019 |
(Trễ hạn 21 ngày 7 giờ 44 phút) |
NGUYỄN TRỌNG CẢNH |
UBND phường Dị Sử |
35 |
25421219041329 |
03/04/2019 |
10/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 17 ngày 2 giờ 37 phút) |
NGUYỄN VĂN HÒE |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
36 |
25421219041332 |
03/04/2019 |
03/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 21 ngày 7 giờ 45 phút) |
PHẠM QUỐC HÀ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
37 |
25421219041333 |
03/04/2019 |
17/04/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 32 ngày 2 giờ 35 phút) |
PHAN NGỌC THIỆP |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
38 |
25421219041336 |
03/04/2019 |
09/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 17 ngày 6 giờ 56 phút) |
NGUYỄN HOÀNG MẠNH TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
39 |
25421219041341 |
03/04/2019 |
17/04/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 32 ngày 0 giờ 48 phút) |
VŨ THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
40 |
25421219041342 |
03/04/2019 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 47 phút) |
NGUYỄN ĐỨC LUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
41 |
25421219041344 |
03/04/2019 |
17/04/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 32 ngày 0 giờ 24 phút) |
ĐỖ XUÂN HIỆP |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
42 |
25421219041352 |
03/04/2019 |
02/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 22 ngày 6 giờ 59 phút) |
HỒ HIÊN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
43 |
25421219051865 |
03/05/2019 |
07/05/2019 |
08/05/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 21 phút) |
NGUYỄN ĐÌNH TUỆ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
44 |
25421219051866 |
03/05/2019 |
07/05/2019 |
08/05/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 02 phút) |
VŨ VĂN HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
45 |
25421219051867 |
03/05/2019 |
07/05/2019 |
08/05/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 59 phút) |
VŨ VĂN HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
46 |
25421219051869 |
03/05/2019 |
16/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 13 ngày 0 giờ 33 phút) |
HOÀNG THẾ ĐIỆP |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
47 |
25421219051871 |
03/05/2019 |
07/05/2019 |
08/05/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 38 phút) |
ĐẶNG THÀNH VINH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
48 |
25421219051875 |
03/05/2019 |
16/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 12 ngày 6 giờ 17 phút) |
VŨ VĂN NAM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
49 |
25421219062420 |
03/06/2019 |
17/06/2019 |
24/06/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 40 phút) |
HOÀNG VĂN BẨY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
50 |
25421219062433 |
03/06/2019 |
17/06/2019 |
24/06/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 2 giờ 43 phút) |
BÙI DANH HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
51 |
25422919070035 |
03/07/2019 |
17/07/2019 |
29/07/2019 |
(Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 14 phút) |
ĐỖ HẢI SƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
52 |
25422919070039 |
03/07/2019 |
25/07/2019 |
29/07/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 02 phút) |
NGUYỄN VĂN HỌC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
53 |
25422919121494 |
03/12/2019 |
17/12/2019 |
18/12/2019 |
(Trễ hạn 7 giờ 20 phút) |
LÊ THỊ LIỄU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
54 |
25421219010153 |
04/01/2019 |
17/01/2019 |
22/01/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 34 phút) |
PHẠM THANH SƠN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
55 |
25421219030769 |
04/03/2019 |
22/03/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 50 ngày 2 giờ 56 phút) |
NGUYỄN NGỌC OÁNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
56 |
25421219030771 |
04/03/2019 |
25/03/2019 |
28/03/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 40 phút) |
KHÚC VĂN CÔNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
57 |
25421219041364 |
04/04/2019 |
18/04/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 31 ngày 0 giờ 19 phút) |
NGUYỄN VŨ NAM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
58 |
25421219041366 |
04/04/2019 |
02/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 23 ngày 5 giờ 26 phút) |
BÙI MINH TÂM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
59 |
25421219041367 |
04/04/2019 |
18/04/2019 |
09/05/2019 |
(Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 08 phút) |
ĐINH XUÂN HIỂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
60 |
25421219051881 |
04/05/2019 |
17/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 12 ngày 3 giờ 49 phút) |
PHẠM VĂN LUẬN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
61 |
25421219051888 |
04/05/2019 |
17/05/2019 |
22/05/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 05 phút) |
TRƯƠNG NGỌC ANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
62 |
25421219051896 |
04/05/2019 |
08/05/2019 |
17/05/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 0 giờ 59 phút) |
PHẠM MINH QUỐC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
63 |
25421219062439 |
04/06/2019 |
18/06/2019 |
24/06/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 59 phút) |
LÊ XUÂN NGHĨA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
64 |
25422919070041 |
04/07/2019 |
18/07/2019 |
29/07/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 47 phút) |
NGUYỄN HỮU HIẾU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
65 |
25422919070042 |
04/07/2019 |
18/07/2019 |
29/07/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 13 phút) |
NGUYỄN THỊ CẨM NGỌC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
66 |
25422919070046 |
04/07/2019 |
18/07/2019 |
29/07/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 29 phút) |
TRẦN VĂN HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
67 |
25422919070047 |
04/07/2019 |
18/07/2019 |
29/07/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 28 phút) |
KHÚC VĂN BẨY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
68 |
25420519115026 |
04/11/2019 |
16/12/2019 |
17/12/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 28 phút) |
PHẠM THỊ LÂM |
UBND phường Bần Yên Nhân |
69 |
25421619122263 |
04/12/2019 |
05/12/2019 |
06/12/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 40 phút) |
ĐỖ VIẾT DUY |
UBND phường Phan Đình Phùng |
70 |
25421819030346 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
(Trễ hạn 65 ngày 0 giờ 48 phút) |
NGUYỄN VĂN KHẢNG |
UBND Xã Hòa Phong |
71 |
25421819030347 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
(Trễ hạn 65 ngày 0 giờ 43 phút) |
NGUYỄN VĂN QUẢNG |
UBND Xã Hòa Phong |
72 |
25421819030348 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
(Trễ hạn 65 ngày 0 giờ 32 phút) |
LƯU ĐÌNH DẬU |
UBND Xã Hòa Phong |
73 |
25421819030349 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
(Trễ hạn 65 ngày 0 giờ 29 phút) |
LƯU VĂN DŨNG |
UBND Xã Hòa Phong |
74 |
25421819030350 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
(Trễ hạn 65 ngày 0 giờ 26 phút) |
VŨ NGỌC CẨN |
UBND Xã Hòa Phong |
75 |
25421819030353 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
(Trễ hạn 64 ngày 7 giờ 52 phút) |
PHẠM VĂN LONG |
UBND Xã Hòa Phong |
76 |
25421819030354 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
(Trễ hạn 64 ngày 7 giờ 46 phút) |
VŨ VĂN TRỌNG |
UBND Xã Hòa Phong |
77 |
25421819030355 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
(Trễ hạn 64 ngày 7 giờ 43 phút) |
VŨ ĐÌNH VỊN |
UBND Xã Hòa Phong |
78 |
25421819030356 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
(Trễ hạn 64 ngày 7 giờ 41 phút) |
ĐÀO ĐỨC ANH |
UBND Xã Hòa Phong |
79 |
25421819030357 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
(Trễ hạn 64 ngày 7 giờ 38 phút) |
NGUYỄN ĐÌNH HƯỚNG |
UBND Xã Hòa Phong |
80 |
25421819030358 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
(Trễ hạn 64 ngày 7 giờ 34 phút) |
PHẠM ĐÌNH TƯỜNG |
UBND Xã Hòa Phong |
81 |
25421819030359 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
(Trễ hạn 64 ngày 7 giờ 32 phút) |
NGUYỄN ĐÌNH HUẤN |
UBND Xã Hòa Phong |
82 |
25421819030360 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
(Trễ hạn 64 ngày 7 giờ 29 phút) |
ĐÀO QUANG QUÝ |
UBND Xã Hòa Phong |
83 |
25421819030361 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
(Trễ hạn 64 ngày 7 giờ 27 phút) |
VŨ VĂN DUY |
UBND Xã Hòa Phong |
84 |
25421819030362 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
(Trễ hạn 64 ngày 7 giờ 23 phút) |
PHẠM THỊ NHƯ |
UBND Xã Hòa Phong |
85 |
25421819030363 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
(Trễ hạn 64 ngày 7 giờ 19 phút) |
NGUYỄN VĂN BẢO |
UBND Xã Hòa Phong |
86 |
25421819030364 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
(Trễ hạn 64 ngày 7 giờ 16 phút) |
NGUYỄN VĂN HÒA |
UBND Xã Hòa Phong |
87 |
25421819030365 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
(Trễ hạn 64 ngày 7 giờ 12 phút) |
PHẠM QUANG NGUYÊN |
UBND Xã Hòa Phong |
88 |
25421819030366 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
(Trễ hạn 64 ngày 7 giờ 06 phút) |
PHẠM VĂN LONG |
UBND Xã Hòa Phong |
89 |
25421819030367 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
(Trễ hạn 64 ngày 7 giờ 03 phút) |
VŨ THỊ ĐIỂN |
UBND Xã Hòa Phong |
90 |
25421819030370 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
(Trễ hạn 64 ngày 6 giờ 56 phút) |
ĐÀO QUỐC TOÀN |
UBND Xã Hòa Phong |
91 |
25421819030371 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
(Trễ hạn 64 ngày 6 giờ 53 phút) |
PHẠM VĂN THÁI |
UBND Xã Hòa Phong |
92 |
25421819030373 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
(Trễ hạn 64 ngày 6 giờ 48 phút) |
LÂM TUẤN HƯNG |
UBND Xã Hòa Phong |
93 |
25420219030376 |
05/03/2019 |
12/04/2019 |
19/08/2019 |
(Trễ hạn 89 ngày 2 giờ 52 phút) |
PHẠM THỊ MÝ |
UBND phường Bạch Sam |
94 |
25421819030378 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
(Trễ hạn 64 ngày 6 giờ 31 phút) |
VŨ ĐÌNH THẠO |
UBND Xã Hòa Phong |
95 |
25420219030379 |
05/03/2019 |
12/04/2019 |
19/08/2019 |
(Trễ hạn 89 ngày 2 giờ 43 phút) |
PHẠM HỒNG NGHI |
UBND phường Bạch Sam |
96 |
25420219030380 |
05/03/2019 |
12/04/2019 |
19/08/2019 |
(Trễ hạn 89 ngày 2 giờ 38 phút) |
PHẠM THỊ MÝ |
UBND phường Bạch Sam |
97 |
25420219030381 |
05/03/2019 |
12/04/2019 |
19/08/2019 |
(Trễ hạn 89 ngày 2 giờ 31 phút) |
NGUYỄN THỊ NƠI |
UBND phường Bạch Sam |
98 |
25421219030795 |
05/03/2019 |
19/03/2019 |
21/03/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 25 phút) |
ĐOÀN VĂN TÀI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
99 |
25421219041380 |
05/04/2019 |
19/04/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 30 ngày 4 giờ 30 phút) |
BÙI VĂN SỨ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
100 |
25421219041387 |
05/04/2019 |
19/04/2019 |
14/05/2019 |
(Trễ hạn 14 ngày 6 giờ 50 phút) |
VŨ VĂN TRỌNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
101 |
25421219041389 |
05/04/2019 |
19/04/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 30 ngày 2 giờ 03 phút) |
NGUYỄN CÔNG TRỤ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
102 |
25421219062463 |
05/06/2019 |
19/06/2019 |
24/06/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 43 phút) |
VŨ ĐÌNH CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
103 |
25421219062469 |
05/06/2019 |
19/06/2019 |
24/06/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 17 phút) |
PHẠM THỊ ĐÁNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
104 |
25421219062472 |
05/06/2019 |
19/06/2019 |
24/06/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 43 phút) |
NGUYỄN THỊ TẨM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
105 |
25422919070056 |
05/07/2019 |
19/07/2019 |
29/07/2019 |
(Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 32 phút) |
PHAN DUY NGHĨA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
106 |
25421219083419 |
05/08/2019 |
08/08/2019 |
13/08/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 42 phút) |
PHAN THỊ NHÀN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
107 |
25422919080247 |
05/08/2019 |
14/08/2019 |
21/08/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 44 phút) |
ĐẶNG VĂN HẬU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
108 |
25422919121528 |
05/12/2019 |
19/12/2019 |
23/12/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 11 phút) |
TRẦN VĂN SINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
109 |
25421219124255 |
05/12/2019 |
26/12/2019 |
27/12/2019 |
(Trễ hạn 2 giờ 16 phút) |
NGUYỄN TRUNG HÒA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
110 |
25421219051897 |
06/05/2019 |
09/05/2019 |
15/05/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 34 phút) |
NGUYỄN THANH BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
111 |
25421219051909 |
06/05/2019 |
20/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 11 ngày 0 giờ 40 phút) |
NGUYỄN HOÀNG HẢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
112 |
25421219051910 |
06/05/2019 |
20/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 11 ngày 0 giờ 10 phút) |
NGUYỄN THỊ MAI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
113 |
25421219051911 |
06/05/2019 |
20/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 10 ngày 7 giờ 53 phút) |
LÊ BÁ KHUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
114 |
25421219062494 |
06/06/2019 |
20/06/2019 |
24/06/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 49 phút) |
BÙI KIM TÀI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
115 |
25421219062495 |
06/06/2019 |
20/06/2019 |
24/06/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 49 phút) |
NGUYỄN XUÂN TÌNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
116 |
25421219062504 |
06/06/2019 |
20/06/2019 |
24/06/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 52 phút) |
TRẦN THỊ VÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
117 |
25422919111157 |
06/11/2019 |
27/11/2019 |
04/12/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 56 phút) |
NGUYỄN CÔNG HIỆU (LÚC) |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
118 |
25421919110908 |
06/11/2019 |
13/11/2019 |
25/11/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 7 giờ 56 phút) |
BÙI VĂN HIỆN |
UBND Xã Hưng Long |
119 |
25421219010184 |
07/01/2019 |
21/01/2019 |
22/01/2019 |
(Trễ hạn 6 giờ 55 phút) |
TRỊNH VĂN KHAY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
120 |
25421219010186 |
07/01/2019 |
16/01/2019 |
22/03/2019 |
(Trễ hạn 47 ngày 0 giờ 10 phút) |
TRẦN NGỌC TÚ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
121 |
25421219010188 |
07/01/2019 |
28/01/2019 |
29/01/2019 |
(Trễ hạn 2 giờ 42 phút) |
BÙI THỊ TẶNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
122 |
25421419030502 |
07/03/2019 |
18/04/2019 |
18/06/2019 |
(Trễ hạn 40 ngày 7 giờ 07 phút) |
NGUYỄN THỊ MAI |
UBND phường Dị Sử |
123 |
25421219051925 |
07/05/2019 |
21/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 10 ngày 3 giờ 41 phút) |
DƯ VĂN BA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
124 |
25421219051926 |
07/05/2019 |
21/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 10 ngày 3 giờ 37 phút) |
PHẠM VĂN HUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
125 |
25421219051936 |
07/05/2019 |
28/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 57 phút) |
BÙI THỊ NHỈ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
126 |
25421219051943 |
07/05/2019 |
21/05/2019 |
22/05/2019 |
(Trễ hạn 3 giờ 01 phút) |
NGUYỄN KHẮC CỰ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
127 |
25421219051949 |
07/05/2019 |
10/05/2019 |
15/05/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 36 phút) |
NGUYỄN MẠNH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
128 |
25421919110909 |
07/11/2019 |
14/11/2019 |
25/11/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 42 phút) |
BÙI HUY THƯỜNG |
UBND Xã Hưng Long |
129 |
25422919111176 |
07/11/2019 |
28/11/2019 |
04/12/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 2 giờ 30 phút) |
NGÔ THỊ BÚT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
130 |
25421219030865 |
08/03/2019 |
26/04/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 25 ngày 3 giờ 46 phút) |
BÙI VĂN NAM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
131 |
25421219030872 |
08/03/2019 |
27/03/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 47 ngày 5 giờ 23 phút) |
NGUYỄN VĂN DIẾN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
132 |
25421219041424 |
08/04/2019 |
29/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 29 phút) |
VŨ THẾ VINH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
133 |
25421219041425 |
08/04/2019 |
22/04/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 29 ngày 0 giờ 15 phút) |
NGUYỄN ĐÌNH THO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
134 |
25421219041426 |
08/04/2019 |
22/04/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 29 ngày 0 giờ 09 phút) |
ĐẶNG VĂN DUY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
135 |
25421219051955 |
08/05/2019 |
22/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 9 ngày 4 giờ 11 phút) |
TRƯƠNG THỊ MAI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
136 |
25421219051965 |
08/05/2019 |
22/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 9 ngày 2 giờ 39 phút) |
NGUYỄN VĂN HUY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
137 |
25421219051967 |
08/05/2019 |
22/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 7 giờ 13 phút) |
NGUYỄN VĂN MINH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
138 |
25421219051969 |
08/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 3 giờ 11 phút) |
VƯƠNG ĐỨC BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
139 |
25421219051972 |
08/05/2019 |
30/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 07 phút) |
ĐẶNG MINH QUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
140 |
25421219051973 |
08/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 36 phút) |
HOÀNG VĂN QUỲNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
141 |
25421219051974 |
08/05/2019 |
22/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 32 phút) |
TRỊNH DUY LÂM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
142 |
25421219051992 |
08/05/2019 |
22/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 36 phút) |
TRẦN THỊ LOAN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
143 |
25422919070065 |
08/07/2019 |
22/07/2019 |
29/07/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 13 phút) |
HOÀNG CÔNG TRÁI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
144 |
25422919111193 |
08/11/2019 |
29/11/2019 |
04/12/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 13 phút) |
TRẦN THỊ THẠP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
145 |
25422919111194 |
08/11/2019 |
10/12/2019 |
23/12/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 3 giờ 07 phút) |
PHẠM NHẬT HIẾU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
146 |
25422919111205 |
08/11/2019 |
22/11/2019 |
08/12/2019 |
(Trễ hạn 10 ngày) |
NGUYỄN ĐỨC DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
147 |
25421219010203 |
09/01/2019 |
23/01/2019 |
28/01/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 08 phút) |
VƯƠNG THỊ UYÊN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
148 |
25421219051995 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 5 giờ 37 phút) |
NGUYỄN THỊ THẢO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
149 |
25421219051996 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 5 giờ 29 phút) |
TRẦN VĂN QUỸ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
150 |
25421219051997 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 5 giờ 25 phút) |
ĐỖ VĂN THANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
151 |
25421219051998 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 5 giờ 23 phút) |
PHẠM THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
152 |
25421219052001 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 4 giờ 59 phút) |
NGUYỄN HỮU NGÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
153 |
25421219052003 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 5 giờ 10 phút) |
HOÀNG THỊ BẮC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
154 |
25421219052005 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 5 giờ 07 phút) |
NGUYỄN THỊ HẢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
155 |
25421219052007 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 4 giờ 50 phút) |
VŨ VĂN SÁU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
156 |
25421219052010 |
09/05/2019 |
14/05/2019 |
15/05/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 34 phút) |
DƯƠNG THANH HẢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
157 |
25421219052019 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 32 phút) |
LÊ THỊ VÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
158 |
25421219052020 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 28 phút) |
VƯƠNG VĂN LUẬN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
159 |
25421219052022 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 25 phút) |
TRẦN HUYỀN SÂM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
160 |
25421219052024 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 11 phút) |
VŨ KHÚC THANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
161 |
25422919070070 |
09/07/2019 |
23/07/2019 |
29/07/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 11 phút) |
ĐẶNG NGỌC ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
162 |
25422919070071 |
09/07/2019 |
23/07/2019 |
24/07/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 20 phút) |
NGUYỄN NGỌC LAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
163 |
25421219073075 |
09/07/2019 |
12/07/2019 |
15/07/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 03 phút) |
NGUYỄN KIM DÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
164 |
25422919070077 |
09/07/2019 |
23/07/2019 |
29/07/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 49 phút) |
ĐỖ THẾ THỤC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
165 |
25422919070078 |
09/07/2019 |
09/08/2019 |
14/08/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 53 phút) |
VŨ THỊ HUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
166 |
25421219041468 |
10/04/2019 |
24/04/2019 |
08/05/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 25 phút) |
BÙI ĐÌNH SỬA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
167 |
25421219041482 |
10/04/2019 |
24/04/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 27 ngày 0 giờ 15 phút) |
BÙI DANH KHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
168 |
25421219041483 |
10/04/2019 |
24/04/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 27 ngày 0 giờ 11 phút) |
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
169 |
25421219041484 |
10/04/2019 |
24/04/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 27 ngày 0 giờ 09 phút) |
NGUYỄN HỮU HOÀNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
170 |
25421219041485 |
10/04/2019 |
24/04/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 27 ngày 0 giờ 05 phút) |
VŨ THỊ KIM QUÝ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
171 |
25421219041486 |
10/04/2019 |
24/04/2019 |
08/05/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 1 giờ 15 phút) |
VƯƠNG THỊ BỐN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
172 |
25421219041490 |
10/04/2019 |
24/04/2019 |
08/05/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 17 phút) |
NGUYỄN THỊ HỢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
173 |
25421219041499 |
10/04/2019 |
24/04/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 26 ngày 6 giờ 36 phút) |
ĐẶNG XUÂN THANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
174 |
25421219041500 |
10/04/2019 |
24/04/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 26 ngày 6 giờ 33 phút) |
NGUYỄN THỊ ĐIỆP |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
175 |
25421219041501 |
10/04/2019 |
24/04/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 26 ngày 6 giờ 33 phút) |
NGUYỄN TUẤN ANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
176 |
25421219052039 |
10/05/2019 |
24/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 5 giờ 03 phút) |
VŨ THỊ KỲ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
177 |
25422019050809 |
10/05/2019 |
14/05/2019 |
15/05/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 14 phút) |
ĐÀO THỊ ÁNH |
UBND Xã Cẩm Xá |
178 |
25421219052053 |
10/05/2019 |
24/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 36 phút) |
PHẠM ĐÌNH THÁI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
179 |
25421219052055 |
10/05/2019 |
24/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 2 giờ 46 phút) |
PHẠM TUẤN ANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
180 |
25421219052061 |
10/05/2019 |
21/05/2019 |
22/05/2019 |
(Trễ hạn 2 giờ 51 phút) |
HỒ XUÂN THỦY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
181 |
25421219052062 |
10/05/2019 |
24/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 0 giờ 05 phút) |
TRỊNH DUY LƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
182 |
25421219052063 |
10/05/2019 |
24/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 0 giờ 01 phút) |
VŨ BỘI HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
183 |
25422919070079 |
10/07/2019 |
24/07/2019 |
29/07/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 59 phút) |
DƯ QUANG HIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
184 |
25422919070082 |
10/07/2019 |
05/08/2019 |
14/08/2019 |
(Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 10 phút) |
ĐOÀN VĂN NGÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
185 |
25421919120993 |
10/12/2019 |
17/12/2019 |
25/12/2019 |
(Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 17 phút) |
NGUYỄN TRUNG THÀNH |
UBND Xã Hưng Long |
186 |
25421219030896 |
11/03/2019 |
25/03/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 48 ngày 7 giờ 01 phút) |
BÙI VĂN AM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
187 |
25421219030898 |
11/03/2019 |
03/04/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 42 ngày 3 giờ 10 phút) |
VƯƠNG VĂN TẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
188 |
25421419040945 |
11/04/2019 |
15/04/2019 |
16/04/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 15 phút) |
VŨ THỊ XUÂN |
UBND phường Dị Sử |
189 |
25420219040680 |
11/04/2019 |
15/04/2019 |
16/04/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 49 phút) |
PHẠM THẾ THUẬN |
UBND phường Bạch Sam |
190 |
25421219041517 |
11/04/2019 |
25/04/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 26 ngày 2 giờ 03 phút) |
NGUYỄN THỊ THANH THỦY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
191 |
25421219041518 |
11/04/2019 |
25/04/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 26 ngày 2 giờ 03 phút) |
LÊ CHÍ DẦN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
192 |
25421219041521 |
11/04/2019 |
25/04/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 26 ngày 0 giờ 49 phút) |
NGUYỄN VĂN CHIẾN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
193 |
25421219041522 |
11/04/2019 |
25/04/2019 |
08/05/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 27 phút) |
VŨ THỊ HUỀ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
194 |
25421519061871 |
11/06/2019 |
25/06/2019 |
01/07/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 11 phút) |
VŨ DUY MINH |
UBND Xã Ngọc Lâm |
195 |
25422919070089 |
11/07/2019 |
25/07/2019 |
29/07/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 57 phút) |
NGÔ TUẤN NAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
196 |
25422919070090 |
11/07/2019 |
25/07/2019 |
29/07/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 15 phút) |
NGUYỄN VĂN MẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
197 |
25422919070091 |
11/07/2019 |
25/07/2019 |
29/07/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 49 phút) |
NGUYỄN KHẮC TRUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
198 |
25422919100840 |
11/10/2019 |
16/10/2019 |
17/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 13 phút) |
PHẠM THẾ HIỆU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
199 |
25421219114081 |
11/11/2019 |
14/11/2019 |
18/11/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 29 phút) |
VŨ QUỐC HUY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
200 |
25422919111222 |
11/11/2019 |
25/11/2019 |
04/12/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 50 phút) |
NGUYỄN THÀNH CÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
201 |
25421219030911 |
12/03/2019 |
21/03/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 51 ngày 4 giờ 05 phút) |
NGUYỄN HÀM DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
202 |
25421219030920 |
12/03/2019 |
21/03/2019 |
25/03/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 37 phút) |
NGUYỄN QUYẾT THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
203 |
25421219030938 |
12/03/2019 |
15/03/2019 |
18/03/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 38 phút) |
VŨ DUY THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
204 |
25421219030939 |
12/03/2019 |
01/04/2019 |
03/04/2019 |
|