STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25650719080134 08/08/2019 19/08/2019 21/08/2019 (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 33 phút) PHẠM HỒNG TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
2 25650719070088 10/07/2019 21/08/2019 09/09/2019 (Trễ hạn 11 ngày 4 giờ 55 phút) LÊ VIỆT HÀ Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
3 25650719080142 13/08/2019 04/09/2019 06/09/2019 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 09 phút) TẠ QUANG ĐỨC Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
4 25650719100240 17/10/2019 07/11/2019 08/11/2019 (Trễ hạn 2 giờ 43 phút) NGUYỄN VIỆT HƯNG Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
5 25650719090194 18/09/2019 09/10/2019 14/10/2019 (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 12 phút) THÂN MINH PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
6 25650719110279 21/11/2019 02/12/2019 03/12/2019 (Trễ hạn 3 giờ 18 phút) ĐINH THỊ TUYẾT THANH Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
7 25650719110288 27/11/2019 18/12/2019 23/12/2019 (Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 59 phút) TRẦN HUỲNH TUẤN KIỆT Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
8 25650719110293 28/11/2019 09/12/2019 10/12/2019 (Trễ hạn 4 giờ 24 phút) NGUYỄN THỊ NGA Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
9 25650719110294 28/11/2019 09/12/2019 10/12/2019 (Trễ hạn 4 giờ 21 phút) NGUYỄN THỊ NGA Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh