Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Người có công |
4227 |
1661 |
2566 |
4227 |
4226 |
3795 |
1 |
100 % |
Việc làm |
2702 |
0 |
2702 |
2702 |
2702 |
2473 |
0 |
100 % |
An toàn, vệ sinh lao động |
402 |
0 |
402 |
402 |
402 |
392 |
0 |
100 % |
Lao động - Tiền lương - Bảo hiểm xã hội |
155 |
0 |
155 |
155 |
155 |
150 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
66 |
0 |
66 |
66 |
66 |
66 |
0 |
100 % |
Giáo dục nghề nghiệp |
5 |
0 |
5 |
5 |
5 |
5 |
0 |
100 % |
Quản lý lao động ngoài nước |
4 |
0 |
4 |
4 |
4 |
4 |
0 |
100 % |
Trẻ em |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |