Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Xúc tiến Thương mại | 11008 | 2 | 11006 | 11008 | 11008 | 10855 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 53 | 0 | 53 | 53 | 53 | 53 | 0 | 100 % |
Thương mại Quốc tế | 9 | 0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa | 8 | 0 | 8 | 8 | 8 | 2 | 0 | 100 % |
Điện | 8 | 0 | 8 | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 7 | 7 | 0 | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
Hóa Chất | 6 | 0 | 6 | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Quản lý bán hàng đa cấp | 5 | 0 | 5 | 5 | 5 | 4 | 0 | 100 % |
Khoa học & Công nghệ | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Quản lý cạnh tranh | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
An toàn thực phẩm | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |