Thống kê theo lĩnh vực của UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 1034 | 1034 | 0 | 1034 | 1034 | 1023 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 847 | 847 | 0 | 847 | 847 | 838 | 0 | 100 % |
Công an | 66 | 66 | 0 | 66 | 66 | 66 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 36 | 36 | 0 | 36 | 36 | 36 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 32 | 32 | 0 | 32 | 32 | 32 | 0 | 100 % |
Quân sự quốc phòng | 11 | 11 | 0 | 11 | 11 | 1 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 10 | 10 | 0 | 10 | 10 | 10 | 0 | 100 % |