Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ |
285 |
245 |
40 |
285 |
285 |
268 |
0 |
100 % |
Giáo dục trung học |
260 |
245 |
15 |
260 |
260 |
238 |
0 |
100 % |
Kiểm định chất lượng giáo dục |
66 |
22 |
44 |
66 |
66 |
66 |
0 |
100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
56 |
19 |
37 |
56 |
56 |
54 |
0 |
100 % |
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác |
49 |
15 |
34 |
49 |
49 |
47 |
0 |
100 % |
Đào tạo với nước ngoài |
2 |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |