Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lao động thương binh & xã hội | 647 | 647 | 0 | 647 | 647 | 643 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 521 | 500 | 21 | 521 | 521 | 514 | 0 | 100 % |
Chứng Thực | 242 | 229 | 13 | 242 | 241 | 0 | 1 | 99.6 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 172 | 170 | 2 | 172 | 171 | 170 | 1 | 99.4 % |
Xây dựng | 110 | 110 | 0 | 110 | 110 | 110 | 0 | 100 % |
Văn hóa cơ sở | 99 | 0 | 99 | 99 | 99 | 99 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 56 | 53 | 3 | 56 | 56 | 43 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 23 | 0 | 23 | 23 | 23 | 23 | 0 | 100 % |
Giáo dục trung học | 4 | 0 | 4 | 4 | 4 | 0 | 0 | 100 % |
Hành chính tư pháp | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 100 % |
Phát thanh Truyền hình và Thông Tin Điện Tử | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |