Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo trợ xã hội | 1140 | 1140 | 0 | 1140 | 1140 | 1140 | 0 | 100 % |
Đất đai | 935 | 935 | 0 | 935 | 935 | 860 | 0 | 100 % |
Đăng ký biện pháp bảo đảm | 817 | 817 | 0 | 817 | 817 | 811 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 757 | 757 | 0 | 757 | 757 | 757 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 274 | 271 | 3 | 274 | 274 | 209 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 203 | 202 | 1 | 203 | 203 | 198 | 0 | 100 % |
Văn hóa cơ sở | 71 | 67 | 4 | 71 | 71 | 71 | 0 | 100 % |
Giáo dục trung học | 9 | 9 | 0 | 9 | 9 | 0 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & Môi trường | 9 | 9 | 0 | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
Chứng Thực | 8 | 8 | 0 | 8 | 8 | 6 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 7 | 7 | 0 | 7 | 7 | 5 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 7 | 7 | 0 | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
Bảo vệ môi trường | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 1 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Y tế | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 100 % |
Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |