Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo vệ Thực vật | 316 | 293 | 23 | 316 | 315 | 313 | 1 | 99.7 % |
Thú y | 98 | 95 | 3 | 98 | 98 | 97 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 58 | 58 | 0 | 58 | 58 | 53 | 0 | 100 % |
Thủy lợi | 8 | 8 | 0 | 8 | 7 | 7 | 1 | 87.5 % |
Lâm nghiệp | 5 | 5 | 0 | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Trồng trọt | 4 | 4 | 0 | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Thủy sản | 4 | 3 | 1 | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |