Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ | 458 | 456 | 2 | 458 | 458 | 443 | 0 | 100 % |
Giáo dục trung học | 273 | 270 | 3 | 273 | 273 | 261 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 56 | 56 | 0 | 56 | 56 | 45 | 0 | 100 % |
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác | 35 | 35 | 0 | 35 | 35 | 34 | 0 | 100 % |
Kiểm định chất lượng giáo dục | 34 | 34 | 0 | 34 | 34 | 32 | 0 | 100 % |