Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 544 | 518 | 26 | 544 | 535 | 255 | 9 | 98.3 % |
Lao động thương binh & xã hội | 128 | 125 | 3 | 128 | 48 | 36 | 80 | 37.5 % |
Hộ tịch | 104 | 104 | 0 | 104 | 103 | 64 | 1 | 99 % |
Bảo trợ xã hội | 14 | 14 | 0 | 14 | 4 | 2 | 10 | 28.6 % |
Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn | 11 | 11 | 0 | 11 | 11 | 7 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 11 | 11 | 0 | 11 | 11 | 8 | 0 | 100 % |
An toàn thực phẩm | 11 | 11 | 0 | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
Y tế | 7 | 7 | 0 | 7 | 5 | 4 | 2 | 71.4 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 5 | 5 | 0 | 5 | 5 | 3 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 5 | 5 | 0 | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |