Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo trợ xã hội | 513 | 513 | 0 | 513 | 473 | 439 | 40 | 92.2 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 317 | 317 | 0 | 317 | 316 | 253 | 1 | 99.7 % |
Hộ tịch | 195 | 195 | 0 | 195 | 195 | 175 | 0 | 100 % |
Chứng Thực | 149 | 149 | 0 | 149 | 149 | 0 | 0 | 100 % |
Xây dựng | 95 | 95 | 0 | 95 | 90 | 69 | 5 | 94.7 % |
Lao động thương binh & xã hội | 85 | 85 | 0 | 85 | 81 | 50 | 4 | 95.3 % |
Tài chính | 29 | 29 | 0 | 29 | 29 | 29 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 25 | 25 | 0 | 25 | 21 | 19 | 4 | 84 % |
Đất đai | 14 | 14 | 0 | 14 | 13 | 5 | 1 | 92.9 % |
An toàn thực phẩm | 7 | 7 | 0 | 7 | 7 | 5 | 0 | 100 % |
Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn | 6 | 6 | 0 | 6 | 6 | 5 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 5 | 5 | 0 | 5 | 5 | 4 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 5 | 5 | 0 | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 5 | 5 | 0 | 5 | 5 | 4 | 0 | 100 % |
Công thương | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |