Thống kê theo lĩnh vực của UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 1082 | 1082 | 0 | 1082 | 1082 | 19 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 467 | 467 | 0 | 467 | 467 | 466 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 76 | 76 | 0 | 76 | 74 | 74 | 2 | 97.4 % |
Đất đai | 66 | 66 | 0 | 66 | 66 | 66 | 0 | 100 % |
Công an | 55 | 55 | 0 | 55 | 55 | 54 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & Môi trường | 44 | 44 | 0 | 44 | 44 | 44 | 0 | 100 % |