Thống kê theo lĩnh vực của UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 938 | 938 | 0 | 938 | 938 | 20 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 604 | 604 | 0 | 604 | 604 | 604 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 48 | 48 | 0 | 48 | 48 | 46 | 0 | 100 % |
Đất đai | 30 | 30 | 0 | 30 | 28 | 28 | 2 | 93.3 % |
Quân sự quốc phòng | 28 | 28 | 0 | 28 | 28 | 0 | 0 | 100 % |
Công an | 26 | 26 | 0 | 26 | 26 | 21 | 0 | 100 % |
Phòng, chống thiên tai | 22 | 22 | 0 | 22 | 22 | 22 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & Môi trường | 21 | 21 | 0 | 21 | 14 | 11 | 7 | 66.7 % |
Hành chính tư pháp | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 100 % |