Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 10107 | 10107 | 0 | 10107 | 10107 | 2 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 1225 | 1225 | 0 | 1225 | 1206 | 1145 | 19 | 98.4 % |
Công an | 253 | 253 | 0 | 253 | 253 | 253 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 157 | 157 | 0 | 157 | 152 | 151 | 5 | 96.8 % |
Đất đai | 91 | 91 | 0 | 91 | 91 | 91 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & Môi trường | 31 | 31 | 0 | 31 | 31 | 31 | 0 | 100 % |